| STT | Tên Sản Phẩm | ĐTD – Tada sae 50 18L [20-05-2009] – ĐTD – Tada sae 40 18L [20-05-2009] |
| 1 | Mã Số Sản Phẩm | ID2-90523-01 |
| 2 | Tên Công Ty Khách | Đại Thành Danh |
| Tên file của khách | Không | |
| 4 | Tên file đã sửa xong | Tada sae 40 – 50 18L |
| 5 | Mô tả thay đổi file | Thiết kế của DN2 |
| 6 | Ghi loại nguyên vật liệu (NVL):Giấy | PVC đục | PVC trong | Xi | Loại khác | | PVC (Thái KK – SVLW) |
| 7 | Chiều rộng khổ in thành phẩm (mm) | 275mm |
| 8 | Chiều dài khổ in thành phẩm(mm) | 125mm |
| 9 | Số màu ghép [1-4] | 0 |
| 10 | Số màu đơn [0-5] | 04 |
| 11 | Thiết kế (Sáng tạo | Vẽ lại theo mẫu | Sửa file ) | File mới đã hoàn tất |
| 12 | Ghi loại loại máy dùng:[5 màu | 2 màu | In lụa lớn | In lụa nhỏ | 4 màu ] | Máy in lụa nhỏ. |
| 13 | Ghi loại Ép nhũ[Không | Bạc | Vàng | Đỏ | Đen | Khác] | Không |
| 14 | Cán màng[Không | BK trong suốt | BK thường | Khác] | Không |
| 15 | Cán UV [Không | UV mờ | UV bóng ] | Không |
| 16 | Giao [tờ | cuộn (ghi chú rõ nhu cầu cuộn) ] | Giao tờ |
| 17 | Khổ in đề nghị | 300mm |
| Bước in đề nghị | 275mm/2 loại sản phẩm. | |
| 18 | Ghi chú | In 4 màu pha.
Lưu ý khổ giấy này là của cả hai loại Sae 40 và Sae 50. Hai sản phẩm in trên cùng một khổ giấy. |
Người soạn: Trần Văn Sơn
Bài liên quan: Đọc kỹ trước khi sản xuất.
sản xuất đã trả phim