Ngày: | 13-01-2016 |
Trách nhiệm ghi (nhân viên tiếp thị): TÊN: | Nguyễn Hưởng |
Trách nhiệm duyệt (trưởng phòng): TÊN: | Nguyễn Văn Tâm |
Mã số phiếu TT: | 160113 – 003 |
Chi tiết cần thiết |
Ghi |
Tên khách hàng | ĐẠI VIỆT HƯƠNG |
Tên hàng | ĐVH – Nhãn Ramus màu xanh lá 190g_03 |
Ngày đặt | 13-01-2016 |
Ngày yêu cầu giao | 27-01-2016 |
Ngày đồng ý giao | 27-01-2016 |
Ngày thật giao | |
Ghi loại nguyên vật liệu (NVL):Giấy | PVC đục | PVC trong | Xi | Loại khác | | MT: Decal xiMS: Decal trong |
Mã số NCC và NVL | UPM – TC50 RP37 65WG Avery – BW 0062 |
Chiều rộng khổ in (mm) | 55 |
Chiều dài khổ in (mm) | 99 |
Số màu ghép [1-4] | 5 |
Số màu đơn [0-5] | |
Thiết kế (Sáng tạo | Vẽ lại theo mẫu | Sửa file ) | File cũ |
Ghi loại loại máy dùng:[5 màu | 2 màu | In lụa lớn | In lụa nhỏ | 4 màu ] | 5 mầu + 2 mầu |
Ghi loại Ép nhũ[Không | Bạc | Vàng | Đỏ | Đen | Khác] | Không |
Cán màng[Không | BK trong suốt | BK thường | Khác] | Không |
Cán UV [Không | UV mờ | UV bóng ] | UV mờ |
Giao [tờ | cuộn (ghi chú rõ nhu cầu cuộn) ] | Giao tờ |
Số lượng | 20.000 bộ |
GHI CHÚ NHU CẦU ĐẶC BIỆT KHÁC:-Màu sắc như đã như đã sản xuất- Tiếp thị duyệt mẫu
– Số lượng được +3% |
Đã cập nhật PHI.
Qui trình in đề nghị: in máy 5 màu, 2 màu, file cũ, dao bế cũ.
1. In:
* Nhãn trước: FILE CŨ
Lần 1, 5 màu: Lót trắng + Xanh lá nền pha + Vàng góc + Xanh góc + Đỏ góc.
Lần 2, 2 màu: Trắng + Đen.
* Nhãn sau: FILE CŨ
Lần 1, 5 màu: Lót trắng + 4 màu góc.
Lần 2, 2 màu: Trắng + Đen.
Nhãn trước và sau in riêng và cán UV mờ.
2. Bế, cắt tờ thành phẩm.
* Thông tin NVL
1.Decal:
-Khổ đề nghị: 214mm
-Bước in đề nghị: 59mm/2 sp.
NHÃN TRƯỚC:
-Loại vật tư: UPM – TC50 RP37 65WG
–Dài đề nghị: 608 +30 = 638 m ( 10.815 bước in)
TRONG ĐÓ GỒM:
-SL in: 20.000 sp + 3% được phép giao = 20.600 sp / 2 sp => 10.300 bước x 0.059 = 608 m
-Khấu hao 5%: 1.030 sp / 2 sp => 515 bước x 0.059 = 30 m
NHÃN SAU:
-Loại vật tư: Avery_BW0062
–Dài đề nghị: 608 +30 = 638 m ( 10.815 bước in)
TRONG ĐÓ GỒM:
-SL in: 20.000 sp + 3% được phép giao = 20.600 sp / 2 sp => 10.300 bước x 0.059 = 608 m
-Khấu hao 5%: 1.030 sp / 2 sp => 515 bước x 0.059 = 30 m
Đã kiểm tra.
*Chuẩn bị NVL:
1.Decal:
Nhãn Trước :
-Đặt mới: UPM – TC50 RP37 65WG
+ Khổ: 214mm
+ Dài: 1.000 m
Nhãn sau :
.Decal:
-Đặt mới: Avery_BW0062
+ Khổ: 214mm
+ Dài: 2.000 m
* Trạng thái hợp đồng: có
* Trạng thái tài chính:
– Công nợ trong hạn: có
– Công nợ ngoài hạn: có
* Trạng thái đơn đặt hàng: có
*Chuẩn bị NVL:
1.Decal:
Nhãn Trước :
– Từ NCC: UPM – TC50 RP37 65WG
+ Khổ: 214mm
+ Số met: 960 m
+ Số cuộn: 01
Nhãn sau :
– Từ NCC: Avery_BW0062
+ Khổ: 214mm
+ Số met: 2.000 m
+ Số cuộn: 01
**Giao NVL cho sx:
1.Decal:
Nhãn Trước :
– Từ NCC: UPM – TC50 RP37 65WG
+ Khổ: 214mm
+ Số met: 960 m
+ Số cuộn: 01
Nhãn sau :
– Từ NCC: Avery_BW0062
+ Khổ: 214mm
+ Số met: 2.000 m
+ Số cuộn: 01
1.THỜI GIAN RỬA LÔ THAY MÀU:
2. THỜI GIAN BẮT ĐẦU VỆ SINH;
3. THỜI GIAN KẾT THÚC VỆ SINH;
4.THỜI GIAN VỖ BÀIj:
5. THỜI GIAN BẮT ĐẦU In;
6.THỜI GIAN KẾT THÚC IN:
7. TỐC ĐỘ IN TRUNG BÌNH:100
8. BƯỚC IN : 59mm
9. SỐ LƯỢNG IN VỖ BÀI TRÊN GIẤY THÀNH PHẨm:300b
10. SỐ LƯỢNG IN THÀNH PHẨM : 11.500b
11.XỬ LÝ SỰ CỐ KHI IN(NẾU CÓ_GHI:lan 1 may 5 mau
1.THỜI GIAN RỬA LÔ THAY MÀU:
2. THỜI GIAN BẮT ĐẦU VỆ SINH;
3. THỜI GIAN KẾT THÚC VỆ SINH;
4.THỜI GIAN VỖ BÀIj:
5. THỜI GIAN BẮT ĐẦU In;
6.THỜI GIAN KẾT THÚC IN:
7. TỐC ĐỘ IN TRUNG BÌNH:100
8. BƯỚC IN : 59mm
9. SỐ LƯỢNG IN VỖ BÀI TRÊN GIẤY THÀNH PHẨm:300b
10. SỐ LƯỢNG IN THÀNH PHẨM : 11.500b
11.XỬ LÝ SỰ CỐ KHI IN(NẾU CÓ_GHI:lan 1 may 5 mau ( mat sau)
*NVL thu hồi sau sx:
1.Decal:
MẶT TRƯỚC
-Tổng SL giao sx: 960 m
-SL thu hồi về kho: 0
-SL sx thực tế: 696 m => 11.800 bước => 23.600 sp
MẶT SAU
-Tổng SL giao sx: 2.000 m
-SL thu hồi về kho: 1.304 m
-SL sx thực tế: 696 m => 11.800 bước => 23.600 sp
1.THỜI GIAN RỬA LÔ THAY MÀU:
2. THỜI GIAN BẮT ĐẦU VỆ SINH;
3. THỜI GIAN KẾT THÚC VỆ SINH;
4.THỜI GIAN VỖ BÀIj:
5. THỜI GIAN BẮT ĐẦU In;
6.THỜI GIAN KẾT THÚC IN:
7. TỐC ĐỘ IN TRUNG BÌNH:18
8. BƯỚC IN : 59mm
9. SỐ LƯỢNG IN VỖ BÀI TRÊN GIẤY THÀNH PHẨm:150b
10. SỐ LƯỢNG IN THÀNH PHẨM : 11.350b
11.XỬ LÝ SỰ CỐ KHI IN(NẾU CÓ_GHI:lan in lần 2 máy 2 màu ( mt]
1.THỜI GIAN RỬA LÔ THAY MÀU:
2. THỜI GIAN BẮT ĐẦU VỆ SINH;
3. THỜI GIAN KẾT THÚC VỆ SINH;
4.THỜI GIAN VỖ BÀIj:
5. THỜI GIAN BẮT ĐẦU In;
6.THỜI GIAN KẾT THÚC IN:
7. TỐC ĐỘ IN TRUNG BÌNH:18
8. BƯỚC IN : 59mm
9. SỐ LƯỢNG IN VỖ BÀI TRÊN GIẤY THÀNH PHẨm:50b nầm trong cuộn
10. SỐ LƯỢNG IN THÀNH PHẨM : 11.500b
11.XỬ LÝ SỰ CỐ KHI IN(NẾU CÓ_GHI:lan in lần 2 máy 2 màu ( ms ]
KIỂM NGÀY:22/01 /2016
– Khách hàng đăt: 20.000 bộ. Nhãn Trước
– VP cung cấp: 696 m /59mm/11.800b/2 sp=23.600 sp.
TỔNG SỐ LƯỢNG NHẬN THỰC TẾ TỪ SX :23.600 sp.
TỔNG SỐ LƯỢNG ĐẠT:22.150 sp (Giao: 22.100 sp) + KH: 50 sp (0.21%)
TỔNG SỐ LƯỢNG KHÔNG ĐẠT :1.450 sp (6.14%)=43m.
* SỐ LƯỢNG HƯ BÊN IN:1.328 sp (5.62%)=39m.
– A.Hùng vỗ bài L1:600 sp (2.54%)=18m.
-> in lé+nhạt màu: 350 sp (1.48%)=10m.
– Mong vỗ bài L2: 300 sp (1.27%)=9m.
-> in lé+ lem: 78 sp (0.33%)=2m.
* SỐ LƯỢNG HƯ BÊN BẾ :122 sp(0.52%)=4m=> Tăng cắt phạm+ bế trầy UV.
KIỂM NGÀY:22/01 /2016
– Khách hàng đăt: 20.000 bộ. Nhãn Sau
– VP cung cấp: 696 m /59mm/11.800b/2 sp=23.600 sp.
TỔNG SỐ LƯỢNG NHẬN THỰC TẾ TỪ SX :23.600 sp.
TỔNG SỐ LƯỢNG ĐẠT:22.882 sp (Giao: 22.100 sp) + KH: 50 sp (0.21%)-> Tồn lại: 732 sp=22m.
TỔNG SỐ LƯỢNG KHÔNG ĐẠT :718 sp (3.04%)=21m.
* SỐ LƯỢNG HƯ BÊN IN:718 sp (3.04%)=21m.
– A.Hùng vỗ bài L1:600 sp (2.54%)=18m.
– Mong vỗ bài L2+ in lé:118 sp (0.50%)=3m.
* SỐ LƯỢNG HƯ BÊN BẾ :Không hư.
PSS này đã hoàn thành.
Số PGH: 160110
Ngày GH: 25/01/2016
SL: 22.100 bộ.
Ngày 2-1-2106
1.THỜI GIAN RỬA LÔ THAY MÀU:
2. THỜI GIAN BẮT ĐẦU VỆ SINH;
3. THỜI GIAN KẾT THÚC VỆ SINH;
4.THỜI GIAN VỖ BÀIj:
5. THỜI GIAN BẮT ĐẦU In;
6.THỜI GIAN KẾT THÚC IN:
7. TỐC ĐỘ IN TRUNG BÌNH:55
8. BƯỚC IN :59 mm
9. SỐ LƯỢNG IN VỖ BÀI TRÊN GIẤY THÀNH PHẨm:150b
10. SỐ LƯỢNG IN THÀNH PHẨM : 00———11.000b[Mat sau
11.XỬ LÝ SỰ CỐ KHI IN(NẾU CÓ_GHI:lan 1 may 5 mau
Khách hàng phản hồi MS bị sai nội dung
=> in bù trả khách