Ngày 16/05/2009:
STT | Nhân viên sx | Bắt đầu in | Kết thúc in | Số giờ thực tế sx | Bắt đầu máy ngưng | Kết thúc máy ngưng | Số giờ máy ngưng | Tỷ lệ thực tế sx |
Số lượng hàng in |
Số m2 hàng in(m2) |
01 | Nguyễn Đặng Trường |
6h 10h15 |
8h40 11h40 |
4 |
8h40 11h40 |
10h15 12h |
2 |
67% |
4500b/sp 5250b/2sp |
251 |
02 | Phạm Văn Đức |
15h30 |
18h |
2.5 |
12h |
15h30 |
3.5 |
42% |
5.000 b/bộ |
175 |
03 | Nguyễn Thành Trung |
18h |
24h |
6 |
|
|
|
100% |
16.500 b/bộ |
577 |
04 | Lê Tấn Mong |
0h |
3h |
3 |
3h |
6h |
3 |
50% |
9.500 b/bộ |
332 |
Thông kê tỷ lệ bình quân sx thực tế của máy 5 màu |
65% |
|||||||||
Số lượng sản phầm bình quân trên một ca |
19.250 sp/ca | |||||||||
Số m2 hàng in bình quân trong 1 ca |
334 m2/ca |
Kim Nhựt