Ngày 23/05/2009:
STT | Nhân viên sx | Bắt đầu in | Kết thúc in | Số giờ thực tế sx | Bắt đầu máy ngưng | Kết thúc máy ngưng | Số giờ máy ngưng | Tỷ lệ thực tế sx |
Số lượng hàng in |
Số m2 hàng in(m2) |
01 | Nguyễn Hoành Hùng |
9h |
10h40 |
1.6 |
7h30 10h40 |
9h 12h |
2.9 |
36% |
3.500 b/sp |
70 |
02 | Nguyễn Thành Trung |
12h45 15h20 |
14h 18h |
3.9 |
12h 14h |
12h45 15h20 |
2.1 |
65% |
1500b/32sp 7400b/12sp |
228 |
03 | Phạm Văn Đức |
18h |
24h |
6 |
|
|
|
100% |
19.600 b/12sp |
445 |
Thông kê tỷ lệ bình quân sx thực tế của máy 5 màu |
67% |
|||||||||
Số lượng sản phầm bình quân trên một ca |
125.166 sp/ca | |||||||||
Số m2 hàng in bình quân trong 1 ca |
228 m2/ca |
Ca 4 không làm việc
Kim Nhựt