PTT: NLN – Rau câu trái dừa (02-06-09)

Ngày: 02-06-2009
Trách nhiệm ghi (nhân viên tiếp thị): TÊN: Lê Thái Tùng
Trách nhiệm duyệt (trưởng phòng): TÊN: NGUYỄN VĂN TÂM
Mã số phiếu TT: 90602 – 002

Chi tiết cần thiết

Ghi

Tên khách hàng Như Lan
Tên hàng NLN – Rau câu trái dừa (02-06-09)
Ngày đặt 02-06-2009
Ngày yêu cầu giao 12-06-2009
Ngày đồng ý giao 12-06-2009
Ngày thật giao  
Ghi loại nguyên vật liệu (NVL):Giấy | PVC đục  | PVC trong  |  Xi  | Loại khác  | Giấy
Mã số NCC và NVL Vũ Hoàng Minh
Chiều rộng khổ in (mm) 66
Chiều dài khổ in (mm) 66
Số màu ghép [1-4] 4
Số màu đơn [0-5] 0
Thiết kế  (Sáng tạo   | Vẽ lại theo mẫu   | Sửa file ) File cũ
Ghi loại loại máy dùng:[5 màu   | 2 màu   | In lụa lớn   |  In lụa nhỏ   |  4 màu ] 5 mầu
Ghi loại Ép nhũ[Không   | Bạc   | Vàng   | Đỏ   | Đen   | Khác] Không
Cán màng[Không   | BK trong suốt   | BK thường   | Khác] BK thường
Cán UV [Không   | UV mờ   | UV bóng ] Không
Giao [tờ  | cuộn (ghi chú  rõ nhu cầu cuộn) ] Giao tờ
Số lượng 50.000 sp
GHI CHÚ NHU CẦU ĐẶC BIỆT KHÁC:
Bài này đã được đăng trong PTT và được gắn thẻ . Đánh dấu đường dẫn tĩnh.

Có 10 bình luận về PTT: NLN – Rau câu trái dừa (02-06-09)

  1. KimThu nói:

    * Trạng thái hợp đồng: chưa có
    * Trạng thái tài chính:
    – Công nợ trong hạn: 0
    – Công nợ ngoài hạn: 0

  2. VNTPhuong nói:

    chuan bi phim san xuat
    1. DAO BẾ:
    a. DAO: co
    b.MẪU BẾ:tuấn – đạt
    2. MAKET IN: có
    3. PHIM.
    a. PHIM LÓT TRẮNG (NẾU CÓ): khong
    b. PHIM IN:CMYK
    c. PHIM BẢNG UV (NẾU CÓ): Cán băng keo
    4. MẪU MÀU CHUẨN: co
    5. BẢNG ÉP NHŨ (NẾU CÓ): khong
    6. Tờ mẫu bước in (NẾU CÓ): khong
    7. Tờ “CÔNG THỨC PHA MỰC”: khong

  3. Son Tran Van nói:

    Đã cập nhật PHI.

  4. PTKThanh nói:

    Số lượng in : 52,500 sp -> in 17,500 bước x 3 sp
    Vật tư sử dụng : đặt mới
    * Loại vật tư = AW 0269
    * Khổ = 22 cm
    * Dài = 1,313 m ( Bước in đề nghị : 75/3 sản phẩm )

    CHI TIẾT VẬT TƯ KHÁC :
    * Loại vật tư = băng keo trong / TĐP
    * Khổ = 21.5 cm
    * Số lượng = 04 cuộn x 400 m

  5. PVDuc nói:

    1. THỜI GIAN RỬA LÔ THAY MÀU:
    2. THỜI GIAN BẮT ĐẦU VỆ SINH, DÁN BẢNG:6h
    3. THỜI GIAN KẾT THÚC VỆ SINH, DÁN BẢNG:6h30
    * THỜI GIAN VỖ BÀI:7h-7h45
    4. THỜI GIAN BẮT ĐẦU IN:8h
    5. THỜI GIAN KẾT THÚC IN:12h
    6. TỐC ĐỘ IN TRUNG BÌNH:60
    7. ĐỘ CĂNG CẦN THIẾT KHI SỬ DỤNG:7mm
    8. BƯỚC IN:73mm
    9. SỐ LƯỢNG IN:00b-12,000b3sp
    10. XỬ LÝ SỰ CỐ KHI IN(NẾU CÓ_GHI CỤ THỂ THỜI GIAN SỬ LÝ VÀ NGUYÊN NHÂN LỖI):
    11. IN LẦN 1 HAY LẦN 2:
    12. IN BỘ HAY SẢN PHẨM(NẾU BỘ MÀ TÁCH RA IN MẶT TRƯỚC RIÊNG, MẶT SAU RIÊNG THÌ GHI CỤ THỂ ĐANG IN MẶT NÀO)1b/3sp

  6. 1. THỜI GIAN RỬA LÔ THAY MÀU:
    2. THỜI GIAN BẮT ĐẦU VỆ SINH, DÁN BẢNG:
    3. THỜI GIAN KẾT THÚC VỆ SINH, DÁN BẢNG:
    * THỜI GIAN VỖ BÀI:
    4. THỜI GIAN BẮT ĐẦU IN:12h00 (14h—14h30 họp chất lượng)
    5. THỜI GIAN KẾT THÚC IN:14h45
    6. TỐC ĐỘ IN TRUNG BÌNH:60
    7. ĐỘ CĂNG CẦN THIẾT KHI SỬ DỤNG:7mm
    8. BƯỚC IN:73mm
    9. SỐ LƯỢNG IN:12,000—–17500b3sp
    10. XỬ LÝ SỰ CỐ KHI IN(NẾU CÓ_GHI CỤ THỂ THỜI GIAN SỬ LÝ VÀ NGUYÊN NHÂN LỖI):
    11. IN LẦN 1 HAY LẦN 2:
    12. IN BỘ HAY SẢN PHẨM(NẾU BỘ MÀ TÁCH RA IN MẶT TRƯỚC RIÊNG, MẶT SAU RIÊNG THÌ GHI CỤ THỂ ĐANG IN MẶT NÀO)1b/3sp

  7. VNTPhuong nói:

    san xuat tra phim
    1. DAO BẾ:
    a. DAO: chưa
    b.MẪU BẾ:chưa
    2. MAKET IN: có
    3. PHIM.
    a. PHIM LÓT TRẮNG (NẾU CÓ): khong
    b. PHIM IN:CMYK
    c. PHIM BẢNG UV (NẾU CÓ): Cán băng keo
    4. MẪU MÀU CHUẨN: co
    5. BẢNG ÉP NHŨ (NẾU CÓ): khong
    6. Tờ mẫu bước in (NẾU CÓ): khong
    7. Tờ “CÔNG THỨC PHA MỰC”: khong

  8. DTTLy nói:

    PGH:92514
    Ngày giao:12/06/09
    SL:53000 SP

  9. VNTPhuong nói:

    san xuat tra phim
    1. DAO BẾ:
    a. DAO: có
    b.MẪU BẾ:tuang – dat

  10. LTTung nói:

    PTT này hoàn thành.

Trả lời