Ngày 03/06/2009
STT | Nhân viên sx | Bắt đầu in | Kết thúc in | Số giờ thực tế sx | Bắt đầu máy ngưng | Kết thúc máy ngưng | Số giờ máy ngưng | Tỷ lệ thực tế sx |
Số lượng hàng in |
Số m2 hàng in(m2) |
01 | Phạm Văn Đức |
6h20 |
12h |
5.7 |
6h |
6h20 |
0.3 |
95% |
16.500 b/2bộ |
531 |
02 | Phạm Văn Đức |
12h 15h |
12h45 18h |
3.25 |
12h45 |
15h |
2.75 |
54% |
3200b/2bộ 6500b/2sp |
257 |
03 | Nguyễn Thành Trung |
18h |
20h |
2 |
20h |
24h |
4 |
33% |
1.800 b/2sp |
43 |
04 | Nguyễn Đặng Trường |
0h25 |
6h |
5.6 |
0h |
0h25 |
0.4 |
93% |
26.000 b/12sp |
140 |
Thông kê tỷ lệ bình quân sx thực tế của máy 5 màu |
69% |
|||||||||
Số lượng sản phầm bình quân trên một ca |
101.850 sp/ca | |||||||||
Số m2 hàng in bình quân trong 1 ca |
243 m2/ca |
Kim Nhựt