Ngày: | 18-5-2009 |
Trách nhiệm ghi (nhân viên tiếp thị): TÊN: | Lê Thái Tùng |
Trách nhiệm duyệt (trưởng phòng): TÊN: | NGUYỄN VĂN TÂM |
Mã số phiếu TT: | 90518 – 002 |
Chi tiết cần thiết |
Ghi |
Tên khách hàng | Phúc Lâm |
Tên hàng | PLM – Lăn khử mùi Wii Motion, Sport |
Ngày đặt | 18-5-2009 |
Ngày yêu cầu giao | 28-5-2009 |
Ngày đồng ý giao | 28-5-2009 |
Ngày thật giao | |
Ghi loại nguyên vật liệu (NVL):Giấy | PVC đục | PVC trong | Xi | Loại khác | | Xi |
Mã số NCC và NVL | Avery |
Chiều rộng khổ in (mm) | 69 |
Chiều dài khổ in (mm) | 126 |
Số màu ghép [1-4] | 4 |
Số màu đơn [0-5] | |
Thiết kế (Sáng tạo | Vẽ lại theo mẫu | Sửa file ) | File mới |
Ghi loại loại máy dùng:[5 màu | 2 màu | In lụa lớn | In lụa nhỏ | 4 màu ] | 5 mầu |
Ghi loại Ép nhũ[Không | Bạc | Vàng | Đỏ | Đen | Khác] | Không |
Cán màng[Không | BK trong suốt | BK thường | Khác] | BK trong |
Cán UV [Không | UV mờ | UV bóng ] | Không |
Giao [tờ | cuộn (ghi chú rõ nhu cầu cuộn) ] | Giao tờ |
Số lượng | 4.000 bộ |
GHI CHÚ NHU CẦU ĐẶC BIỆT KHÁC: – Không bế |
QLý, Dăng xuất
Key Pages
Post by dates
Filter By Category
Tám (8) phản hồi mới nhất
- NVTam trong PTT: INV – Nhãn 3000562 – BB TP TH Con Gà Lá Dứa 200g (50gx4) – (NC)_01
- TNAnh trong PTT: INV – Nhãn 3000562 – BB TP TH Con Gà Lá Dứa 200g (50gx4) – (NC)_01
- TNAnh trong PTT: INV – Nhãn 3000276 – BB Thập Cẩm_780g – (NC)_02
- TNAnh trong PTT: INV – Nhãn 3000066 – BB Đặc Biệt_780g – (NC)_02
- TNAnh trong PTT: INV – Nhãn 3000562 – BB TP TH Con Gà Lá Dứa 200g (50gx4) – (NC)_01
- TNAnh trong PTT: INV – Nhãn 3000276 – BB Thập Cẩm_780g – (NC)_02
- TNAnh trong PTT: INV – Nhãn 3000066 – BB Đặc Biệt_780g – (NC)_02
- KimThu trong MSPTT: Mã số PTT_2025
* Trạng thái hợp đồng: chưa có
* Trạng thái tài chính:
– Công nợ trong hạn: 0
– Công nợ ngoài hạn: 0
ĐỀ XUẤT XUẤT BẢNG POLYMER.
1. NV CHỤP BẢNG:Hùng
2. NGÀY CHỤP:22-05-09
3. LOẠI NVL YÊU CẦU:polymer đỏ
4. KÍCH THƯỚC YÊU CẦU:16,2×14,7 cm
5. SỐ LƯỢNG ĐỀ XUẤT: 5 tấm
Đồng ý xuất.
Số lượng in : 4.200 bộ -> in 2.100 bứơc x 2 bộ
Vật tư sử dụng : tồn kho
* Loại vật tư = SY 7003
* Khổ = 16.4 cm
* Dài = 286 m ( Bước in đề nghị : 136mm/2 bộ )
CHI TIẾT VẬT TƯ KHÁC :
* Loại vật tư = băng keo trong / TĐP ( đặt mới )
* Khổ = 15.1 cm
* Số lượng : 02 cuộn x 200 m
*Ngày 26/5/2009
1. THỜI GIAN RỬA LÔ THAY MÀU:
2. THỜI GIAN BẮT ĐẦU VỆ SINH, DÁN BẢNG:8h30″
3. THỜI GIAN KẾT THÚC VỆ SINH, DÁN BẢNG:9h10″
* thoi gian vo bai :9h10″—>9h40″
4. THỜI GIAN BẮT ĐẦU IN:9h50″
5. THỜI GIAN KẾT THÚC IN:11h
6. TỐC ĐỘ IN TRUNG BÌNH:60
7. ĐỘ CĂNG CẦN THIẾT KHI SỬ DỤNG:5mm
8. BƯỚC IN:136mm
9. SỐ LƯỢNG IN:2.100b/1b cho 2 loại
10. XỬ LÝ SỰ CỐ KHI IN(NẾU CÓ_GHI CỤ THỂ THỜI GIAN SỬ LÝ VÀ NGUYÊN NHÂN LỖI):
11. IN LẦN 1 HAY LẦN 2:
12. IN BỘ HAY SẢN PHẨM(NẾU BỘ MÀ TÁCH RA IN MẶT TRƯỚC RIÊNG, MẶT SAU RIÊNG THÌ GHI CỤ THỂ ĐANG IN MẶT NÀO)1b cho 2 loại
13. KINH NGHIÊM KHI IN:
sản xuất tra phim
1. DAO BẾ:
a. DAO: không su dung dao bế
b. MẪU BẾ: thành phẩm cắt tờ
2. MAKET IN: có
3. PHIM:
a. PHIM LÓT TRẮNG (NẾU CÓ): trắng
b. PHIM IN: CMYK
c. PHIM BẢNG UV (NẾU CÓ): cán Băng keo
4. MẪU MÀU CHUẨN: có
5. BẢNG ÉP NHŨ (NẾU CÓ): không
6. Tờ mẫu bước in (NẾU CÓ): không
7. Tờ “CÔNG THỨC PHA MỰC”:không
29/5/091. THỜI GIAN CHỈNH DAO: cat to can keo
2. THỜI GIAN CHỈNH NHŨ (NẾU CÓ
3. THỜI GIAN CHỈNH BĂNG KEO (NẾU CÓ):10h00
4. THỜI GIAN BẮT ĐẦU BE:10h15
5. THỜI GIAN KẾT THÚC:12h00
6. TỐC ĐỘ BẾ TRUNG BÌNH:40
7. SỐ LƯỢNG BẾ CỦA CA TRƯỚC:0
8. SỐ LƯỢNG BẾ CỦA CA HIỆN TẠI:2100bn2 loai
9. XỬ LÝ SỰ CỐ KHI BẾ:
10. BƯỚC BẾ:137
11. KING NGHIỆM (GHI CÁC VẤN ĐỀ CẦN LƯU Ý KHI BẾ LOẠI HÀNG NÀY):
PGH:92303
Ngày giao:29/05/09
SL:5200BỘ
* KIỂM NGÀY : 29/5/2009
1. TỔNG SỐ LƯỢNG : 5.200 bộ
2. SỐ LƯỢNG ĐẠT: 5.200 bộ
3. TỔNG SỐ LƯỢNG HƯ: Không hư
a. IN HƯ: + Hùng in 5.200 bộ: Không hư
b. BẾ HƯ: + Khanh bế 5.200 bộ: Không hư
4. NHÂN VIÊN TRỰC TIẾP ĐỨNG MÁY IN: Hùng.
5. NHÂN VIÊN TRỰC TTIẾP ĐỨNG MÁY BÊ: Khanh.
sản xuất tra phim
1. DAO BẾ:
a. DAO: không su dung dao bế
b. MẪU BẾ: thành phẩm cắt tờ
2. MAKET IN: có
3. PHIM:
a. PHIM LÓT TRẮNG (NẾU CÓ): trắng
b. PHIM IN: CMYK
c. PHIM BẢNG UV (NẾU CÓ): cán Băng keo
4. MẪU MÀU CHUẨN: có
5. BẢNG ÉP NHŨ (NẾU CÓ): không
6. Tờ mẫu bước in (NẾU CÓ): không
7. Tờ “CÔNG THỨC PHA MỰC”:không
1. THỜI GIAN RỬA LÔ THAY MÀU:
2. THỜI GIAN BẮT ĐẦU VỆ SINH, DÁN BẢNG:23h00
3. THỜI GIAN KẾT THÚC VỆ SINH, DÁN BẢNG:23h45
* THỜI GIAN VỖ BÀI:23h45 bàn giao ca cho trường
4. THỜI GIAN BẮT ĐẦU IN :
5. THỜI GIAN KẾT THÚC IN:
6: TỐC ĐỘ IN :
7. ĐỘ CĂNG CẦN THIẾT KHI SỬ DỤNG:
8. BƯỚC IN:
9. SỐ LƯỢNG IN:
10. XỬ LÝ SỰ CỐ KHI IN(NẾU CÓ_GHI CỤ THỂ THỜI GIAN SỬ LÝ VÀ NGUYÊN NHÂN LỖI):
11. IN LẦN 1 HAY LẦN 2:1
12. IN BỘ HAY SẢN PHẨM(NẾU BỘ MÀ TÁCH RA IN MẶT TRƯỚC RIÊNG, MẶT SAU RIÊNG THÌ GHI CỤ THỂ ĐANG IN MẶT NÀO)1b/2sp/2loai
1. THỜI GIAN RỬA LÔ THAY MÀU:
2. THỜI GIAN BẮT ĐẦU VỆ SINH, DÁN BẢNG:
3. THỜI GIAN KẾT THÚC VỆ SINH, DÁN BẢNG:
* THỜI GIAN VỖ BÀI:0h den 0h45
4. THỜI GIAN BẮT ĐẦU IN :1h
5. THỜI GIAN KẾT THÚC IN:3h
6: TỐC ĐỘ IN :50
7. ĐỘ CĂNG CẦN THIẾT KHI SỬ DỤNG:5
8. BƯỚC IN:136mm
9. SỐ LƯỢNG IN:00—->2.100b 2 loại gép chung
10. XỬ LÝ SỰ CỐ KHI IN(NẾU CÓ_GHI CỤ THỂ THỜI GIAN SỬ LÝ VÀ NGUYÊN NHÂN LỖI):
11. IN LẦN 1 HAY LẦN 2:1
12. IN BỘ HAY SẢN PHẨM(NẾU BỘ MÀ TÁCH RA IN MẶT TRƯỚC RIÊNG, MẶT SAU RIÊNG THÌ GHI CỤ THỂ ĐANG IN MẶT NÀO)1b/2sp/2loai
1. THỜI GIAN CHỈNH DAO:6h00……..6h30 vệ sinh máy lên giấy vỗ bài
2. THỜI GIAN CHỈNH NHŨ (NẾU CÓ):
3. THỜI GIAN CHỈNH BĂNG KEO (NẾU CÓ):6h30………..7h00 lên băng keo và canh băng keo :7h00……….7h30 đợi anh tuân vào lao bụi
4. THỜI GIAN BẮT ĐẦU BẾ:7h30
5. THỜI GIAN KẾT THÚC:10h00
6. TỐC ĐỘ BẾ TRUNG BÌNH:40
7. SỐ LƯỢNG BẾ CỦA CA TRƯỚC :O
8. SỐ LƯỢNG BẾ CỦA CA HIỆN TẠI:2.200B
9. XỬ LÝ SỰ CỐ KHI BẾ:do 2 khổ giấy nên cán băng keo bị lạng phải chỉnh
10. BƯỚC BẾ:137
11. KING NGHIỆM (GHI CÁC VẤN ĐỀ CẦN LƯU Ý KHI BẾ LOẠI HÀNG NÀY):