Ngày: | 04-01-2016 |
Trách nhiệm ghi (nhân viên tiếp thị): TÊN: | Nguyễn Hưởng |
Trách nhiệm duyệt (trưởng phòng): TÊN: | Nguyễn Văn Tâm |
Mã số phiếu TT: | 160104 – 006 |
Chi tiết cần thiết |
Ghi |
Tên khách hàng | Dược và Vật Tư Thú Y |
Tên hàng | DTY – Enrotis LA 100ml_XK_Srilanka |
Ngày đặt | 04-01-2016 |
Ngày yêu cầu giao | 11-01-2016 |
Ngày đồng ý giao | 11-01-2016 |
Ngày thật giao | |
Ghi loại nguyên vật liệu (NVL):Giấy | PVC đục | PVC trong | Xi | Loại khác | | Decal giấy |
Mã số NCC và NVL | UPM_RAFLACOAT PRIME RP51 WGC5 |
Chiều rộng khổ in (mm) | 125 |
Chiều dài khổ in (mm) | 50 |
Số màu ghép [1-4] | 4 |
Số màu đơn [0-5] | 0 |
Thiết kế (Sáng tạo | Vẽ lại theo mẫu | Sửa file ) | File cũ |
Ghi loại loại máy dùng:[5 màu | 2 màu | In lụa lớn | In lụa nhỏ | 4 màu ] | Flexo 5 màu |
Ghi loại Ép nhũ[Không | Bạc | Vàng | Đỏ | Đen | Khác] | Không |
Cán màng[Không | BK trong suốt | BK thường | Khác] | Không |
Cán UV [Không | UV mờ | UV bóng ] | UV bóng |
Giao [tờ | cuộn (ghi chú rõ nhu cầu cuộn) ] | Giao cuộn |
Số lượng | 3,000 sp |
GHI CHÚ NHU CẦU ĐẶC BIỆT KHÁC:- Màu sắc như đã sản xuất – Tiếp thị duyệt mẫu- Hướng quấn cuộn: dạng 02- Khách hàng chỉ lấy đúng số lượng |
Đã cập nhật PHI.
Qui trình in đề nghị: in máy flexo, file cũ, dao bế cũ (sử dụng chung dao bế của DTY – Lincogen 100ml_01, link: https://dn2net.uk/?p=40851)..
1. In: Đỏ pha + Xanh pha + Vàng LA pha + Đen + UV bóng (bảng có móc vị trí đóng date).
2. Bế, chia cuộn thành phẩm theo yêu cầu.
Sử dụng trục in 84 răng.
* Thông tin NVL
1.Decal:
-Loại vật tư: UPM_RAFLACOAT PRIME RP51 WGC5
-Khổ đề nghị: 118mm.
-Bước in đề nghị: 267mm/4sp.
–Dài đề nghị: 200 +10 =210 m (788 bước in)
TRONG ĐÓ GỒM:
-SL in: 3.000sp / 4sp => 750 bước * 0.267 =200 m
-Khấu hao 5%: 150 sp / 4 sp => 38 bước * 0.267 =10 m
* Trạng thái hợp đồng: có
* Trạng thái tài chính:
– Công nợ trong hạn: có
– Công nợ ngoài hạn: có
* Trạng thái đơn đặt hàng: có
*Chuẩn bị NVL:
1.Decal:
-Tồn kho: UPM_RAFLACOAT PRIME RP51 WGC5
+ Khổ: 118 mm
+ Dài: 274 m
Đã kiểm tra.
*Giao NVL cho sx:
1.Decal:
-Từ tồn kho: UPM_RAFLACOAT PRIME RP51 WGC5
+ Khổ: 118 mm
+ Số met: 274 m
+ Số cuộn: 01
Số PGH: 151520
Ngày GH: 11/01/2016
SL: 3.250 sp.
*NVL thu hồi sau sx:
1.Decal: UPM_RAFLACOAT PRIME RP51 WGC5
-Tổng SL giao sx: 274 m
-SL thu hồi về kho: 39 m – 3m (đầu cuối cuộn) =36 m
-SL sx thực tế: 235 m =>880 bước => 3.521 sp
KIỂM NGÀY:07/01 /2016
– Khách hàng đăt: 3.000 sp.
– VP cung cấp: 235 m /267mm/880b/4 sp=3.521 sp.
TỔNG SỐ LƯỢNG NHẬN THỰC TẾ TỪ SX :3.521 sp.
TỔNG SỐ LƯỢNG ĐẠT:3.270 sp (Giao:3.250 sp) + KH:20 sp (0.57%)
TỔNG SỐ LƯỢNG KHÔNG ĐẠT :253 sp (7.18%)=17m.
* SỐ LƯỢNG HƯ BÊN IN:251 sp (7.13%)=17m.=>A.Hiền vỗ bài+ in hư.
* SỐ LƯỢNG HƯ BÊN BẾ :Không hư.
– Tăng kiểm cuộn.
– A.Phát chia cuộn.
PSS này đã hoàn thành.