Ngày: | 27-5-2009 |
Trách nhiệm ghi (nhân viên tiếp thị): TÊN: | Lê Thái Tùng |
Trách nhiệm duyệt (trưởng phòng): TÊN: | NGUYỄN VĂN TÂM |
Mã số phiếu TT: | 90527-003 |
Chi tiết cần thiết |
Ghi |
Tên khách hàng | MEKONG |
Tên hàng | MKG – Access 2000 1L – 2009 [27-5-2009] |
Ngày đặt | 27-5-2009 |
Ngày yêu cầu giao | 7-6-2009 |
Ngày đồng ý giao | 7-6-2009 |
Ngày thật giao | |
Ghi loại nguyên vật liệu (NVL):Giấy | PVC đục | PVC trong | Xi | Loại khác | | Giấy |
Mã số NCC và NVL | Avery |
Chiều rộng khổ in (mm) | 80 |
Chiều dài khổ in (mm) | 130 |
Số màu ghép [1-4] | 4 |
Số màu đơn [0-5] | 0 |
Thiết kế (Sáng tạo | Vẽ lại theo mẫu | Sửa file ) | Vẽ lại theo mẫu |
Ghi loại loại máy dùng:[5 màu | 2 màu | In lụa lớn | In lụa nhỏ | 4 màu ] | 5 mầu |
Ghi loại Ép nhũ[Không | Bạc | Vàng | Đỏ | Đen | Khác] | Không |
Cán màng[Không | BK trong suốt | BK thường | Khác] | Không |
Cán UV [Không | UV mờ | UV bóng ] | UV Bóng |
Giao [tờ | cuộn (ghi chú rõ nhu cầu cuộn) ] | Cuộn (5000sp/cuộn) |
Số lượng | 30.000 bộ |
GHI CHÚ NHU CẦU ĐẶC BIỆT KHÁC: – Giao hàng này cho Cty Tân Toàn Hưng.- Xuất phim 2009 |
QLý, Dăng xuất
Key Pages
Post by dates
Filter By Category
Tám (8) phản hồi mới nhất
- NVTam trong PTT: INV – Nhãn 3000562 – BB TP TH Con Gà Lá Dứa 200g (50gx4) – (NC)_01
- TNAnh trong PTT: INV – Nhãn 3000562 – BB TP TH Con Gà Lá Dứa 200g (50gx4) – (NC)_01
- TNAnh trong PTT: INV – Nhãn 3000276 – BB Thập Cẩm_780g – (NC)_02
- TNAnh trong PTT: INV – Nhãn 3000066 – BB Đặc Biệt_780g – (NC)_02
- TNAnh trong PTT: INV – Nhãn 3000562 – BB TP TH Con Gà Lá Dứa 200g (50gx4) – (NC)_01
- TNAnh trong PTT: INV – Nhãn 3000276 – BB Thập Cẩm_780g – (NC)_02
- TNAnh trong PTT: INV – Nhãn 3000066 – BB Đặc Biệt_780g – (NC)_02
- KimThu trong MSPTT: Mã số PTT_2025
* Trạng thái hợp đồng: hết hạn
* Trạng thái tài chính:
– Công nợ trong hạn: có
– Công nợ ngoài hạn: 0.
ĐỀ XUẤT XUẤT BẢNG POLYMER.
1. NV CHỤP BẢNG:Hùng
2. NGÀY CHỤP:28-05-09
3. LOẠI NVL YÊU CẦU:polymer đỏ
4. KÍCH THƯỚC YÊU CẦU:19×28,5 cm
5. SỐ LƯỢNG ĐỀ XUẤT: 4 tấm
Đồng ý xuất 4 bảng.
Đã cập nhật PHI.
chuẩn bị phim sản xuất
1. DAO BẾ:
a. DAO: có (sdụng chung dao với ACCESS 1000 1 LÍT)
b. MẪU BẾ: CHƯA
2. MAKET IN: có
3. PHIM.
a. PHIM LÓT TRẮNG (NẾU CÓ): không
b. PHIM IN: CMYK
c. PHIM BẢNG UV (NẾU CÓ):CÓ (sdụng chung ACCESS 1000 1 LÍT)
4. MẪU MÀU CHUẨN: có
5. BẢNG ÉP NHŨ (NẾU CÓ): không
6. Tờ mẫu bước in (NẾU CÓ): không
7. Tờ “CÔNG THỨC PHA MỰC”: Không
Số lượng in : 31.600 bộ -> in 15.800 bước x 2 bộ
Vật tư sử dụng : đặt mới
* Loại vật tư = AW 0269
* Khổ = 27.7 cm
* Dài = 2.639 m ( Bước in đề nghị : 167mm/2 bộ )
1. THỜI GIAN RỬA LÔ THAY MÀU:21h30-22h15[3 lo]
2. THỜI GIAN BẮT ĐẦU VỆ SINH, DÁN BẢNG:22h30
3. THỜI GIAN KẾT THÚC VỆ SINH, DÁN BẢNG:23h
* thoi gian vo bai :23h-24h giao ca lai cho Trung
4. THỜI GIAN BẮT ĐẦU IN:
5. THỜI GIAN KẾT THÚC IN:
6. TỐC ĐỘ IN TRUNG BÌNH:50
7. ĐỘ CĂNG CẦN THIẾT KHI SỬ DỤNG:16m
8. BƯỚC IN:167mm
9. SỐ LƯỢNG IN
10. XỬ LÝ SỰ CỐ KHI IN(NẾU CÓ_GHI CỤ THỂ THỜI GIAN SỬ LÝ VÀ NGUYÊN NHÂN LỖI):
11. IN LẦN 1 HAY LẦN 2:
12. IN BỘ HAY SẢN PHẨM(NẾU BỘ MÀ TÁCH RA IN MẶT TRƯỚC RIÊNG, MẶT SAU RIÊNG THÌ GHI CỤ THỂ ĐANG IN MẶT NÀO)1b2bộ
1. THỜI GIAN RỬA LÔ THAY MÀU:
2. THỜI GIAN BẮT ĐẦU VỆ SINH, DÁN BẢNG:
3. THỜI GIAN KẾT THÚC VỆ SINH, DÁN BẢNG:
* thoi gian vo bai :
4. THỜI GIAN BẮT ĐẦU IN:0h00
5. THỜI GIAN KẾT THÚC IN:6h00
6. TỐC ĐỘ IN TRUNG BÌNH:60
7. ĐỘ CĂNG CẦN THIẾT KHI SỬ DỤNG:16m
8. BƯỚC IN:167mm
9. SỐ LƯỢNG IN : 15 800 b
10. XỬ LÝ SỰ CỐ KHI IN(NẾU CÓ_GHI CỤ THỂ THỜI GIAN SỬ LÝ VÀ NGUYÊN NHÂN LỖI):
11. IN LẦN 1 HAY LẦN 2:
12. IN BỘ HAY SẢN PHẨM(NẾU BỘ MÀ TÁCH RA IN MẶT TRƯỚC RIÊNG, MẶT SAU RIÊNG THÌ GHI CỤ THỂ ĐANG IN MẶT NÀO)1b2bộ
sản xuất tra phim
1. DAO BẾ:
a. DAO: có (sdụng chung dao với ACCESS 1000 1 LÍT)
b. MẪU BẾ: CHƯA
2. MAKET IN: có
3. PHIM.
a. PHIM LÓT TRẮNG (NẾU CÓ): không
b. PHIM IN: CMYK
c. PHIM BẢNG UV (NẾU CÓ):CÓ (sdụng chung ACCESS 1000 1 LÍT)
4. MẪU MÀU CHUẨN: có
5. BẢNG ÉP NHŨ (NẾU CÓ): không
6. Tờ mẫu bước in (NẾU CÓ): không
7. Tờ “CÔNG THỨC PHA MỰC”: Không
1. THỜI GIAN CHỈNH DAO:
2. THỜI GIAN CHỈNH NHŨ (NẾU CÓ):
3. THỜI GIAN CHỈNH BĂNG KEO (NẾU CÓ):
4. THỜI GIAN BẮT ĐẦU BẾ:10H00
5. THỜI GIAN KẾT THÚC:12h00
6. TỐC ĐỘ BẾ TRUNG BÌNH:60
7. SỐ LƯỢNG BẾ CỦA CA TRƯỚC:0
8. SỐ LƯỢNG BẾ CỦA CA HIỆN TẠI:5000bn
9. XỬ LÝ SỰ CỐ KHI BẾ:
10. BƯỚC BẾ:168
11. KING NGHIỆM (GHI CÁC VẤN ĐỀ CẦN LƯU Ý KHI BẾ LOẠI HÀNG NÀY):
1. THỜI GIAN CHỈNH DAO:19h30………20h00 đi vào cắt lõi
2. THỜI GIAN CHỈNH NHŨ (NẾU CÓ):
3. THỜI GIAN CHỈNH BĂNG KEO (NẾU CÓ):
4. THỜI GIAN BẮT ĐẦU BẾ:20h00
5. THỜI GIAN KẾT THÚC:23h00
6. TỐC ĐỘ BẾ TRUNG BÌNH:60
7. SỐ LƯỢNG BẾ CỦA CA TRƯỚC:5000bn ca của phong bế
8. SỐ LƯỢNG BẾ CỦA CA HIỆN TẠI:trứ chưa copmen số lượng :phong bế đươc thêm 5600bn
9. XỬ LÝ SỰ CỐ KHI BẾ:
10. BƯỚC BẾ:168
11. KING NGHIỆM (GHI CÁC VẤN ĐỀ CẦN LƯU Ý KHI BẾ LOẠI HÀNG NÀY):
PGH:92314
Ngày giao:02/06/09
SL:20000 bộ
1. THỜI GIAN CHỈNH DAO:
2. THỜI GIAN CHỈNH NHŨ (NẾU CÓ):
3. THỜI GIAN CHỈNH BĂNG KEO (NẾU CÓ):
4. THỜI GIAN BẮT ĐẦU BẾ:12h
5. THỜI GIAN KẾT THÚC:15h 50
6. TỐC ĐỘ BẾ TRUNG BÌNH:50
7. SỐ LƯỢNG BẾ CỦA CA TRƯỚC .0
8. SỐ LƯỢNG BẾ CỦA CA HIỆN TẠI:5.800b
9. XỬ LÝ SỰ CỐ KHI BẾ:
10. BƯỚC BẾ:168
11. KING NGHIỆM (GHI CÁC VẤN ĐỀ CẦN LƯU Ý KHI BẾ LOẠI HÀNG NÀY):
PGH:92325
Ngày giao:03/06/09
SL:12500 BỘ
Đã giao hàng, khách không phản hồi, PTT này hoàn thành.