Ngày: | 28-12-2015 |
Trách nhiệm ghi (nhân viên tiếp thị): TÊN: | Võ Ngọc Thanh Phương |
Trách nhiệm duyệt (trưởng phòng): TÊN: | NGUYỄN VĂN TÂM |
Mã số phiếu TT: | 151228– 001 |
Chi tiết cần thiết |
Ghi |
Tên khách hàng | Dược và Vật Tư Thú Y |
Tên hàng | DTY – Han Broxin 100g_01 |
Ngày đặt | 28-12-2015 |
Ngày yêu cầu giao | 05-01-2016 |
Ngày đồng ý giao | 05-01-2016 |
Ngày thật giao | |
Ghi loại nguyên vật liệu (NVL):Giấy | PVC đục | PVC trong | Xi | Loại khác | | Decal giấy |
Mã số NCC và NVL | UPM_RAFLACOAT PRIME RP51 WGC5 |
Chiều rộng khổ in (mm) | 145 |
Chiều dài khổ in (mm) | 105 |
Số màu ghép [1-4] | 4 |
Số màu đơn [0-5] | 0 |
Thiết kế (Sáng tạo | Vẽ lại theo mẫu | Sửa file ) | File Cũ |
Ghi loại loại máy dùng:[5 màu | 2 màu | In lụa lớn | In lụa nhỏ | 4 màu ] | Flexo 5 mầu |
Ghi loại Ép nhũ[Không | Bạc | Vàng | Đỏ | Đen | Khác] | Không |
Cán màng[Không | BK trong suốt | BK thường | Khác] | Không |
Cán UV [Không | UV mờ | UV bóng ] | UV bóng |
Giao [tờ | cuộn (ghi chú rõ nhu cầu cuộn) ] | Giao tờ |
Số lượng | 20,000 bộ |
GHI CHÚ NHU CẦU ĐẶC BIỆT KHÁC:- Màu sắc như đã sản xuất- Tiếp thị duyệt mẫu- Số lượng được +/- 5%- Đóng gói theo bộ-KCS đóng gói không dùng dây thun cột mà dùng decan quấn lại |
QLý, Dăng xuất
Key Pages
Post by dates
Filter By Category
Tám (8) phản hồi mới nhất
- TVSon trong PTT: DTY – Vắc xin Tembusu 1000 liều
- NVTam trong PTT: INV – Nhãn 3000562 – BB TP TH Con Gà Lá Dứa 200g (50gx4) – (NC)_01
- TNAnh trong PTT: INV – Nhãn 3000562 – BB TP TH Con Gà Lá Dứa 200g (50gx4) – (NC)_01
- TNAnh trong PTT: INV – Nhãn 3000276 – BB Thập Cẩm_780g – (NC)_02
- TNAnh trong PTT: INV – Nhãn 3000066 – BB Đặc Biệt_780g – (NC)_02
- TNAnh trong PTT: INV – Nhãn 3000562 – BB TP TH Con Gà Lá Dứa 200g (50gx4) – (NC)_01
- TNAnh trong PTT: INV – Nhãn 3000276 – BB Thập Cẩm_780g – (NC)_02
- TNAnh trong PTT: INV – Nhãn 3000066 – BB Đặc Biệt_780g – (NC)_02
Đã cập nhật PHI.
Qui trình in đề nghị: in máy Flexo, file cũ, dao bế cũ (sử dụng chung dao bế với PTT: DTY – Hanflor 4% 100g_02, link: https://dn2net.uk/?p=49769).
1. In:
* Lần 1: Đỏ pha + 4 màu góc.
* Lần 2: Cán UV bóng.
2. Bế, cắt tờ thành phẩm theo yêu cầu.
Sử dụng trục in 96 răng.
* Thông tin NVL
1.Decal:
-Loại vật tư: UPM_RAFLACOAT PRIME RP51 WGC5
-Khổ đề nghị ; 230mm.
-Bước in đề nghị: 305mm/2 bộ.
–Dài đề nghị: 3.203 +160 = 3.363 m (11.025 bước in)
TRONG ĐÓ GỒM:
-SL in: 20.000 bộ / 2 bộ + 5% được phép giao => 10.500 bước * 0.305 =3.203 m
-Khấu hao 5%: 1.050 bộ / 2 bộ => 525 bước * 0.305 = 160 m
*Chuẩn bị NVL:
1.Decal:
-Đặt mới: UPM_RAFLACOAT PRIME RP51 WGC5
+ Khổ: 230 mm
+ Dài: 4.000 m
Đã kiểm tra.
* Trạng thái hợp đồng: có
* Trạng thái tài chính:
– Công nợ trong hạn: có
– Công nợ ngoài hạn: 0
* Trạng thái đơn đặt hàng: có
*Giao NVL cho sx:
1.Decal:
– Từ NCC: UPM_RAFLACOAT PRIME RP51 WGC5
+ Khổ: 230 mm
+ Số met: 2.000m x 1 cuộn + 820 m x 2 cuộn
+ Số cuộn: 03
*<b.NVL thu hồi sau sx:
1.Decal: UPM_RAFLACOAT PRIME RP51 WGC5
-Tổng SL giao sx: 3.640 m
-SL thu hồi về kho: 9 m – 9 m (đầu cuối cuộn )=0
-SL sx thực tế: 3.631 m =>11.905 bước => 23.810 sp
KIỂM NGÀY:06/01 /2016
– Khách hàng đăt:20.000 bộ.
– VP cung cấp:3.631 m /305mm/11.905b/2 bộ=23.810 bộ.
TỔNG SỐ LƯỢNG NHẬN THỰC TẾ TỪ SX : 23.810 bộ.
TỔNG SỐ LƯỢNG ĐẠT:23.074 bộ (Giao:23.050 bộ) + KH:24 bộ (0.10%)
TỔNG SỐ LƯỢNG KHÔNG ĐẠT :736 bộ (3.09%)=112m.
* SỐ LƯỢNG HƯ BÊN IN:714bộ (3.0%)=109m=> A.Hiền vỗ bài+ in hư.
* SỐ LƯỢNG HƯ BÊN BẾ : 22 bộ (0.09%)=3m=> Tăng bế hư đầu cuối cuộn.
Số PGH: 151519
Ngày GH: 11/01/2016
SL: 23.050 bộ.
PSS này đã hoàn thành.