Ngày 04/06/2009:
STT | Nhân viên sx | Bắt đầu in | Kết thúc in | Số giờ thực tế sx | Bắt đầu máy ngưng | Kết thúc máy ngưng | Số giờ máy ngưng | Tỷ lệ thực tế sx |
Số lượng hàng in |
Số m2 hàng in(m2) |
01 | Phạm Văn Đức |
|
|
0 |
6h |
12h |
6 |
0% |
|
– |
02 | Nguyễn Hoàng Hùng |
|
|
0 |
12h |
14h |
2 |
0% |
|
– |
03 | Nguyễn Thành Trung |
15h45 22h50 |
19h 24h |
5.2 |
14h 19h |
15h45 22h50 |
3.8 |
58% |
5500b/2sp 2000b/bộ |
131 |
04 | Nguyễn Đặng Trường |
0h 5h10 |
3h30 6h |
4.4 |
3h30 |
5h10 |
1.6 |
73% |
9.900 b/bộ |
95 |
Thông kê tỷ lệ bình quân sx thực tế của máy 5 màu |
33% |
|||||||||
Số lượng sản phầm bình quân trên một ca |
8.700 sp/ca | |||||||||
Số m2 hàng in bình quân trong 1 ca |
57 m2/ca |
Kim Nhựt