Ngày 03/06/2009
STT | Nhân viên sx | Bắt đầu bế | Kết thúc bế | Số giờ thực tế sx | Bắt đầu máy ngưng | Kết thúc máy ngưng | Số giờ máy ngưng | Tỷ lệ thực tế sx | Số lượng hàng bế |
Số m hang bề ra (m2) |
01 |
Huỳnh Ngọc Tuấn |
6h 11h15 |
9h35 12h |
4.4 |
9h35 |
11h15 |
1.6 |
73% |
12200b/12sp 4000b/2sp |
322 |
02 |
Huỳnh Phú Trứ |
12h 14h20 |
13h 18h |
4.7 |
13h |
14h20 |
1.3 |
78% |
4000b/2sp 16300b/bộ |
705 |
03 |
Nguyễn Tuấn Khanh |
18h |
20h30 |
2.5 |
20h30 |
24h |
3.5 |
42% |
5.200 b/bộ |
210 |
04 |
Lâm Thanh Phong |
2h30 |
6h |
3.5 |
0h |
2h30 |
2.5 |
58% |
6.430 b/2sp |
153 |
Thồng kê tỷ lệ bình quân máy bế P.5 màu |
63% |
|||||||||
Số lượng bình quân bế trong một ca |
54.565 sp/ca |
|||||||||
Số m2 hàng bế bình quân trong 1 ca |
348 m2/ca |
Kim Nhựt