| Ngày: | 22-5-2009 |
| Trách nhiệm ghi (nhân viên tiếp thị): TÊN: | Lê Thái Tùng |
| Trách nhiệm duyệt (trưởng phòng): TÊN: | NGUYỄN VĂN TÂM |
| Mã số phiếu TT: | 90522-001 |
|
Chi tiết cần thiết |
Ghi |
| Tên khách hàng | Tuấn Khải |
| Tên hàng | TKI – Docilis [22-5-2009] |
| Ngày đặt | 22-5-2009 |
| Ngày yêu cầu giao | 30-5-2009 |
| Ngày đồng ý giao | 30-5-2009 |
| Ngày thật giao | |
| Ghi loại nguyên vật liệu (NVL):Giấy | PVC đục | PVC trong | Xi | Loại khác | | Decal trong |
| Mã số NCC và NVL | Avery |
| Chiều rộng khổ in (mm) | |
| Chiều dài khổ in (mm) | |
| Số màu ghép [1-4] | 5 |
| Số màu đơn [0-5] | 0 |
| Thiết kế (Sáng tạo | Vẽ lại theo mẫu | Sửa file ) | File mới |
| Ghi loại loại máy dùng:[5 màu | 2 màu | In lụa lớn | In lụa nhỏ | 4 màu ] | 5 mầu |
| Ghi loại Ép nhũ[Không | Bạc | Vàng | Đỏ | Đen | Khác] | Không |
| Cán màng[Không | BK trong suốt | BK thường | Khác] | Không |
| Cán UV [Không | UV mờ | UV bóng ] | UV Bóng |
| Giao [tờ | cuộn (ghi chú rõ nhu cầu cuộn) ] | Giao tờ |
| Số lượng | 10.000 bộ |
| GHI CHÚ NHU CẦU ĐẶC BIỆT KHÁC: | |
QLý, Dăng xuất
Key Pages
Post by dates
Filter By Category
Tám (8) phản hồi mới nhất
- NVTam trong PTT: DTY – Gona – Estrol 8ml_04
- TNAnh trong PTT: GDH – Hấp dầu lạnh Beaut 1000ml_04
- KimThu trong NHÂN SỰ BỘ PHẬN SẢN XUẤT TỪ 07/12/2025 ĐẾN 13/12/2025
- TNAnh trong PTT: DTY – Gona – Estrol 8ml_04
- TNAnh trong PTT: DTY – Gona – Estrol 8ml_04
- TNAnh trong PTT: LLE – Lesgo Anh Đào_09
- TNAnh trong PTT: LLE – Lesgo Nho_10
- TNAnh trong PTT: LLE – Lesgo Cam_10
* Trạng thái hợp đồng: hết hạn
* Trạng thái tài chính:
– Công nợ trong hạn: có
– Công nợ ngoài hạn: có
Khách hàng quyết định chạy lại mẫu cũ.
Đã cập nhật PHI.
Số lượng in : 10,500 bộ -> in 10,500 bước x 1 bộ
Vật tư sử dụng : tồn kho + đặt mới
* Loại vật tư = BW 0062
* Khổ = 12 cm
* Dài = 1,155 m ( Bước in đề nghị : 110mm/1 bộ )
1. THỜI GIAN RỬA LÔ THAY MÀU : 19h00—-21h30
2. THỜI GIAN BẮT ĐẦU VỆ SINH, DÁN BẢNG:21h30
3. THỜI GIAN KẾT THÚC VỆ SINH, DÁN BẢNG:22h15
* thoi gian vo bai :22h15—22h45
4. THỜI GIAN BẮT ĐẦU IN:22h50
5. THỜI GIAN KẾT THÚC IN:24h00
6. TỐC ĐỘ IN TRUNG BÌNH:60
7. ĐỘ CĂNG CẦN THIẾT KHI SỬ DỤNG:11mm
8. BƯỚC IN:110
9. SỐ LƯỢNG IN:2000 b
10. XỬ LÝ SỰ CỐ KHI IN(NẾU CÓ_GHI CỤ THỂ THỜI GIAN SỬ LÝ VÀ NGUYÊN NHÂN LỖI):
11. IN LẦN 1 HAY LẦN 2:
12. IN BỘ HAY SẢN PHẨM(NẾU BỘ MÀ TÁCH RA IN MẶT TRƯỚC RIÊNG, MẶT SAU RIÊNG THÌ GHI CỤ THỂ ĐANG IN MẶT NÀO)
1. THỜI GIAN RỬA LÔ THAY MÀU :
2. THỜI GIAN BẮT ĐẦU VỆ SINH, DÁN BẢNG:
3. THỜI GIAN KẾT THÚC VỆ SINH, DÁN BẢNG:
* thoi gian vo bai :
4. THỜI GIAN BẮT ĐẦU IN:0h
5. THỜI GIAN KẾT THÚC IN:3h30
6. TỐC ĐỘ IN TRUNG BÌNH:60
7. ĐỘ CĂNG CẦN THIẾT KHI SỬ DỤNG:11mm
8. BƯỚC IN:110mm
9. SỐ LƯỢNG IN:2000 b–>10.500b
10. XỬ LÝ SỰ CỐ KHI IN(NẾU CÓ_GHI CỤ THỂ THỜI GIAN SỬ LÝ VÀ NGUYÊN NHÂN LỖI):
11. IN LẦN 1 HAY LẦN 2:1
12. IN BỘ HAY SẢN PHẨM(NẾU BỘ MÀ TÁCH RA IN MẶT TRƯỚC RIÊNG, MẶT SAU RIÊNG THÌ GHI CỤ THỂ ĐANG IN MẶT NÀO)1b/1bo
1. THỜI GIAN CHỈNH DAO:
2. THỜI GIAN CHỈNH NHŨ (NẾU CÓ):
3. THỜI GIAN CHỈNH BĂNG KEO (NẾU CÓ):
4. THỜI GIAN BẮT ĐẦU BẾ:24H00
5. THỜI GIAN KẾT THÚC:2h00
6. TỐC ĐỘ BẾ TRUNG BÌNH:50
7. SỐ LƯỢNG BẾ CỦA CA TRƯỚC:8600bn
8. SỐ LƯỢNG BẾ CỦA CA HIỆN TẠI:10500bn
9. XỬ LÝ SỰ CỐ KHI BẾ:
10. BƯỚC BẾ:111
11. KING NGHIỆM (GHI CÁC VẤN ĐỀ CẦN LƯU Ý KHI BẾ LOẠI HÀNG NÀY):
1. THỜI GIAN CHỈNH DAO:20h40……..21h10 vệ sinh máy và lên dao :21h10………21h40 lên giấy vỗ bài
2. THỜI GIAN CHỈNH NHŨ (NẾU CÓ):
3. THỜI GIAN CHỈNH BĂNG KEO (NẾU CÓ):
4. THỜI GIAN BẮT ĐẦU BẾ:21H40
5. THỜI GIAN KẾT THÚC:24h00
6. TỐC ĐỘ BẾ TRUNG BÌNH:60
7. SỐ LƯỢNG BẾ CỦA CA TRƯỚC:0
8. SỐ LƯỢNG BẾ CỦA CA HIỆN TẠI:8600bn
9. XỬ LÝ SỰ CỐ KHI BẾ:
10. BƯỚC BẾ:111
11. KING NGHIỆM (GHI CÁC VẤN ĐỀ CẦN LƯU Ý KHI BẾ LOẠI HÀNG NÀY):
PGH:92416
Ngày giao:08/06/09
sl:11000 bộ
San xuat tra phim
1. DAO BẾ:
a. DAO: có
b. MẪU BẾ: không có
2. MAKET IN: có
3. PHIM.
a. PHIM LÓT TRẮNG (NẾU CÓ): có
b. PHIM IN: CMYK
c. PHIM BẢNG UV (NẾU CÓ): có
4. MẪU MÀU CHUẨN: co
5. BẢNG ÉP NHŨ (NẾU CÓ): không có ép nhủ
6. Tờ mẫu bước in (NẾU CÓ): không có
7. Công thức pha mực : không
* KIỂM NGÀY : 06/6/2009
1. TỔNG SỐ LƯỢNG : 11.000 bộ
2. SỐ LƯỢNG ĐẠT: 11.000 bộ
3. TỔNG SỐ LƯỢNG HƯ: Không hư
a. IN HƯ: Không hư
+ Trung in 2.000 bộ: Không hư
+ Trường in 9.000 bộ: Không hư
b. BẾ HƯ: Không hư
+ Phong bế 8.600 bộ: Không hư
+ Khanh bế 2.400 bộ: Không hư
4. NHÂN VIÊN TRỰC TIẾP ĐỨNG MÁY IN: Trung, Trường.
5. NHÂN VIÊN TRỰC TTIẾP ĐỨNG MÁY BÊ: Phong, Khanh.