Ngày 18/05/2009:
STT | Nhân viên sx | Bắt đầu bế | Kết thúc bế | Số giờ thực tế sx | Bắt đầu máy ngưng | Kết thúc máy ngưng | Số giờ máy ngưng | Tỷ lệ thực tế sx | Số lượng hàng bế |
Số m hang bề ra (m2) |
01 |
Huỳnh Ngọc Tuấn |
6h 9h50 |
8h20 12h |
4.5 |
8h20 |
9h50 |
1.5 |
75% |
6200b/sp 8000b/bộ |
448 |
02 |
Lâm Thanh Phong |
12h 15h |
13h30 18h |
4.5 |
13h30 |
15h |
1.5 |
75% |
3000b/bộ 9000b/2bộ |
461 |
03 |
Nguyễn Tuấn Khanh |
18h 21h30 |
20h30 24h |
5 |
20h30 |
21h30 |
1 |
83% |
4000b/2bộ 8100b/sp |
468 |
04 |
Lâm Thanh Phong |
0h 5h45 |
5h 6h |
5.25 |
5h |
5h45 |
0.75 |
88% |
10100b/sp 1000b/3sp |
379 |
Thồng kê tỷ lệ bình quân máy bế P.5 màu |
80% |
|||||||||
Số lượng bình quân bế trong một ca |
26.900 sp/ca |
|||||||||
Số m2 hàng bế bình quân trong 1 ca |
439 m2/ca |
Kim Nhựt