Ngày: | 16-12-2015 |
Trách nhiệm ghi (nhân viên tiếp thị): TÊN: | Nguyễn Hưởng |
Trách nhiệm duyệt (trưởng phòng): TÊN: | Nguyễn Văn Tâm |
Mã số phiếu TT: | 151216 – 001 |
Chi tiết cần thiết |
Ghi |
Tên khách hàng | Dược và Vật Tư Thú Y |
Tên hàng | DTY – Hansulcox-WSP 100gam_XK_Mianma |
Ngày đặt | 16-12-2015 |
Ngày yêu cầu giao | 23-12-2015 |
Ngày đồng ý giao | 23-12-2015 |
Ngày thật giao | |
Ghi loại nguyên vật liệu (NVL):Giấy | PVC đục | PVC trong | Xi | Loại khác | | Decal giấy |
Mã số NCC và NVL | UPM_RAFLACOAT PRIME RP51 WGC5 |
Chiều rộng khổ in (mm) | 105 |
Chiều dài khổ in (mm) | 145 |
Số màu ghép [1-4] | 0 |
Số màu đơn [0-5] | 4 |
Thiết kế (Sáng tạo | Vẽ lại theo mẫu | Sửa file ) | File mới |
Ghi loại loại máy dùng:[5 màu | 2 màu | In lụa lớn | In lụa nhỏ | 4 màu ] | Flexo 5 màu |
Ghi loại Ép nhũ[Không | Bạc | Vàng | Đỏ | Đen | Khác] | Không |
Cán màng[Không | BK trong suốt | BK thường | Khác] | Không |
Cán UV [Không | UV mờ | UV bóng ] | UV bóng |
Giao [tờ | cuộn (ghi chú rõ nhu cầu cuộn) ] | Giao tờ |
Số lượng | 2,000 bộ |
GHI CHÚ NHU CẦU ĐẶC BIỆT KHÁC:- Màu sắc như mẫu màu của khách- Tiếp thị duyệt mẫu,- Số lượng được +5%- KCS đóng gói không dùng dây thun cột mà dùng decan quấn lại (giống như giao cho Mobil) |
Qui trình in đề nghị: in máy Flexo, file mới, dao bế cũ (sử dụng chung dao bế với nhãn DTY – Hanflor 4% 100g_01, link: https://dn2net.uk/?p=41298).
1. In:
Lần 1: In: Tím pha + Vàng pha + Đỏ pha + Xanh góc + Đen.
Lần 2: Cán UV bóng.
2. Bế, cắt tờ thành phẩm theo yêu cầu.
* Thông tin NVL
1.Decal:
-Loại vật tư: UPM_RAFLACOAT PRIME RP51 WGC5
-Khổ đề nghị: 230mm.
-Bước in đề nghị: 305mm/2 bộ.
–Dài đề nghị: 320 m +15 m = 335 m (1100 bước)
TRONG ĐÓ GỒM:
-SL in: 2.000bộ/ 2bộ + 5% được giao =>1.050 bước * 0.305 m= 320 m
-Khấu hao 5%:100bộ / 2 bộ => 50 bước * 0.305 m= 15 m
Đã kiểm tra.
*Chuẩn bị NVL:
1.Decal:
-Tồn kho: UPM_RAFLACOAT PRIME RP51 WGC5
+ Khổ: 230 m
+ Dài: 300 m
-Tồn kho: Avery _AW 0331
+ Khổ: 231 m
+ Dài: 215 m
* Trạng thái hợp đồng: có
* Trạng thái tài chính:
– Công nợ trong hạn: có
– Công nợ ngoài hạn: 0
* Trạng thái đơn đặt hàng: có
*Giao NVL cho sx:
1.Decal:
-Từ tồn kho: UPM_RAFLACOAT PRIME RP51 WGC5
+ Khổ: 230 mm
+ Số met: 300 m
+ Số cuộn: 01
-Từ tồn kho: Avery _AW 0331
+ Khổ: 231 mm
+ Số met: 215 m
+ Số cuộn: 01
*NVL thu hồi sau sx:
1.Decal: Avery _AW 0331
-Tổng SL giao sx: 515 m
-SL thu hồi về kho: 55 m
-SL sx thực tế: 460m => 1.508 bước => 3.016 bộ
KIỂM NGÀY:19/12 /2015
– Khách hàng đăt: 2.000 bộ.
– VP cung cấp: 460m /305mm/1.508b/2bộ=3.016 bô.
TỔNG SỐ LƯỢNG NHẬN THỰC TẾ TỪ SX :3.016 bô.
TỔNG SỐ LƯỢNG ĐẠT:2.410 bộ (Giao: 2.400 bộ) + KH:10 bộ (0.33%)
TỔNG SỐ LƯỢNG KHÔNG ĐẠT :606 bộ (20.09%)=92m.
* SỐ LƯỢNG HƯ BÊN IN:582 bộ (19.30%)=89m.=> A.Hền vỗ bài+ in lé+ thiếu áp lực.
* SỐ LƯỢNG HƯ BÊN BẾ :24 bộ(0.79%)=3m= A.Phát cắt phạm sp+ lệch sp.
Số PGH: 151431
Ngày GH: 23/12/2015
SL: 2.400 bộ.
PSS này đã hoàn thành.