Ngày 20/05/2009
STT | Nhân viên sx | Bắt đầu in | Kết thúc in | Số giờ thực tế sx | Bắt đầu máy ngưng | Kết thúc máy ngưng | Số giờ máy ngưng | Tỷ lệ thực tế sx |
Số lượng hàng in |
Số m2 hàng in(m2) |
01 | Nguyễn Hoành Hùng |
6h 8h50 |
7h30 12h |
|
7h30 |
8h50 |
1.3 |
|
5800b/2bộ 8000b/sp |
410 |
02 | Nguyễn Thành Trung |
12h |
16h30 |
4.5 |
16h30 |
18h |
1.5 |
75% |
13.000 b/sp |
259 |
03 | Lê Tấn Mong |
18h |
24h |
6 |
|
|
|
100% |
22.000 b/sp |
290 |
04 | Phạm Văn Đức |
0h 2h15 |
0h35 6h |
4.4 |
0h35 |
2h15 |
1.6 |
73% |
1100b/sp 10500b/2bộ |
441 |
Thông kê tỷ lệ bình quân sx thực tế của máy 5 màu |
62% |
|||||||||
Số lượng sản phầm bình quân trên một ca |
24.425 sp/ca | |||||||||
Số m2 hàng in bình quân trong 1 ca |
350 m2/ca |
Kim Nhựt