Ngày 25/05/2009:
STT | Nhân viên sx | Bắt đầu in | Kết thúc in | Số giờ thực tế sx | Bắt đầu máy ngưng | Kết thúc máy ngưng | Số giờ máy ngưng | Tỷ lệ thực tế sx |
Số lượng hàng in |
Số m2 hàng in(m2) |
01 | Nguyễn Hoành Hùng |
6h |
9h30 |
3.5 |
9h30 |
12h |
2.5 |
58% |
8.200 b/12sp |
186 |
02 | Phạm Văn Đức |
15h30 |
17h |
1.5 |
12h 17h |
15h30 18h |
4.5 |
25% |
4.000 b/2bộ |
72 |
03 | Phạm Văn Đức |
19h15 22h30 |
21h 24h |
3.25 |
18h 21h |
19h15 22h30 |
2.75 |
54% |
8.200 b/2bộ |
242 |
04 | Nguyễn Thành Trung |
0h |
6h |
6 |
|
|
|
100% |
18.000 b/2bộ |
749 |
Thông kê tỷ lệ bình quân sx thực tế của máy 5 màu |
59% |
|||||||||
Số lượng sản phầm bình quân trên một ca |
54.800 sp/ca | |||||||||
Số m2 hàng in bình quân trong 1 ca |
312 m2/ca |
Kim Nhựt