Ngày 02/06/2009:
STT | Nhân viên sx | Bắt đầu bế | Kết thúc bế | Số giờ thực tế sx | Bắt đầu máy ngưng | Kết thúc máy ngưng | Số giờ máy ngưng | Tỷ lệ thực tế sx | Số lượng hàng bế |
Số m hang bề ra (m2) |
01 |
Huỳnh Ngọc Tuấn |
6h 8h20 |
7h 11h30 |
4.2 |
7h 11h30 |
8h20 12h |
1.8 |
70% |
2800b/3sp 11000b/bộ |
407 |
02 |
Huỳnh Phú Trứ |
13h30 |
18h |
4.5 |
12h |
13h30 |
1.5 |
75% |
11.200 b/bộ |
453 |
03 |
Lâm Thanh Phong |
19h30 |
22h30 |
3 |
18h 22h30 |
19h30 24h |
3 |
50% |
1.200 b/bộ |
13 |
04 |
Nguyễn Tuấn Khanh |
5h |
6h |
1 |
0h |
5h |
5 |
17% |
500b/bộ 2200b/12sp |
55 |
Thồng kê tỷ lệ bình quân máy bế P.5 màu |
53% |
|||||||||
Số lượng bình quân bế trong một ca |
20.650 sp/ca |
|||||||||
Số m2 hàng bế bình quân trong 1 ca |
232 m2/ca |
Kim Nhựt