Ngày 02/06/2009:
STT | Nhân viên sx | Bắt đầu in | Kết thúc in | Số giờ thực tế sx | Bắt đầu máy ngưng | Kết thúc máy ngưng | Số giờ máy ngưng | Tỷ lệ thực tế sx |
Số lượng hàng in |
Số m2 hàng in(m2) |
01 | Phạm Văn Đức |
6h |
11h |
5 |
11h |
12h |
1 |
83% |
12.000 b/2bộ |
519 |
02 | Phạm Văn Đức |
15h |
18h |
3 |
12h |
15h |
3 |
50% |
9.500 b/bộ |
124 |
03 | Nguyễn Thành Trung |
18h 20h10 |
19h 23h45 |
4.1 |
19h 23h45 |
20h10 24h |
1.9 |
68% |
12.000 b/bộ |
156 |
04 | Nguyễn Đặng Trường |
3h |
5h |
2 |
0h 5h |
3h 6h |
4 |
33% |
7.900 b/2sp |
90 |
Thông kê tỷ lệ bình quân sx thực tế của máy 5 màu |
59% |
|||||||||
Số lượng sản phầm bình quân trên một ca |
26.700 sp/ca | |||||||||
Số m2 hàng in bình quân trong 1 ca |
222 m2/ca |
Kim Nhựt