Ngày 23/05/2009:
STT | Nhân viên sx | Bắt đầu bế | Kết thúc bế | Số giờ thực tế sx | Bắt đầu máy ngưng | Kết thúc máy ngưng | Số giờ máy ngưng | Tỷ lệ thực tế sx | Số lượng hàng bế |
Số m hang bề ra (m2) |
01 |
Huỳnh Ngọc Tuấn |
7h30 10h10 |
10h 12h |
4.3 |
10h |
10h10 |
0.2 |
96% |
8.700 b/sp |
115 |
02 |
Nguyễn Tuấn Khanh |
12h |
18h |
6 |
|
|
|
100% |
19.600 b/sp |
259 |
03 |
Huỳnh Phú Trứ |
19h 19h40 |
19h30 24h |
5.8 |
19h30 |
19h40 |
0.2 |
97% |
13.000 b/sp |
172 |
Thồng kê tỷ lệ bình quân máy bế P.5 màu |
97% |
|||||||||
Số lượng bình quân bế trong một ca |
13.000 sp/ca |
|||||||||
Số m2 hàng bế bình quân trong 1 ca |
182 m2/ca |
Ca 4 không làm việc
Kim Nhựt