Ngày: | 09-11-2015 |
Trách nhiệm ghi (nhân viên tiếp thị): TÊN: | Nguyễn Hưởng |
Trách nhiệm duyệt (trưởng phòng): TÊN: | Nguyễn Văn Tâm |
Mã số phiếu TT: | 151109 – 003 |
Chi tiết cần thiết |
Ghi |
Tên khách hàng | CTY Lạc Lê |
Tên hàng | LLE – Lady Soft_xanh 100ml_01 |
Ngày đặt | 09-11-2015 |
Ngày yêu cầu giao | 21-11-2015 |
Ngày đồng ý giao | 21-11-2015 |
Ngày thật giao | |
Ghi loại nguyên vật liệu (NVL):Giấy | PVC đục | PVC trong | Xi | Loại khác | | Decal nhựa đục |
Mã số NCC và NVL | Avery – BW 0147 |
Chiều rộng khổ in (mm) | 65 |
Chiều dài khổ in (mm) | 46 |
Số màu ghép [1-4] | 0 |
Số màu đơn [0-5] | 2 |
Thiết kế (Sáng tạo | Vẽ lại theo mẫu | Sửa file ) | File cũ |
Ghi loại loại máy dùng:[5 màu | 2 màu | In lụa lớn | In lụa nhỏ | 4 màu ] | 5 màu |
Ghi loại Ép nhũ[Không | Bạc | Vàng | Đỏ | Đen | Khác] | Không |
Cán màng[Không | BK trong suốt | BK thường | Khác] | Không |
Cán UV [Không | UV mờ | UV bóng ] | UV bóng |
Giao [tờ | cuộn (ghi chú rõ nhu cầu cuộn) ] | Giao cuộn |
Số lượng | 10,000 bộ |
GHI CHÚ NHU CẦU ĐẶC BIỆT KHÁC:- Màu sắc như đã sản xuất- Tiếp thị duyệt mẫu- Hướng quấn cuộn: MT+MS : dạng 01.- Biên mỗi bên 3mm, khoảng cách giữa 2 sản phẩm 3mm, Lõi giấy phải bằng với nhãn thành phẩm không được ngắn hơn- Số lượng sp/cuộn : 5,000sp/cuộn- Số lượng được +10% |
Đã cập nhật PHI.
Qui trình in đề nghị: in máy 5 màu, file cũ, dao bế cũ.
1. In: Xanh pha -> Xám (Đen chạy nhạt – lưu ý mã vạch vẫn đủ đậm) -> UV bóng.
2. Bế, chia cuộn, quấn cuộn thành phẩm theo yêu cầu.
* Thông tin NVL
1.Decal:
-Loại vật tư: Avery – BW 0147
-Khổ đề nghị: 148mm
-Bước in đề nghị: 98mm/2 bộ
-Dài đề nghị: 539+ 27 = 566 m ( 5.775 bước in)
TRONG ĐÓ GỒM:
-SL in: 10,000 bộ + 10% được phép giao = 11.000 bộ => 5.500 bước / 2 bộ = 539 m
-Khấu hao 5%: 550 bộ => 275 bước / 2 bộ = 27 m
* Trạng thái hợp đồng: có
* Trạng thái tài chính:
– Công nợ trong hạn: có
– Công nợ ngoài hạn: 0
* Trạng thái đơn đặt hàng: có
*Chuẩn bị NVL:
1.Decal:
-Tồn kho: Avery – BW 0147
+ Khổ: 164 mm
+ Dài: 600 m
Đã kiểm tra.
*Giao NVL cho sx:
1.Decal:
-Từ tồn kho: Avery – BW 0147
+ Khổ: 164 mm
+ Số met:1.300
+ Số cuộn: 1
Ngày14-11-2015
THỜI GIAN RỬA LÔ THAY MÀU:
2. THỜI GIAN BẮT ĐẦU VỆ SINH;
3. THỜI GIAN KẾT THÚC VỆ SINH:
4.THỜI GIAN VỖ BÀIj
5. THỜI GIAN BẮT ĐẦU
6.THỜI GIAN KẾT THÚC IN:
7. TỐC ĐỘ IN TRUNG BÌNH:60
8. BƯỚC IN :98mm
9. SỐ LƯỢNG IN VỖ BÀI TRÊN GIẤY THÀNH PHẨm:150b
10. SỐ LƯỢNG IN THÀNH PHẨM :00———5775b
11.XỬ LÝ SỰ CỐ KHI IN(NẾU CÓ_GHI:
THỜI GIAN BẮT ĐẦU:
2. THỜI GIAN KẾT THÚC:
3. SỐ LƯỢNG SẢN PHẨM TRƯỚC KHI KIỂM (ĐỌC COMMENT CỦA NHÂN VIÊN BẾ , XÁC ĐỊNH SỐ LƯỢNG KIỂM HÀNG):
4. SỐ LƯỢNG ĐÃ KIỂM: 2cuộn.
5. SỐ LƯỢNG CHƯA KIỂM CÒN LẠI:
6. SỐ LƯỢNG KHÔNG ĐẠT:474sp
7. CÁC LỖI PHÁT HIỆN TRONG QUÁ TRÌNH KIỂM HÀNG:
a. LỖI DO UV (ghi cụ thể số lượng hư của từng nhân viên):
b. LỖI DO IN (ghi cụ thể số lượng hư của từng nhân viên): in lé + in ngưng máy sọc mực 158sp
c. LỖI DO BẾ (ghi cụ thể số lượng hư của từng nhân viên): bế mắt con + le sp [ lé đầu cuộn cuối cuộn in + bế 316sp
8. TÊN NHÂN VIÊN IN: Đức
9. TÊN NHÂN VIÊN BẾ: anh phát
Số PGH: 151314
Ngày GH: 21/11/2015
SL: 9.680 bộ.
*NVL thu hồi sau sx:
1.Decal:
-Tổng SL giao sx: 1.300 m
-SL thu hồi về kho: 719 m
-SL sx thực tế: 581 m => 5.925 bước; 11.850 sp
KIỂM NGÀY:21/11 /2015
– Khách hàng đăt: 10.000 bộ.
– VP cung cấp: 581 m /98mm/5.925b/2 bộ=11.850 bộ.
TỔNG SỐ LƯỢNG NHẬN THỰC TẾ TỪ SX :11.850 bộ.
TỔNG SỐ LƯỢNG ĐẠT:9.685 bộ (Giao: 9.680 bộ) + KH:05 bộ (0.04%)
TỔNG SỐ LƯỢNG KHÔNG ĐẠT :2.165 bộ (18.27%)=106m.
* SỐ LƯỢNG HƯ BÊN IN:458 bộ (3.86%)=22m=> Đức vỗ bài + in lé+ sọc.
* SỐ LƯỢNG HƯ BÊN BẾ :316 bộ(2.67%)=15m.=> A.Phát bế mất+ lệch+hư đầu cuối cuộn
Mất xác giấy: 1.391 bộ (11.74%)=68m.
– Thắng kiểm cuộn.
– A.Phát chia cuộn.
PSS này đã hoàn thành.