Ngày 20/05/2009
STT | Nhân viên sx | Bắt đầu bế | Kết thúc bế | Số giờ thực tế sx | Bắt đầu máy ngưng | Kết thúc máy ngưng | Số giờ máy ngưng | Tỷ lệ thực tế sx | Số lượng hàng bế |
Số m hang bề ra (m2) |
01 |
Huỳnh Ngọc Tuấn |
6h 10h30 |
8h40 11h30 |
3.7 |
8h40 11h30 |
10h30 12h |
2.3 |
62% |
13.750 b/bộ |
346 |
02 |
Lâm Thanh Phong |
13h30 |
18h |
4.5 |
12h |
13h30 |
1.5 |
75% |
6.500 b/2bộ |
281 |
03 |
Huỳnh Phú Trứ |
19h |
24h |
5 |
18h |
19h |
1 |
83% |
7.000 b/2bộ |
303 |
04 |
Lâm Thanh Phong |
0h |
6h |
6 |
|
|
|
100% |
9.800 b/2bộ |
424 |
Thồng kê tỷ lệ bình quân máy bế P.5 màu |
80% |
|||||||||
Số lượng bình quân bế trong một ca |
30.175 sp/ca |
|||||||||
Số m2 hàng bế bình quân trong 1 ca |
338 m2/ca |
Kim Nhựt