PTT: MKG – Access 1000 0.8L xanh lá – 2009 [27-5-2009]

Ngày: 27-5-2009
Trách nhiệm ghi (nhân viên tiếp thị): TÊN: Lê Thái Tùng
Trách nhiệm duyệt (trưởng phòng): TÊN: NGUYỄN VĂN TÂM
Mã số phiếu TT: 90527-002

Chi tiết cần thiết

Ghi

Tên khách hàng MEKONG
Tên hàng MKG – Access 1000 0.8L xanh lá – 2009 [27-5-2009]
Ngày đặt 27-5-2009
Ngày yêu cầu giao 7-6-2009
Ngày đồng ý giao 7-6-2009
Ngày thật giao  
Ghi loại nguyên vật liệu (NVL):Giấy | PVC đục  | PVC trong  |  Xi  | Loại khác  | Giấy
Mã số NCC và NVL Avery
Chiều rộng khổ in (mm) 70
Chiều dài khổ in (mm) 114
Số màu ghép [1-4] 4
Số màu đơn [0-5] 0
Thiết kế  (Sáng tạo   | Vẽ lại theo mẫu   | Sửa file ) Vẽ lại theo mẫu
Ghi loại loại máy dùng:[5 màu   | 2 màu   | In lụa lớn   |  In lụa nhỏ   |  4 màu ] 5 mầu
Ghi loại Ép nhũ[Không   | Bạc   | Vàng   | Đỏ   | Đen   | Khác] Không
Cán màng[Không   | BK trong suốt   | BK thường   | Khác] Không
Cán UV [Không   | UV mờ   | UV bóng ] UV Bóng
Giao [tờ  | cuộn (ghi chú  rõ nhu cầu cuộn) ] Cuộn (5000sp/cuộn)
Số lượng 70.000 bộ
GHI CHÚ NHU CẦU ĐẶC BIỆT KHÁC: – Giao hàng này cho Cty Tân Toàn Hưng.- Xuất phim 2009
Bài này đã được đăng trong PTT và được gắn thẻ . Đánh dấu đường dẫn tĩnh.

Có 21 bình luận về PTT: MKG – Access 1000 0.8L xanh lá – 2009 [27-5-2009]

  1. KimThu nói:

    * Trạng thái hợp đồng: hết hạn
    * Trạng thái tài chính:
    – Công nợ trong hạn: có
    – Công nợ ngoài hạn: 0.

  2. PTKThanh nói:

    Số lượng in : 73.000 bộ -> in 36.500 bước x 2 bộ
    Vật tư sử dụng : tồn kho + đặt mới
    * Loại vật tư = AW 0269
    * Khổ = 24.6 cm
    * Dài = 5.366 m
    Trong đó :
    – Tồn kho : 1,000 m
    – Đặt mới : 4.366 m

  3. Son Tran Van nói:

    Đã cập nhật PHI.

  4. VNTPhuong nói:

    chuẩn bị phim sản xuất
    1. DAO BẾ:
    a. DAO: có (sdụng chung dao với ACCESS 1000 0.8l )
    b. MẪU BẾ: CHƯA
    2. MAKET IN: có
    3. PHIM.
    a. PHIM LÓT TRẮNG (NẾU CÓ): không
    b. PHIM IN: CMYK chưa chụp bản
    c. PHIM BẢNG UV (NẾU CÓ):CÓ (sdụng chung ACCESS 1000 0.8L)
    4. MẪU MÀU CHUẨN: có
    5. BẢNG ÉP NHŨ (NẾU CÓ): không
    6. Tờ mẫu bước in (NẾU CÓ): không
    7. Tờ “CÔNG THỨC PHA MỰC”: Không

  5. PTKThanh nói:

    Số lượng in : 73,000 bộ -> in 36,500 bước x 2 bộ
    Vật tư sử dụng : đặt mới
    * Loại vật tư = AW 0269
    * Khổ = 27.7 cm
    * Dài = 5,366,m ( Bước in đề nghị : 147mm/2 bộ )

  6. NHHung nói:

    ĐỀ XUẤT XUẤT BẢNG POLYMER.

    1. NV CHỤP BẢNG:Hùng

    2. NGÀY CHỤP:30-05-2009

    3. LOẠI NVL YÊU CẦU:POlymer đỏ

    4. KÍCH THƯỚC YÊU CẦU:16,5×25,5cm

    5. SỐ LƯỢNG ĐỀ XUẤT:4 tấm

  7. Son Tran Van nói:

    Đồng ý xuất.

  8. NHHung nói:

    *phiếu này đã chụp bản xong bàn giao cho chị Phương.

  9. PVDuc nói:

    1. THỜI GIAN RỬA LÔ THAY MÀU:
    2. THỜI GIAN BẮT ĐẦU VỆ SINH, DÁN BẢNG:18h15
    3. THỜI GIAN KẾT THÚC VỆ SINH, DÁN BẢNG:18h30
    * thoi gian vo bai :18h30-19h
    4. THỜI GIAN BẮT ĐẦU IN:19h
    5. THỜI GIAN KẾT THÚC IN:24h
    6. TỐC ĐỘ IN TRUNG BÌNH:65
    7. ĐỘ CĂNG CẦN THIẾT KHI SỬ DỤNG:14mm
    8. BƯỚC IN:147mm
    9. SỐ LƯỢNG IN:00-15.800b2bo
    10. XỬ LÝ SỰ CỐ KHI IN(NẾU CÓ_GHI CỤ THỂ THỜI GIAN SỬ LÝ VÀ NGUYÊN NHÂN LỖI):
    11. IN LẦN 1 HAY LẦN 2:
    12. IN BỘ HAY SẢN PHẨM(NẾU BỘ MÀ TÁCH RA IN MẶT TRƯỚC RIÊNG, MẶT SAU RIÊNG THÌ GHI CỤ THỂ ĐANG IN MẶT NÀO)1b 2bo

  10. NDTruong nói:

    1. THỜI GIAN RỬA LÔ THAY MÀU:
    2. THỜI GIAN BẮT ĐẦU VỆ SINH, DÁN BẢNG:5h
    3. THỜI GIAN KẾT THÚC VỆ SINH, DÁN BẢNG:5h30
    * thoi gian vo bai :5h35 den 6h bàn giao cho đức vo bài tiep
    4. THỜI GIAN BẮT ĐẦU IN:
    5. THỜI GIAN KẾT THÚC IN:
    6. TỐC ĐỘ IN TRUNG BÌNH:
    7. ĐỘ CĂNG CẦN THIẾT KHI SỬ DỤNG:14mm
    8. BƯỚC IN:147mm
    9. SỐ LƯỢNG IN:
    10. XỬ LÝ SỰ CỐ KHI IN(NẾU CÓ_GHI CỤ THỂ THỜI GIAN SỬ LÝ VÀ NGUYÊN NHÂN LỖI):
    11. IN LẦN 1 HAY LẦN 2:
    12. IN BỘ HAY SẢN PHẨM(NẾU BỘ MÀ TÁCH RA IN MẶT TRƯỚC RIÊNG, MẶT SAU RIÊNG THÌ GHI CỤ THỂ ĐANG IN MẶT NÀO)

  11. NHHung nói:

    *Ngày 3/6/2009
    1. THỜI GIAN RỬA LÔ THAY MÀU:
    2. THỜI GIAN BẮT ĐẦU VỆ SINH, DÁN BẢNG:
    3. THỜI GIAN KẾT THÚC VỆ SINH, DÁN BẢNG:
    * thoi gian vo bai :
    4. THỜI GIAN BẮT ĐẦU IN:12h
    5. THỜI GIAN KẾT THÚC IN:12h45″
    6. TỐC ĐỘ IN TRUNG BÌNH:60
    7. ĐỘ CĂNG CẦN THIẾT KHI SỬ DỤNG:7
    8. BƯỚC IN:147mm
    9. SỐ LƯỢNG IN:16.500b2bo—>19.700b2bo
    10. XỬ LÝ SỰ CỐ KHI IN(NẾU CÓ_GHI CỤ THỂ THỜI GIAN SỬ LÝ VÀ NGUYÊN NHÂN LỖI):
    11. IN LẦN 1 HAY LẦN 2:
    12. IN BỘ HAY SẢN PHẨM(NẾU BỘ MÀ TÁCH RA IN MẶT TRƯỚC RIÊNG, MẶT SAU RIÊNG THÌ GHI CỤ THỂ ĐANG IN MẶT NÀO)1b 2bo

  12. PVDuc nói:

    1. THỜI GIAN RỬA LÔ THAY MÀU:
    2. THỜI GIAN BẮT ĐẦU VỆ SINH, DÁN BẢNG:
    3. THỜI GIAN KẾT THÚC VỆ SINH, DÁN BẢNG:
    * thoi gian vo bai :6h-6h20
    4. THỜI GIAN BẮT ĐẦU IN:6h20
    5. THỜI GIAN KẾT THÚC IN:12h
    6. TỐC ĐỘ IN TRUNG BÌNH:60
    7. ĐỘ CĂNG CẦN THIẾT KHI SỬ DỤNG:14mm
    8. BƯỚC IN:147mm
    9. SỐ LƯỢNG IN:00-16.500b2bo
    10. XỬ LÝ SỰ CỐ KHI IN(NẾU CÓ_GHI CỤ THỂ THỜI GIAN SỬ LÝ VÀ NGUYÊN NHÂN LỖI):
    11. IN LẦN 1 HAY LẦN 2:
    12. IN BỘ HAY SẢN PHẨM(NẾU BỘ MÀ TÁCH RA IN MẶT TRƯỚC RIÊNG, MẶT SAU RIÊNG THÌ GHI CỤ THỂ ĐANG IN MẶT NÀO)1b2bo

  13. LTPhong nói:

    1. THỜI GIAN CHỈNH DAO:18h00………18h30 lên giấy vỗ bài :18h30………19h00 cắt lõi

    2. THỜI GIAN CHỈNH NHŨ (NẾU CÓ):

    3. THỜI GIAN CHỈNH BĂNG KEO (NẾU CÓ):

    4. THỜI GIAN BẮT ĐẦU BẾ:19h00

    5. THỜI GIAN KẾT THÚC:24H00

    6. TỐC ĐỘ BẾ TRUNG BÌNH:60

    7. SỐ LƯỢNG BẾ CỦA CA TRƯỚC:0

    8. SỐ LƯỢNG BẾ CỦA CA HIỆN TẠI:15000bn

    9. XỬ LÝ SỰ CỐ KHI BẾ:

    10. BƯỚC BẾ:148

    11. KING NGHIỆM (GHI CÁC VẤN ĐỀ CẦN LƯU Ý KHI BẾ LOẠI HÀNG NÀY):

  14. NTKhanh nói:

    1. THỜI GIAN CHỈNH DAO:

    2. THỜI GIAN CHỈNH NHŨ (NẾU CÓ):

    3. THỜI GIAN CHỈNH BĂNG KEO (NẾU CÓ):

    4. THỜI GIAN BẮT ĐẦU BẾ:24h00

    5. THỜI GIAN KẾT THÚC:6H00

    6. TỐC ĐỘ BẾ TRUNG BÌNH:60

    7. SỐ LƯỢNG BẾ CỦA CA TRƯỚC:15000bn

    8. SỐ LƯỢNG BẾ CỦA CA HIỆN TẠI:35500bn

    9. XỬ LÝ SỰ CỐ KHI BẾ:

    10. BƯỚC BẾ:148

    11. KING NGHIỆM (GHI CÁC VẤN ĐỀ CẦN LƯU Ý KHI BẾ LOẠI HÀNG NÀY):

  15. DTTLy nói:

    PGH:92411
    Ngày giao:06/06/09
    SL:20000 BỘ

  16. VNTPhuong nói:

    sản xuất tra phim
    1. DAO BẾ:
    a. DAO: chưa trả (sdụng chung dao với ACCESS 1000 0.8l )
    b. MẪU BẾ: CHƯA
    2. MAKET IN: có
    3. PHIM.
    a. PHIM LÓT TRẮNG (NẾU CÓ): không
    b. PHIM IN: CMYK
    c. PHIM BẢNG UV (NẾU CÓ):CÓ (sdụng chung ACCESS 1000 0.8L)
    4. MẪU MÀU CHUẨN: có
    5. BẢNG ÉP NHŨ (NẾU CÓ): không
    6. Tờ mẫu bước in (NẾU CÓ): không
    7. Tờ “CÔNG THỨC PHA MỰC”: Không

  17. DTTLy nói:

    PGH:92427
    Ngày giao:09/06/09
    SL:35000 BỘ

  18. DTTLy nói:

    PGH:92429
    Ngày giao:10/06/09
    SL:15000 BỘ

  19. VNTPhuong nói:

    sx tra phim :
    1. DAO BẾ:
    a. DAO: có
    b. MẪU BẾ:tuấn- đạt
    2. MAKET IN: có

  20. NNYen nói:

    * KIỂM NGÀY : 09/6/2009
    1. TỔNG SỐ LƯỢNG : 70.500 bộ
    2. SỐ LƯỢNG ĐẠT: 70.500 bộ
    3. TỔNG SỐ LƯỢNG HƯ:500 bộ (0,70%)
    a. IN HƯ: 348 bộ (0,53%)
    + Đức in 64.600 bộ: In lé và dính mực dơ:348 bộ (0,53%)
    + Hùng in 5.900 bộ: Không hư
    b. BẾ HƯ: 152 bộ (0,21%)
    + Phong bế 30.000 bộ: hư 60 bộ (0,2%)
    + Khanh bế 40.500 bộ: 92 bộ (0,22%)
    4. NHÂN VIÊN TRỰC TIẾP ĐỨNG MÁY I00: Đức, Hùng.
    5. NHÂN VIÊN TRỰC TTIẾP ĐỨNG MÁY BÊ: Phong, Khanh.

  21. LTTung nói:

    PTT này hoàn thành.

Trả lời