Ngày 21/05/2009:
STT | Nhân viên sx | Bắt đầu in | Kết thúc in | Số giờ thực tế sx | Bắt đầu máy ngưng | Kết thúc máy ngưng | Số giờ máy ngưng | Tỷ lệ thực tế sx |
Số lượng hàng in |
Số m2 hàng in(m2) |
01 | Nguyễn Hoành Hùng |
6h |
11h |
5 |
11h |
12h |
1 |
83% |
15.800 b/2bộ |
640 |
02 | Nguyễn Thành Trung |
12h30 15h15 |
14h30 16h10 |
4 |
12h 14h30 16h10 |
12h30 15h15 18h |
2 |
67% |
5300b/2sp 2630/4sp |
119 |
03 | Lê Tấn Mong |
18h |
24h |
6 |
|
|
|
100% |
19.000 b/sp |
251 |
04 | Phạm Văn Đức |
0h 1h15 |
0h30 6h |
5.25 |
0h30 |
1h15 |
0.75 |
88% |
3000b/sp 12500b/2sp |
231 |
Thông kê tỷ lệ bình quân sx thực tế của máy 5 màu |
84% |
|||||||||
Số lượng sản phầm bình quân trên một ca |
32.830 sp/ca | |||||||||
Số m2 hàng in bình quân trong 1 ca |
310 m2/ca |
Kim Nhựt