PTT: VMS – Men chống hói 370gr

Ngày: 26-05-09
Trách nhiệm ghi (nhân viên tiếp thị): TÊN: PHAN LONG TOẠI
Trách nhiệm duyệt (trưởng phòng): TÊN: NGUYỄN VĂN TÂM
Mã số phiếu TT: 90526 – 006

Chi tiết cần thiết

Ghi

Tên khách hàng VIỆT MY COS
Tên hàng VMS – Men chống hói 370gr
Ngày đặt 26-05-09
Ngày yêu cầu giao 02-06-09
Ngày đồng ý giao 02-05-09
Ngày thật giao
Ghi loại nguyên vật liệu (NVL):Giấy | PVC đục  | PVC trong  |  Xi  | Loại khác  | Decal xi trắng
Mã số NCC và NVL Avery  BW0148
Chiều rộng khổ in (mm) 100
Chiều dài khổ in (mm) 130
Số màu ghép [1-4] 4
Số màu đơn [0-5] Không
Thiết kế  (Sáng tạo   | Vẽ lại theo mẫu   | Sửa file ) File mới
Ghi loại loại máy dùng:[5 màu   | 2 màu   | In lụa lớn   |  In lụa nhỏ   |  4 màu ] 5 màu
Ghi loại Ép nhũ[Không   | Bạc   | Vàng   | Đỏ   | Đen   | Khác] Không
Cán màng[Không   | BK trong suốt   | BK thường   | Khác] Không
Cán UV [Không   | UV mờ   | UV bóng ] UV bóng
Giao [tờ  | cuộn (ghi chú  rõ nhu cầu cuộn) ] Giao tờ
Số lượng 10.000 bộ
GHI CHÚ NHU CẦU ĐẶC BIỆT KHÁC:  Khách hàng duyệt mẫu tại DNN ,  số lượng được cộng trừ 10%
Bài này đã được đăng trong PTT và được gắn thẻ . Đánh dấu đường dẫn tĩnh.

Có 21 bình luận về PTT: VMS – Men chống hói 370gr

  1. KimThu nói:

    * Trạng thái hợp đồng: có
    * Trạng thái tài chính:
    – Công nợ trong hạn: có
    – Công nợ ngoài hạn: có
    Phiếu này chưa được thực hiện vì nợ quá hạn.

  2. Son Tran Van nói:

    Vấn đề khổ giấy:
    Khổ đề nghị: 142mm
    Bước in đề nghị: 109mm/1 bộ.

  3. KimThu nói:

    GD đồng ý cho sản xuất lô hàng này. Khi nào khách hàng thanh toán nợ quá hạn mới giao hàng.

  4. PTKThanh nói:

    Số lượng in : 11.000 bộ -> in 11.000 bước x 1 bộ
    Vật tư sử dụng : đặt mới
    * Loại vật tư = BW 0148
    * Khổ = 14.2 cm
    * Dài = 1.200 m ( Bước in đề nghị : 109mm/1 bộ )

  5. Son Tran Van nói:

    Đã cập nhật PHI.

  6. VNTPhuong nói:

    chuẩn bị phim sản xuất
    1. DAO BẾ:
    a. DAO: có
    b. MẪU BẾ: CHƯA – mới
    2. MAKET IN: có
    3. PHIM.
    a. PHIM LÓT TRẮNG (NẾU CÓ): Lót trắng Mã Vạch
    b. PHIM IN: Xanh pha + Xanh đen pha + Đen.(chưa chụp bản)
    c. PHIM BẢNG UV (NẾU CÓ):
    4. MẪU MÀU CHUẨN: có
    5. BẢNG ÉP NHŨ (NẾU CÓ): không
    6. Tờ mẫu bước in (NẾU CÓ): không
    7. Tờ “CÔNG THỨC PHA MỰC”: chưa

  7. Trung nói:

    ĐỀ XUẤT XUẤT BẢNG POLYMER.

    1. NV CHỤP BẢNG:Trung

    2. NGÀY CHỤP:29-05-2009

    3. LOẠI NVL YÊU CẦU:POlymer đỏ + UV

    4. KÍCH THƯỚC YÊU CẦU:15×12,5

    5. SỐ LƯỢNG ĐỀ XUẤT:4 tấm + 1 UV

  8. Son Tran Van nói:

    Đồng ý xuất.

  9. Son Tran Van nói:

    Đã chỉnh lại file theo yêu cầu khách hàng, đã cập nhật lại PHI.

  10. VNTPhuong nói:

    chuẩn bị phim sản xuất
    1. DAO BẾ:
    a. DAO: có
    b. MẪU BẾ: CHƯA – mới
    2. MAKET IN: có
    3. PHIM.
    a. PHIM LÓT TRẮNG (NẾU CÓ): Lót trắng Mã Vạch
    b. PHIM IN: Xanh pha + Xanh đen pha + Đen.(chưa chụp bản)
    c. PHIM BẢNG UV (NẾU CÓ): có
    4. MẪU MÀU CHUẨN: có
    5. BẢNG ÉP NHŨ (NẾU CÓ): không
    6. Tờ mẫu bước in (NẾU CÓ): không
    7. Tờ “CÔNG THỨC PHA MỰC”: chưa

  11. NHHung nói:

    ĐỀ XUẤT XUẤT BẢNG POLYMER.

    1. NV CHỤP BẢNG:Hùng

    2. NGÀY CHỤP:2-06-2009

    3. LOẠI NVL YÊU CẦU:POlymer vàng

    4. KÍCH THƯỚC YÊU CẦU:15×13cm

    5. SỐ LƯỢNG ĐỀ XUẤT:4 tấm

  12. Son Tran Van nói:

    Đồng ý xuất lại bảng này

  13. NHHung nói:

    *phiếu này đã chụp bản xong, Hùng đã nhận xuống phòng máy.

  14. Trung nói:

    1. THỜI GIAN RỬA LÔ THAY MÀU:
    2. THỜI GIAN BẮT ĐẦU VỆ SINH, DÁN BẢNG :19h00
    3. THỜI GIAN KẾT THÚC VỆ SINH, DÁN BẢNG:19h30
    * THOI GIAN VO BAI: 19h30–20h00
    4. THỜI GIAN BẮT ĐẦU IN :20h10
    5. THỜI GIAN KẾT THÚC IN :23h45
    6. TỐC ĐỘ IN TRUNG BÌNH:55
    7. ĐỘ CĂNG CẦN THIẾT KHI SỬ DỤNG:6mm
    8. BƯỚC IN:110mm
    9. SỐ LƯỢNG IN:10500b
    10. XỬ LÝ SỰ CỐ KHI IN(NẾU CÓ_GHI CỤ THỂ THỜI GIAN SỬ LÝ VÀ NGUYÊN NHÂN LỖI)
    11. IN LẦN 1 HAY LẦN 2:
    12. IN BỘ HAY SẢN PHẨM(NẾU BỘ MÀ TÁCH RA IN MẶT TRƯỚC RIÊNG, MẶT SAU RIÊNG THÌ GHI CỤ THỂ ĐANG IN MẶT NÀO)1b1bo

  15. DTTLy nói:

    PGH:92327
    Ngày giao:03/06/09
    SL:500 BỘ

  16. HPTru nói:

    1. THỜI GIAN CHỈNH DAO:

    2. THỜI GIAN CHỈNH NHŨ (NẾU CÓ):

    3. THỜI GIAN CHỈNH BĂNG KEO (NẾU CÓ):

    4. THỜI GIAN BẮT ĐẦU BẾ:16h50

    5. THỜI GIAN KẾT THÚC:18h

    6. TỐC ĐỘ BẾ TRUNG BÌNH:60

    7. SỐ LƯỢNG BẾ CỦA CA TRƯỚC:0

    8. SỐ LƯỢNG BẾ CỦA CA HIỆN TẠI:5.300b

    9. XỬ LÝ SỰ CỐ KHI BẾ:

    10. BƯỚC BẾ:111

    11. KING NGHIỆM (GHI CÁC VẤN ĐỀ CẦN LƯU Ý KHI BẾ LOẠI HÀNG NÀY):

  17. NTKhanh nói:

    1. THỜI GIAN CHỈNH DAO:0

    2. THỜI GIAN CHỈNH NHŨ (NẾU CÓ):

    3. THỜI GIAN CHỈNH BĂNG KEO (NẾU CÓ):

    4. THỜI GIAN BẮT ĐẦU BẾ:18h00

    5. THỜI GIAN KẾT THÚC:20h30

    6. TỐC ĐỘ BẾ TRUNG BÌNH:60

    7. SỐ LƯỢNG BẾ CỦA CA TRƯỚC:5300bn

    8. SỐ LƯỢNG BẾ CỦA CA HIỆN TẠI:10500bn

    9. XỬ LÝ SỰ CỐ KHI BẾ:

    10. BƯỚC BẾ:111

    11. KING NGHIỆM (GHI CÁC VẤN ĐỀ CẦN LƯU Ý KHI BẾ LOẠI HÀNG NÀY):

  18. DTTLy nói:

    PGH:92332
    Ngày giao:04/06/09
    SL:9600 BỘ

  19. NNYen nói:

    * KIỂM NGÀY : 04/6/2009
    1. TỔNG SỐ LƯỢNG : 10.500 bộ
    2. SỐ LƯỢNG ĐẠT: 10.100 bộ
    3. TỔNG SỐ LƯỢNG HƯ: 400 bộ (3,80%)
    a. IN HƯ: + Trung in 10.500 bộ: In lé hư 400 bộ (3,80%)
    b. BẾ HƯ: Không hư
    + Trứ bế 5.300 bộ: Không hư
    + Khanh bế 5.200 bộ: Không hư
    4. NHÂN VIÊN TRỰC TIẾP ĐỨNG MÁY IN: Trung.
    5. NHÂN VIÊN TRỰC TTIẾP ĐỨNG MÁY BÊ: Trứ, Khanh.

  20. VNTPhuong nói:

    sản xuất tra phim
    1. DAO BẾ:
    a. DAO: có
    b. MẪU BẾ: khanh – dat
    2. MAKET IN: có
    3. PHIM.
    a. PHIM LÓT TRẮNG (NẾU CÓ): Lót trắng Mã Vạch
    b. PHIM IN: Xanh pha + Xanh đen pha + Đen.
    c. PHIM BẢNG UV (NẾU CÓ):
    4. MẪU MÀU CHUẨN: có
    5. BẢNG ÉP NHŨ (NẾU CÓ): không
    6. Tờ mẫu bước in (NẾU CÓ): không
    7. Tờ “CÔNG THỨC PHA MỰC”: chưa

  21. PLToai nói:

    Đã giao hàng, khách không phản hồi . PTT này hoàn thành….

Trả lời