PTT: PLM – Lăn khử mùi Wii Motion, Sport

Ngày: 18-5-2009
Trách nhiệm ghi (nhân viên tiếp thị): TÊN: Lê Thái Tùng
Trách nhiệm duyệt (trưởng phòng): TÊN: NGUYỄN VĂN TÂM
Mã số phiếu TT: 90518 – 002

Chi tiết cần thiết

Ghi

Tên khách hàng Phúc Lâm
Tên hàng PLM – Lăn khử mùi Wii Motion, Sport
Ngày đặt 18-5-2009
Ngày yêu cầu giao 28-5-2009
Ngày đồng ý giao 28-5-2009
Ngày thật giao  
Ghi loại nguyên vật liệu (NVL):Giấy | PVC đục  | PVC trong  |  Xi  | Loại khác  | Xi
Mã số NCC và NVL Avery
Chiều rộng khổ in (mm) 69
Chiều dài khổ in (mm) 126
Số màu ghép [1-4] 4
Số màu đơn [0-5]  
Thiết kế  (Sáng tạo   | Vẽ lại theo mẫu   | Sửa file ) File mới
Ghi loại loại máy dùng:[5 màu   | 2 màu   | In lụa lớn   |  In lụa nhỏ   |  4 màu ] 5 mầu
Ghi loại Ép nhũ[Không   | Bạc   | Vàng   | Đỏ   | Đen   | Khác] Không
Cán màng[Không   | BK trong suốt   | BK thường   | Khác] BK trong
Cán UV [Không   | UV mờ   | UV bóng ] Không
Giao [tờ  | cuộn (ghi chú  rõ nhu cầu cuộn) ] Giao tờ
Số lượng 4.000 bộ
GHI CHÚ NHU CẦU ĐẶC BIỆT KHÁC: – Không bế
Bài này đã được đăng trong PTT và được gắn thẻ . Đánh dấu đường dẫn tĩnh.

Có 13 bình luận về PTT: PLM – Lăn khử mùi Wii Motion, Sport

  1. KimThu nói:

    * Trạng thái hợp đồng: chưa có
    * Trạng thái tài chính:
    – Công nợ trong hạn: 0
    – Công nợ ngoài hạn: 0

  2. NHHung nói:

    ĐỀ XUẤT XUẤT BẢNG POLYMER.

    1. NV CHỤP BẢNG:Hùng

    2. NGÀY CHỤP:22-05-09

    3. LOẠI NVL YÊU CẦU:polymer đỏ

    4. KÍCH THƯỚC YÊU CẦU:16,2×14,7 cm

    5. SỐ LƯỢNG ĐỀ XUẤT: 5 tấm

  3. Son Tran Van nói:

    Đồng ý xuất.

  4. PTKThanh nói:

    Số lượng in : 4.200 bộ -> in 2.100 bứơc x 2 bộ
    Vật tư sử dụng : tồn kho
    * Loại vật tư = SY 7003
    * Khổ = 16.4 cm
    * Dài = 286 m ( Bước in đề nghị : 136mm/2 bộ )

    CHI TIẾT VẬT TƯ KHÁC :
    * Loại vật tư = băng keo trong / TĐP ( đặt mới )
    * Khổ = 15.1 cm
    * Số lượng : 02 cuộn x 200 m

  5. NHHung nói:

    *Ngày 26/5/2009
    1. THỜI GIAN RỬA LÔ THAY MÀU:
    2. THỜI GIAN BẮT ĐẦU VỆ SINH, DÁN BẢNG:8h30″
    3. THỜI GIAN KẾT THÚC VỆ SINH, DÁN BẢNG:9h10″
    * thoi gian vo bai :9h10″—>9h40″
    4. THỜI GIAN BẮT ĐẦU IN:9h50″
    5. THỜI GIAN KẾT THÚC IN:11h
    6. TỐC ĐỘ IN TRUNG BÌNH:60
    7. ĐỘ CĂNG CẦN THIẾT KHI SỬ DỤNG:5mm
    8. BƯỚC IN:136mm
    9. SỐ LƯỢNG IN:2.100b/1b cho 2 loại
    10. XỬ LÝ SỰ CỐ KHI IN(NẾU CÓ_GHI CỤ THỂ THỜI GIAN SỬ LÝ VÀ NGUYÊN NHÂN LỖI):
    11. IN LẦN 1 HAY LẦN 2:
    12. IN BỘ HAY SẢN PHẨM(NẾU BỘ MÀ TÁCH RA IN MẶT TRƯỚC RIÊNG, MẶT SAU RIÊNG THÌ GHI CỤ THỂ ĐANG IN MẶT NÀO)1b cho 2 loại
    13. KINH NGHIÊM KHI IN:

  6. VNTPhuong nói:

    sản xuất tra phim
    1. DAO BẾ:
    a. DAO: không su dung dao bế
    b. MẪU BẾ: thành phẩm cắt tờ
    2. MAKET IN: có
    3. PHIM:
    a. PHIM LÓT TRẮNG (NẾU CÓ): trắng
    b. PHIM IN: CMYK
    c. PHIM BẢNG UV (NẾU CÓ): cán Băng keo
    4. MẪU MÀU CHUẨN: có
    5. BẢNG ÉP NHŨ (NẾU CÓ): không
    6. Tờ mẫu bước in (NẾU CÓ): không
    7. Tờ “CÔNG THỨC PHA MỰC”:không

  7. NTKhanh nói:

    29/5/091. THỜI GIAN CHỈNH DAO: cat to can keo

    2. THỜI GIAN CHỈNH NHŨ (NẾU CÓ

    3. THỜI GIAN CHỈNH BĂNG KEO (NẾU CÓ):10h00

    4. THỜI GIAN BẮT ĐẦU BE:10h15

    5. THỜI GIAN KẾT THÚC:12h00

    6. TỐC ĐỘ BẾ TRUNG BÌNH:40

    7. SỐ LƯỢNG BẾ CỦA CA TRƯỚC:0

    8. SỐ LƯỢNG BẾ CỦA CA HIỆN TẠI:2100bn2 loai

    9. XỬ LÝ SỰ CỐ KHI BẾ:

    10. BƯỚC BẾ:137

    11. KING NGHIỆM (GHI CÁC VẤN ĐỀ CẦN LƯU Ý KHI BẾ LOẠI HÀNG NÀY):

  8. DTTLy nói:

    PGH:92303
    Ngày giao:29/05/09
    SL:5200BỘ

  9. NNYen nói:

    * KIỂM NGÀY : 29/5/2009
    1. TỔNG SỐ LƯỢNG : 5.200 bộ
    2. SỐ LƯỢNG ĐẠT: 5.200 bộ
    3. TỔNG SỐ LƯỢNG HƯ: Không hư
    a. IN HƯ: + Hùng in 5.200 bộ: Không hư
    b. BẾ HƯ: + Khanh bế 5.200 bộ: Không hư
    4. NHÂN VIÊN TRỰC TIẾP ĐỨNG MÁY IN: Hùng.
    5. NHÂN VIÊN TRỰC TTIẾP ĐỨNG MÁY BÊ: Khanh.

  10. VNTPhuong nói:

    sản xuất tra phim
    1. DAO BẾ:
    a. DAO: không su dung dao bế
    b. MẪU BẾ: thành phẩm cắt tờ
    2. MAKET IN: có
    3. PHIM:
    a. PHIM LÓT TRẮNG (NẾU CÓ): trắng
    b. PHIM IN: CMYK
    c. PHIM BẢNG UV (NẾU CÓ): cán Băng keo
    4. MẪU MÀU CHUẨN: có
    5. BẢNG ÉP NHŨ (NẾU CÓ): không
    6. Tờ mẫu bước in (NẾU CÓ): không
    7. Tờ “CÔNG THỨC PHA MỰC”:không

  11. 1. THỜI GIAN RỬA LÔ THAY MÀU:
    2. THỜI GIAN BẮT ĐẦU VỆ SINH, DÁN BẢNG:23h00
    3. THỜI GIAN KẾT THÚC VỆ SINH, DÁN BẢNG:23h45
    * THỜI GIAN VỖ BÀI:23h45 bàn giao ca cho trường
    4. THỜI GIAN BẮT ĐẦU IN :
    5. THỜI GIAN KẾT THÚC IN:
    6: TỐC ĐỘ IN :
    7. ĐỘ CĂNG CẦN THIẾT KHI SỬ DỤNG:
    8. BƯỚC IN:
    9. SỐ LƯỢNG IN:
    10. XỬ LÝ SỰ CỐ KHI IN(NẾU CÓ_GHI CỤ THỂ THỜI GIAN SỬ LÝ VÀ NGUYÊN NHÂN LỖI):
    11. IN LẦN 1 HAY LẦN 2:1
    12. IN BỘ HAY SẢN PHẨM(NẾU BỘ MÀ TÁCH RA IN MẶT TRƯỚC RIÊNG, MẶT SAU RIÊNG THÌ GHI CỤ THỂ ĐANG IN MẶT NÀO)1b/2sp/2loai

  12. NDTruong nói:

    1. THỜI GIAN RỬA LÔ THAY MÀU:
    2. THỜI GIAN BẮT ĐẦU VỆ SINH, DÁN BẢNG:
    3. THỜI GIAN KẾT THÚC VỆ SINH, DÁN BẢNG:
    * THỜI GIAN VỖ BÀI:0h den 0h45
    4. THỜI GIAN BẮT ĐẦU IN :1h
    5. THỜI GIAN KẾT THÚC IN:3h
    6: TỐC ĐỘ IN :50
    7. ĐỘ CĂNG CẦN THIẾT KHI SỬ DỤNG:5
    8. BƯỚC IN:136mm
    9. SỐ LƯỢNG IN:00—->2.100b 2 loại gép chung
    10. XỬ LÝ SỰ CỐ KHI IN(NẾU CÓ_GHI CỤ THỂ THỜI GIAN SỬ LÝ VÀ NGUYÊN NHÂN LỖI):
    11. IN LẦN 1 HAY LẦN 2:1
    12. IN BỘ HAY SẢN PHẨM(NẾU BỘ MÀ TÁCH RA IN MẶT TRƯỚC RIÊNG, MẶT SAU RIÊNG THÌ GHI CỤ THỂ ĐANG IN MẶT NÀO)1b/2sp/2loai

  13. LTPhong nói:

    1. THỜI GIAN CHỈNH DAO:6h00……..6h30 vệ sinh máy lên giấy vỗ bài

    2. THỜI GIAN CHỈNH NHŨ (NẾU CÓ):

    3. THỜI GIAN CHỈNH BĂNG KEO (NẾU CÓ):6h30………..7h00 lên băng keo và canh băng keo :7h00……….7h30 đợi anh tuân vào lao bụi

    4. THỜI GIAN BẮT ĐẦU BẾ:7h30

    5. THỜI GIAN KẾT THÚC:10h00

    6. TỐC ĐỘ BẾ TRUNG BÌNH:40

    7. SỐ LƯỢNG BẾ CỦA CA TRƯỚC :O

    8. SỐ LƯỢNG BẾ CỦA CA HIỆN TẠI:2.200B

    9. XỬ LÝ SỰ CỐ KHI BẾ:do 2 khổ giấy nên cán băng keo bị lạng phải chỉnh

    10. BƯỚC BẾ:137

    11. KING NGHIỆM (GHI CÁC VẤN ĐỀ CẦN LƯU Ý KHI BẾ LOẠI HÀNG NÀY):

Trả lời