Ngày 21/05/2009:
STT | Nhân viên sx | Bắt đầu bế | Kết thúc bế | Số giờ thực tế sx | Bắt đầu máy ngưng | Kết thúc máy ngưng | Số giờ máy ngưng | Tỷ lệ thực tế sx | Số lượng hàng bế |
Số m hang bề ra (m2) |
01 |
Huỳnh Ngọc Tuấn |
7h 9h35 11h15 |
8h15 10h 12h |
2.5 |
6h 8h15 10h |
7h 9h35 11h15 |
3.5 |
42% |
5500b/2sp 2700b/4sp 3000b/sp |
163 |
02 |
Huỳnh Phú Trứ |
12h |
18h |
6 |
|
|
|
100% |
8.000 b/2bộ |
324 |
03 |
Huỳnh Phú Trứ |
19h |
24h |
5 |
18h |
19h |
1 |
83% |
8.000 b/2bộ |
324 |
04 |
Lâm Thanh Phong |
0h |
6h |
6 |
|
|
|
100% |
10.300 b/2bộ |
417 |
Thồng kê tỷ lệ bình quân máy bế P.5 màu |
81% |
|||||||||
Số lượng bình quân bế trong một ca |
32.500sp/ca |
|||||||||
Số m2 hàng bế bình quân trong 1 ca |
307 m2/ca |
Kim Nhựt