Ngày: | 26-05-09 |
Trách nhiệm ghi (nhân viên tiếp thị): TÊN: | PHAN LONG TOẠI |
Trách nhiệm duyệt (trưởng phòng): TÊN: | NGUYỄN VĂN TÂM |
Mã số phiếu TT: | 90526 – 006 |
Chi tiết cần thiết |
Ghi |
Tên khách hàng | VIỆT MY COS |
Tên hàng | VMS – Men chống hói 370gr |
Ngày đặt | 26-05-09 |
Ngày yêu cầu giao | 02-06-09 |
Ngày đồng ý giao | 02-05-09 |
Ngày thật giao | |
Ghi loại nguyên vật liệu (NVL):Giấy | PVC đục | PVC trong | Xi | Loại khác | | Decal xi trắng |
Mã số NCC và NVL | Avery BW0148 |
Chiều rộng khổ in (mm) | 100 |
Chiều dài khổ in (mm) | 130 |
Số màu ghép [1-4] | 4 |
Số màu đơn [0-5] | Không |
Thiết kế (Sáng tạo | Vẽ lại theo mẫu | Sửa file ) | File mới |
Ghi loại loại máy dùng:[5 màu | 2 màu | In lụa lớn | In lụa nhỏ | 4 màu ] | 5 màu |
Ghi loại Ép nhũ[Không | Bạc | Vàng | Đỏ | Đen | Khác] | Không |
Cán màng[Không | BK trong suốt | BK thường | Khác] | Không |
Cán UV [Không | UV mờ | UV bóng ] | UV bóng |
Giao [tờ | cuộn (ghi chú rõ nhu cầu cuộn) ] | Giao tờ |
Số lượng | 10.000 bộ |
GHI CHÚ NHU CẦU ĐẶC BIỆT KHÁC: Khách hàng duyệt mẫu tại DNN , số lượng được cộng trừ 10% |
QLý, Dăng xuất
Key Pages
Post by dates
Filter By Category
Tám (8) phản hồi mới nhất
- NVTam trong PTT: INV – Nhãn 3000562 – BB TP TH Con Gà Lá Dứa 200g (50gx4) – (NC)_01
- TNAnh trong PTT: INV – Nhãn 3000562 – BB TP TH Con Gà Lá Dứa 200g (50gx4) – (NC)_01
- TNAnh trong PTT: INV – Nhãn 3000276 – BB Thập Cẩm_780g – (NC)_02
- TNAnh trong PTT: INV – Nhãn 3000066 – BB Đặc Biệt_780g – (NC)_02
- TNAnh trong PTT: INV – Nhãn 3000562 – BB TP TH Con Gà Lá Dứa 200g (50gx4) – (NC)_01
- TNAnh trong PTT: INV – Nhãn 3000276 – BB Thập Cẩm_780g – (NC)_02
- TNAnh trong PTT: INV – Nhãn 3000066 – BB Đặc Biệt_780g – (NC)_02
- KimThu trong MSPTT: Mã số PTT_2025
* Trạng thái hợp đồng: có
* Trạng thái tài chính:
– Công nợ trong hạn: có
– Công nợ ngoài hạn: có
Phiếu này chưa được thực hiện vì nợ quá hạn.
Vấn đề khổ giấy:
Khổ đề nghị: 142mm
Bước in đề nghị: 109mm/1 bộ.
GD đồng ý cho sản xuất lô hàng này. Khi nào khách hàng thanh toán nợ quá hạn mới giao hàng.
Số lượng in : 11.000 bộ -> in 11.000 bước x 1 bộ
Vật tư sử dụng : đặt mới
* Loại vật tư = BW 0148
* Khổ = 14.2 cm
* Dài = 1.200 m ( Bước in đề nghị : 109mm/1 bộ )
Đã cập nhật PHI.
chuẩn bị phim sản xuất
1. DAO BẾ:
a. DAO: có
b. MẪU BẾ: CHƯA – mới
2. MAKET IN: có
3. PHIM.
a. PHIM LÓT TRẮNG (NẾU CÓ): Lót trắng Mã Vạch
b. PHIM IN: Xanh pha + Xanh đen pha + Đen.(chưa chụp bản)
c. PHIM BẢNG UV (NẾU CÓ):
4. MẪU MÀU CHUẨN: có
5. BẢNG ÉP NHŨ (NẾU CÓ): không
6. Tờ mẫu bước in (NẾU CÓ): không
7. Tờ “CÔNG THỨC PHA MỰC”: chưa
ĐỀ XUẤT XUẤT BẢNG POLYMER.
1. NV CHỤP BẢNG:Trung
2. NGÀY CHỤP:29-05-2009
3. LOẠI NVL YÊU CẦU:POlymer đỏ + UV
4. KÍCH THƯỚC YÊU CẦU:15×12,5
5. SỐ LƯỢNG ĐỀ XUẤT:4 tấm + 1 UV
Đồng ý xuất.
Đã chỉnh lại file theo yêu cầu khách hàng, đã cập nhật lại PHI.
chuẩn bị phim sản xuất
1. DAO BẾ:
a. DAO: có
b. MẪU BẾ: CHƯA – mới
2. MAKET IN: có
3. PHIM.
a. PHIM LÓT TRẮNG (NẾU CÓ): Lót trắng Mã Vạch
b. PHIM IN: Xanh pha + Xanh đen pha + Đen.(chưa chụp bản)
c. PHIM BẢNG UV (NẾU CÓ): có
4. MẪU MÀU CHUẨN: có
5. BẢNG ÉP NHŨ (NẾU CÓ): không
6. Tờ mẫu bước in (NẾU CÓ): không
7. Tờ “CÔNG THỨC PHA MỰC”: chưa
ĐỀ XUẤT XUẤT BẢNG POLYMER.
1. NV CHỤP BẢNG:Hùng
2. NGÀY CHỤP:2-06-2009
3. LOẠI NVL YÊU CẦU:POlymer vàng
4. KÍCH THƯỚC YÊU CẦU:15×13cm
5. SỐ LƯỢNG ĐỀ XUẤT:4 tấm
Đồng ý xuất lại bảng này
*phiếu này đã chụp bản xong, Hùng đã nhận xuống phòng máy.
1. THỜI GIAN RỬA LÔ THAY MÀU:
2. THỜI GIAN BẮT ĐẦU VỆ SINH, DÁN BẢNG :19h00
3. THỜI GIAN KẾT THÚC VỆ SINH, DÁN BẢNG:19h30
* THOI GIAN VO BAI: 19h30–20h00
4. THỜI GIAN BẮT ĐẦU IN :20h10
5. THỜI GIAN KẾT THÚC IN :23h45
6. TỐC ĐỘ IN TRUNG BÌNH:55
7. ĐỘ CĂNG CẦN THIẾT KHI SỬ DỤNG:6mm
8. BƯỚC IN:110mm
9. SỐ LƯỢNG IN:10500b
10. XỬ LÝ SỰ CỐ KHI IN(NẾU CÓ_GHI CỤ THỂ THỜI GIAN SỬ LÝ VÀ NGUYÊN NHÂN LỖI)
11. IN LẦN 1 HAY LẦN 2:
12. IN BỘ HAY SẢN PHẨM(NẾU BỘ MÀ TÁCH RA IN MẶT TRƯỚC RIÊNG, MẶT SAU RIÊNG THÌ GHI CỤ THỂ ĐANG IN MẶT NÀO)1b1bo
PGH:92327
Ngày giao:03/06/09
SL:500 BỘ
1. THỜI GIAN CHỈNH DAO:
2. THỜI GIAN CHỈNH NHŨ (NẾU CÓ):
3. THỜI GIAN CHỈNH BĂNG KEO (NẾU CÓ):
4. THỜI GIAN BẮT ĐẦU BẾ:16h50
5. THỜI GIAN KẾT THÚC:18h
6. TỐC ĐỘ BẾ TRUNG BÌNH:60
7. SỐ LƯỢNG BẾ CỦA CA TRƯỚC:0
8. SỐ LƯỢNG BẾ CỦA CA HIỆN TẠI:5.300b
9. XỬ LÝ SỰ CỐ KHI BẾ:
10. BƯỚC BẾ:111
11. KING NGHIỆM (GHI CÁC VẤN ĐỀ CẦN LƯU Ý KHI BẾ LOẠI HÀNG NÀY):
1. THỜI GIAN CHỈNH DAO:0
2. THỜI GIAN CHỈNH NHŨ (NẾU CÓ):
3. THỜI GIAN CHỈNH BĂNG KEO (NẾU CÓ):
4. THỜI GIAN BẮT ĐẦU BẾ:18h00
5. THỜI GIAN KẾT THÚC:20h30
6. TỐC ĐỘ BẾ TRUNG BÌNH:60
7. SỐ LƯỢNG BẾ CỦA CA TRƯỚC:5300bn
8. SỐ LƯỢNG BẾ CỦA CA HIỆN TẠI:10500bn
9. XỬ LÝ SỰ CỐ KHI BẾ:
10. BƯỚC BẾ:111
11. KING NGHIỆM (GHI CÁC VẤN ĐỀ CẦN LƯU Ý KHI BẾ LOẠI HÀNG NÀY):
PGH:92332
Ngày giao:04/06/09
SL:9600 BỘ
* KIỂM NGÀY : 04/6/2009
1. TỔNG SỐ LƯỢNG : 10.500 bộ
2. SỐ LƯỢNG ĐẠT: 10.100 bộ
3. TỔNG SỐ LƯỢNG HƯ: 400 bộ (3,80%)
a. IN HƯ: + Trung in 10.500 bộ: In lé hư 400 bộ (3,80%)
b. BẾ HƯ: Không hư
+ Trứ bế 5.300 bộ: Không hư
+ Khanh bế 5.200 bộ: Không hư
4. NHÂN VIÊN TRỰC TIẾP ĐỨNG MÁY IN: Trung.
5. NHÂN VIÊN TRỰC TTIẾP ĐỨNG MÁY BÊ: Trứ, Khanh.
sản xuất tra phim
1. DAO BẾ:
a. DAO: có
b. MẪU BẾ: khanh – dat
2. MAKET IN: có
3. PHIM.
a. PHIM LÓT TRẮNG (NẾU CÓ): Lót trắng Mã Vạch
b. PHIM IN: Xanh pha + Xanh đen pha + Đen.
c. PHIM BẢNG UV (NẾU CÓ):
4. MẪU MÀU CHUẨN: có
5. BẢNG ÉP NHŨ (NẾU CÓ): không
6. Tờ mẫu bước in (NẾU CÓ): không
7. Tờ “CÔNG THỨC PHA MỰC”: chưa
Đã giao hàng, khách không phản hồi . PTT này hoàn thành….