STT |
Tên Sản Phẩm |
Phi mã_ PMA – Bộ rời BH 16 |
1 |
Mã Số Sản Phẩm |
ID2-80612-06 |
2 |
Tên Công Ty Khách |
Hải Âu |
|
Tên file của khách |
Bộ rời BH 16 |
4 |
Tên file đã sửa xong |
Không |
5 |
Mô tả thay đổi file |
Gia công in. |
6 |
Ghi loại nguyên vật liệu (NVL):Giấy | PVC đục | PVC trong | Xi | Loại khác | |
PVC đục |
7 |
Chiều rộng khổ in thành phẩm (mm) |
Khách hàng cung cấp mẫu, giấy, phim. |
8 |
Chiều dài khổ in thành phẩm(mm) |
Khách hàng cung cấp mẫu, giấy, phim. |
9 |
Số màu ghép [1-4] |
|
10 |
Số màu đơn [0-5] |
4 màu |
11 |
Thiết kế (Sáng tạo | Vẽ lại theo mẫu | Sửa file ) |
Vẽ lại theo mẫu |
12 |
Ghi loại loại máy dùng:[5 màu | 2 màu | In lụa lớn | In lụa nhỏ | 4 màu ] |
In lụa nhỏ |
13 |
Ghi loại Ép nhũ[Không | Bạc | Vàng | Đỏ | Đen | Khác] |
Không |
14 |
Cán màng[Không | BK trong suốt | BK thường | Khác] |
Không |
15 |
Cán UV [Không | UV mờ | UV bóng ] |
Không |
16 |
Giao [tờ | cuộn (ghi chú rõ nhu cầu cuộn) ] |
Giao tờ |
17 |
Khổ in đề nghị |
Có rất nhiều khổ giấy khác nhau, Khách hàng cung cấp cho DN2 in. |
|
Bước in đề nghị |
|
18 |
Ghi chú |
|
Người soạn: Trần Văn Sơn