Ngày: | 05-01-2016 | |
Trách nhiệm ghi (nhân viên tiếp thị): TÊN: | Nguyễn Hưởng | |
Trách nhiệm duyệt (trưởng phòng): TÊN: | Nguyễn Văn Tâm | |
Mã số phiếu TT: | 160105 – 005 | |
Chi tiết cần thiết |
Ghi |
|
Tên khách hàng | Dược và Vật Tư Thú Y | |
Tên hàng | DTY – Gentacostrim 100g _ 01 | |
Ngày đặt | 05-01-2016 | |
Ngày yêu cầu giao | 11-01-2016 | |
Ngày đồng ý giao | 11-01-2016 | |
Ngày thật giao | ||
Ghi loại nguyên vật liệu (NVL):Giấy | PVC đục | PVC trong | Xi | Loại khác | | Decal giấy | |
Mã số NCC và NVL |
|
|
Chiều rộng khổ in (mm) | 105 | |
Chiều dài khổ in (mm) | 145 | |
Số màu ghép [1-4] | 0 | |
Số màu đơn [0-5] | 4 | |
Thiết kế (Sáng tạo | Vẽ lại theo mẫu | Sửa file ) | File cũ | |
Ghi loại loại máy dùng:[5 màu | 2 màu | In lụa lớn | In lụa nhỏ | 4 màu ] | Flexo 5 màu | |
Ghi loại Ép nhũ[Không | Bạc | Vàng | Đỏ | Đen | Khác] | Không | |
Cán màng[Không | BK trong suốt | BK thường | Khác] | Không | |
Cán UV [Không | UV mờ | UV bóng ] | UV bóng | |
Giao [tờ | cuộn (ghi chú rõ nhu cầu cuộn) ] | Giao tờ | |
Số lượng | 20,000 bộ | |
GHI CHÚ NHU CẦU ĐẶC BIỆT KHÁC:- Màu sắc như đã sản xuất- Tiếp thị duyệt mẫu,
– Số lượng được +5% – SX xong cắt rời từng sản phẩm – KCS đóng gói không dùng dây thun cột mà dùng decan quấn lại (giống như giao cho Mobil) |
Đã cập nhật PHI.
Qui trình in đề nghị: in máy Flexo, file cũ, dao bế cũ (sử dụng chung dao bế với PTT: DTY – Hanflor 4% 100g_02, link: https://dn2net.uk/?p=49769).
1. In:
* Lần 1: Vàng nền pha + 4 màu góc.
* Lần 2: Cán UV bóng.
2. Bế, cắt tờ thành phẩm.
Sử dụng trục in 96 răng.
* Thông tin NVL
1.Decal:
-Loại vật tư: UPM_RAFLACOAT PRIME RP51 WGC5
-Khổ đề nghị: 230mm.
-Bước in đề nghị: 305mm/2 bộ.
–Dài đề nghị: 3.203 +160 =3.363 m (11.025 bước in)
TRONG ĐÓ GỒM:
-SL in: 20.000 bộ/ 2 bộ +5%được giao=> 10.500 bước *0.305 = 3.203 m
-Khấu hao 5%: 1.050 bộ / 2 bộ=> 525 bước * 0.305 = 160 m.
* Trạng thái hợp đồng: có
* Trạng thái tài chính:
– Công nợ trong hạn: có
– Công nợ ngoài hạn: có
* Trạng thái đơn đặt hàng: có
Đã kiểm tra.
*Chuẩn bị NVL:
1.Decal:
-Đặt mới: UPM_RAFLACOAT PRIME RP51 WGC5
+ Khổ: 230mm.
+ Dài: 4.000 m
*Giao NVL cho sx:
1.Decal:
– Từ NCC: UPM_RAFLACOAT PRIME RP51 WGC5
+ Khổ: 230mm.
+ Số met: 1.920 m x 1 cuộn + 2.000 m x 1 cuộn +950 m x 1 cuộn
+ Số cuộn: 03
sử dụng chung : PTT: DTY – CRD. Stop 100gam_01
Số PGH: 151519
Ngày GH: 11/01/2016
SL: 22.000 bộ.
*NVL thu hồi sau sx:
1.Decal: UPM_RAFLACOAT PRIME RP51 WGC5
-Tổng SL giao sx: 3.441 m
-SL thu hồi về kho: 12 m – 12m (đầu cuối cuộn ) = 0
-SL sx thực tế: 3.429 m => 11.243 bước => 22.485 bộ
KIỂM NGÀY:09/01 /2016
– Khách hàng đăt: 20.000 bộ.
– VP cung cấp: 3.429 m /305mm/11.243b/2 bộ=22.485 bộ.
TỔNG SỐ LƯỢNG NHẬN THỰC TẾ TỪ SX :22.485 bộ.
TỔNG SỐ LƯỢNG ĐẠT:22.026 bộ (Giao: 22.000 bộ) + KH:26 bộ (0.12%)
TỔNG SỐ LƯỢNG KHÔNG ĐẠT :459 bộ (2.04%)=70m.
* SỐ LƯỢNG HƯ BÊN IN:459 bộ (2.04%)=70m.=> A.Hiền vỗ bài+ in hư.
* SỐ LƯỢNG HƯ BÊN BẾ :Không hư.
PSS này đã hoàn thành.