Ngày: | 07-03-2016 |
Trách nhiệm ghi (nhân viên tiếp thị): TÊN: | Nguyễ n Hưởng |
Trách nhiệm duyệt (trưởng phòng): TÊN: | Nguyễn Văn Tâm |
Mã số phiếu TT: | 160307 – 005 |
Chi tiết cần thiết |
Ghi |
Tên khách hàng | Dược và Vật Tư Thú Y |
Tên hàng | DTY – Hancef 100ml_02 |
Ngày đặt | 07-03-2016 |
Ngày yêu cầu giao | 14-03-2016 |
Ngày đồng ý giao | 14-03-2016 |
Ngày thật giao | |
Ghi loại nguyên vật liệu (NVL):Giấy | PVC đục | PVC trong | Xi | Loại khác | | Decal giấy |
Mã số NCC và NVL | UPM – RAFLACOAT PRIME RP51 WGC5 |
Chiều rộng khổ in (mm) | 125 |
Chiều dài khổ in (mm) | 50 |
Số màu ghép [1-4] | 0 |
Số màu đơn [0-5] | 4 |
Thiết kế (Sáng tạo | Vẽ lại theo mẫu | Sửa file ) | File cũ |
Ghi loại loại máy dùng:[5 màu | 2 màu | In lụa lớn | In lụa nhỏ | 4 màu ] | Flexo 5 màu |
Ghi loại Ép nhũ[Không | Bạc | Vàng | Đỏ | Đen | Khác] | Không |
Cán màng[Không | BK trong suốt | BK thường | Khác] | Không |
Cán UV [Không | UV mờ | UV bóng ] | UV bóng |
Giao [tờ | cuộn (ghi chú rõ nhu cầu cuộn) ] | Giao cuộn |
Số lượng | 50,000 sp |
GHI CHÚ NHU CẦU ĐẶC BIỆT KHÁC:- Màu sắc như đã sản xuất- Tiếp thị duyệt mẫu,- Hướng quấn cuộn: dạng 02,- Số lượng 3,500sp/cuộn- Số lượng được +5%
– Tuyệt đối không được đứt tẩy |
Đã cập nhật PHI, sử dụng trục in 84 răng.
Qui trình in đề nghị: in máy Flexo, file cũ, dao bế cũ.
1. n: Xanh nhạt pha + Xanh tím pha + Đỏ pha + Đen + UV bóng (sử dụng bảng móc UV).
2. Bế, chia cuộn theo yêu cầu.
Lưu ý: cắt bảng in 6sp để chạy 4sp -> bế bằng dao bế KDO – Label 100ml_151205.
* Thông tin NVL
1.Decal:
-Loại vật tư: UPM – RAFLACOAT PRIME RP51 WGC5
-Khổ đề nghị: 118mm
-Bước in đề nghị: 267mm/4sp.
-Dài đề nghị: 3.504 + 175= 3.679 m (13.781 bước in)
TRONG ĐÓ GỒM:
-SL in: 50.000 sp / 4sp + 5% được phép giao => 13.125 bước * 0.267 =3.504 m
-Khấu hao 5%: 2.625 sp / 4 sp => 656 bước * 0.267 = 175 m.
Đã kiểm tra.
*Chuẩn bị NVL:
1.Decal:
-Đặt mới: UPM – RAFLACOAT PRIME RP51 WGC5
+ Khổ: 118 mm
+ Dài: 4.000 m
-Tồn kho: UPM – RAFLACOAT PRIME RP51 WGC5
+ Khổ: 118 mm
+ Dài: 490 m
* Trạng thái hợp đồng: có
* Trạng thái tài chính:
– Công nợ trong hạn: có
– Công nợ ngoài hạn: 0
* Trạng thái đơn đặt hàng: có.
*Giao NVL cho sx:
1.Decal:
– Từ NCC: UPM – RAFLACOAT PRIME RP51 WGC5
+ Khổ: 118 mm
+ Số met: 2.000 m x 2 cuộn
+ Số cuộn: 02
-Tồn kho: UPM – RAFLACOAT PRIME RP51 WGC5
+ Khổ: 118 mm
+ Số met: 490 m
+ Số cuộn: 01
*NVL thu hồi sau sx:
1.Decal: UPM_RAFLACOAT PRIME RP51 WGC5
-Tổng SL giao sx: 4.490 m
-SL thu hồi về kho: 770 m – 9m (đầu cuối cuộn ) = 761 m
-SL sx thực tế: 3.720 m => 13.933 bước =>55.732 sp
KIỂM NGÀY:11/03 /2016
– Khách hàng đăt: 50.000 sp.
– VP cung cấp:3.720 m /267mm/13.933b/4 sp=55.732 sp.
TỔNG SỐ LƯỢNG NHẬN THỰC TẾ TỪ SX : 55.732 sp.
TỔNG SỐ LƯỢNG ĐẠT:54.980 sp (Giao: 54.950 sp) + KH: 30 sp (0.05%).
TỔNG SỐ LƯỢNG KHÔNG ĐẠT :752 sp (1.35%)=50m.
* SỐ LƯỢNG HƯ BÊN IN+BẾ:752 sp (1.35%)=50m.=> A.Hiền in+bế hư.
– Mong kiểm cuộn.
– A.Phát chia cuộn.
Số PGH: 160224
Ngày GH: 22/03/2016
SL: 54.950 sp.
PSS này đã hoàn thành.