Ngày: | 03-11-2015 |
Trách nhiệm ghi (nhân viên tiếp thị): TÊN: | Nguyễn Hưởng |
Trách nhiệm duyệt (trưởng phòng): TÊN: | Nguyễn Văn Tâm |
Mã số phiếu TT: | 151103 – 006 |
Chi tiết cần thiết |
Ghi |
Tên khách hàng | Dược và Vật Tư Thú Y |
Tên hàng | DTY – Dolosin-200 w.s.p 100g_01 |
Ngày đặt | 03-11-2015 |
Ngày yêu cầu giao | 10-11-2015 |
Ngày đồng ý giao | 10-11-2015 |
Ngày thật giao | |
Ghi loại nguyên vật liệu (NVL):Giấy | PVC đục | PVC trong | Xi | Loại khác | | Decal giấy |
Mã số NCC và NVL | UPM – RAFLACOAT PRIME RP51 WGC5 |
Chiều rộng khổ in (mm) | 170 |
Chiều dài khổ in (mm) | 60 |
Số màu ghép [1-4] | 4 |
Số màu đơn [0-5] | 0 |
Thiết kế (Sáng tạo | Vẽ lại theo mẫu | Sửa file ) | File mới |
Ghi loại loại máy dùng:[5 màu | 2 màu | In lụa lớn | In lụa nhỏ | 4 màu ] | 5 màu |
Ghi loại Ép nhũ[Không | Bạc | Vàng | Đỏ | Đen | Khác] | Không |
Cán màng[Không | BK trong suốt | BK thường | Khác] | Không |
Cán UV [Không | UV mờ | UV bóng ] | UV bóng |
Giao [tờ | cuộn (ghi chú rõ nhu cầu cuộn) ] | Giao cuộn |
Số lượng | 10,000 sp |
GHI CHÚ NHU CẦU ĐẶC BIỆT KHÁC:- Màu sắc như đã sản xuất – Tiếp thị duyệt mẫu,- Hướng quấn cuộn: dạng 02,- Số lượng 3,000sp/cuộn – Số lượng được +5%- Khuôn bế bo góc 2 mm |
Đã kiểm tra.
Đã cập nhật PHI.
Qui trình in đề nghị: in máy 5 màu, file mới (chỉ thay đổi nội dung bảng đen), dao bế cũ.
1. In: 4 màu góc + UV bóng (sử dụng bảng UV móc ở vị trí đóng date, chung với loại DTY – Hampiseptol 100gam_01, link: https://dn2net.uk/?p=58368).
2. Bế, chia cuộn thành phẩm theo yêu cầu.
* Trạng thái hợp đồng: có
* Trạng thái tài chính:
– Công nợ trong hạn: có
– Công nợ ngoài hạn: 0
* Trạng thái đơn đặt hàng: có
* Thông tin NVL
1.Decal:
-Loại vật tư: UPM – RAFLACOAT PRIME RP51 WGC5
-Khổ đề nghị: 200mm
-Bước in đề nghị: 174mm/3sp
-Dài đề nghị: 609 + 30 = 639 m (3.675 bước in)
TRONG ĐÓ GỒM:
-SL in: 10,000 sp + 5% được phép giao = 10.500 sp => 3.500 bước / 3sp = 609 m
-Khấu hao 5%: 525 sp => 175 bước / 3sp = 30 m
*Chuẩn bị NVL:
1.Decal:
-Tồn kho: UPM – RAFLACOAT PRIME RP51 WGC5
+ Khổ: 200 mm + 202 mm
+ Dài: 700 m
Ngày7-11-2015
THỜI GIAN RỬA LÔ THAY MÀU:
2. THỜI GIAN BẮT ĐẦU VỆ SINH;
3. THỜI GIAN KẾT THÚC VỆ SINH:
4.THỜI GIAN VỖ BÀIj;12h———–13h30[ chụp lại bảng đen]
5. THỜI GIAN BẮT ĐẦU In;14h
6.THỜI GIAN KẾT THÚC IN:15h15
7. TỐC ĐỘ IN TRUNG BÌNH:60
8. BƯỚC IN :174mm
9. SỐ LƯỢNG IN VỖ BÀI TRÊN GIẤY THÀNH PHẨm;300b
10. SỐ LƯỢNG IN THÀNH PHẨM :00———3.800b
11.XỬ LÝ SỰ CỐ KHI IN(NẾU CÓ_GHI:
*Giao NVL cho sx:
1.Decal:
– Từ NCC: UPM
+ Khổ: 212 mmm
+ Số met: 2.000
+ Số cuộn: 1
*NVL thu hồi sau sx:
1.Decal:
-Tổng SL giao sx: 1.950 m
-SL thu hồi về kho: 1.237 m
-SL sx thực tế: 713 m => 4.100 bước; 12.300 sp
KIỂM NGÀY:08/11 /2015
– Khách hàng đăt: 10.000 sp.
– VP cung cấp:713 m /174mm/4.100b/3 sp=12.300 sp.
TỔNG SỐ LƯỢNG NHẬN THỰC TẾ TỪ SX : 12.300 sp.
TỔNG SỐ LƯỢNG ĐẠT:11.693 sp (Giao: 11.650 sp) + KH: 43 sp (0.35%)
TỔNG SỐ LƯỢNG KHÔNG ĐẠT :607 sp (4.93%)=35m.
* SỐ LƯỢNG HƯ BÊN IN:607 sp (4.93%)=35m.=> Đức vỗ bài.
* SỐ LƯỢNG HƯ BÊN BẾ :Không hư.
– Mong kiểm cuộn.
– A.Phát chia cuộn.
Số PGH: 151230
Ngày GH: 12/11/2015
SL: 11.650 sp.
PSS này đã hoàn thành.