Ngày 25/05/2009:
STT | Nhân viên sx | Bắt đầu bế | Kết thúc bế | Số giờ thực tế sx | Bắt đầu máy ngưng | Kết thúc máy ngưng | Số giờ máy ngưng | Tỷ lệ thực tế sx | Số lượng hàng bế |
Số m hang bề ra (m2) |
01 |
Nguyễn Tuấn Khanh |
6h 10h |
10h 12h |
6 |
|
|
|
100% |
11100b/sp 2.550sp (Cắt tờ) |
146 |
02 |
Nguyễn Tuấn Khanh |
15h |
17h |
2 |
12h 17h |
15h 18h |
4 |
33% |
1.200 b/sp |
24 |
03 |
Huỳnh Ngọc Tuấn |
18h |
24h |
6 |
|
|
|
100% |
6.800 b/sp |
136 |
04 |
Lâm Thanh Phong |
0h 4h |
3h 6h |
5 |
3h |
4h |
1 |
83% |
4000b/sp 5500b/2bộ |
309 |
Thồng kê tỷ lệ bình quân máy bế P.5 màu |
79% |
|||||||||
Số lượng bình quân bế trong một ca |
11.912 sp/ca |
|||||||||
Số m2 hàng bế bình quân trong 1 ca |
154 m2/ca |
Kim Nhựt