| Ngày: | 15-01-2016 |
| Trách nhiệm ghi (nhân viên tiếp thị): TÊN: | Nguyễn Hưởng |
| Trách nhiệm duyệt (trưởng phòng): TÊN: | Nguyễn Văn Tâm |
| Mã số phiếu TT: | 160115 – 001 |
|
Chi tiết cần thiết |
Ghi |
| Tên khách hàng | CTY Dược Thiên Phú |
| Tên hàng | DTP – Intimax_Decal trong tẩy trong_03 |
| Ngày đặt | 15-01-2016 |
| Ngày yêu cầu giao | 24-01-2016 |
| Ngày đồng ý giao | 24-01-2016 |
| Ngày thật giao | |
| Ghi loại nguyên vật liệu (NVL):Giấy | PVC đục | PVC trong | Xi | Loại khác | | Decan trong tẩy trong |
| Mã số NCC và NVL | UPM_PP Clear TC50 P RP 74 PET30 |
| Chiều rộng khổ in (mm) | 160 |
| Chiều dài khổ in (mm) | 70 |
| Số màu ghép [1-4] | 0 |
| Số màu đơn [0-5] | 2 |
| Thiết kế (Sáng tạo | Vẽ lại theo mẫu | Sửa file ) | File cũ |
| Ghi loại loại máy dùng:[5 màu | 2 màu | In lụa lớn | In lụa nhỏ | 4 màu ] | 2 màu |
| Ghi loại Ép nhũ[Không | Bạc | Vàng | Đỏ | Đen | Khác] | Không |
| Cán màng[Không | BK trong suốt | BK thường | Khác] | Không |
| Cán UV [Không | UV mờ | UV bóng ] | Không |
| Giao [tờ | cuộn (ghi chú rõ nhu cầu cuộn) ] | Giao cuộn |
| Số lượng | 20,000 sp |
| GHI CHÚ NHU CẦU ĐẶC BIỆT KHÁC:- Màu sắc như đã SX- Tiếp thị duyệt mẫu- Chiều quấn cuộn: dạng 01, (4,000sp/cuộn)- Lõi giấy phải bằng nhãn thành phẩm- Đóng gói như Lesgo của LLE ( Đóng thùng ) | |
QLý, Dăng xuất
Key Pages
Post by dates
Filter By Category
Tám (8) phản hồi mới nhất
- TNAnh trong PTT: DTY – Hanpec 50 EC 1L_06
- KimThu trong PTT: DTY – Hanpec 50 EC 1L_06
- NVTam trong PTT: DTY – Gona – Estrol 8ml_04
- TNAnh trong PTT: GDH – Hấp dầu lạnh Beaut 1000ml_04
- KimThu trong NHÂN SỰ BỘ PHẬN SẢN XUẤT TỪ 07/12/2025 ĐẾN 13/12/2025
- TNAnh trong PTT: DTY – Gona – Estrol 8ml_04
- TNAnh trong PTT: DTY – Gona – Estrol 8ml_04
- TNAnh trong PTT: LLE – Lesgo Anh Đào_09
Đã cập nhật PHI.
Qui trình in đề nghị: In máy 2 màu, file cũ, dao bế cũ.
1. In: Trắng -> Xanh pha.
2. Bế, chia cuộn thành phẩm theo yêu cầu.
* Thông tin NVL
1.Decal:
-Loại vật tư: UPM_PP Clear TC50 P RP 74 PET30
-Khổ đề nghị: 164mm
-Bước in đề nghị: 165mm/2sp.
–Dài đề nghị: 1.650 +83 = 1.733 m (10.500 bước in)
TRONG ĐÓ GỒM:
-SL in: 20.000 sp / 2 sp => 10.000 bước *0.165 = 1.650 m
-Khấu hao 5%: 1.000 sp / 2 sp => 500 bước * 0.165 = 83 m.
*Chuẩn bị NVL:
1.Decal:
-Đặt mới: UPM_PP Clear TC50 P RP 74 PET30
+ Khổ: 164mm
+ Dài: 2.000 m
* Trạng thái hợp đồng: chưa có
* Trạng thái tài chính:
– Công nợ trong hạn: 0
– Công nợ ngoài hạn: 0
* Trạng thái đơn đặt hàng: có
Đã kiểm tra.
*Giao NVL cho sx:
1.Decal:
– Từ NCC: UPM_PP Clear TC50 P RP 74 PET30
+ Khổ: 164mm
+ Số met: 1.000 m x 1 cuộn +960 m x 1 cuộn
+ Số cuộn: 02
THỜI GIAN RỬA LÔ THAY MÀU:
2. THỜI GIAN BẮT ĐẦU VỆ SINH;
3. THỜI GIAN KẾT THÚC VỆ SINH;
4.THỜI GIAN VỖ BÀIj: 8h00—- 8h30
5. THỜI GIAN BẮT ĐẦU In; 8h30
6.THỜI GIAN KẾT THÚC IN: 15h30
7. TỐC ĐỘ IN TRUNG BÌNH:18
8. BƯỚC IN : 165mm
9. SỐ LƯỢNG IN VỖ BÀI TRÊN GIẤY THÀNH PHẨm:200b [ giay in bi keo nhieu quan lo da cat ra 200b]
10. SỐ LƯỢNG IN THÀNH PHẨM : 10.6 00
11.XỬ LÝ SỰ CỐ KHI IN(NẾU CÓ_GHI: may 2 mau
*NVL thu hồi sau sx:
1.Decal: UPM_PP Clear TC50 P RP 74 PET30
-Tổng SL giao sx: 1.960 m
-SL thu hồi về kho: 145 m
-SL sx thực tế: 1.815 m => 11.000 bước => 22.000 sp
KIỂM NGÀY:22/01 /2016
– Khách hàng đăt: 20.000 sp.
– VP cung cấp: 1.815 m /165mm/11.000b/2 sp=22.000 sp.
TỔNG SỐ LƯỢNG NHẬN THỰC TẾ TỪ SX : 22.000 sp.
TỔNG SỐ LƯỢNG ĐẠT:18.980 sp (Giao: 18.950 sp) + KH: 30 sp (0.14%)
TỔNG SỐ LƯỢNG KHÔNG ĐẠT :3.020 sp (13.73%)=249m.
* SỐ LƯỢNG HƯ BÊN IN:2.986 sp (13.58%)=246m.
– Mong vỗ bài: 400 sp (1.82%)=33m.
– Giấy keo quấn lô cắt ra: 400 sp (1.82%)=33m.
-> in lé: 2.186 sp (9.94%)=180m.
* SỐ LƯỢNG HƯ BÊN BẾ :34 sp(0.15%)=3m=> A.Phát bế mất sp.
– Mai+ Thắng kiểm cuộn.
– A.Phát chia cuộn.
Số PGH: 160107
Ngày GH: 23/01/2016
SL: 18.950 sp.
PSS này đã hoàn thành.