Ngày 04/06/2009
STT | Nhân viên sx | Bắt đầu bế | Kết thúc bế | Số giờ thực tế sx | Bắt đầu máy ngưng | Kết thúc máy ngưng | Số giờ máy ngưng | Tỷ lệ thực tế sx | Số lượng hàng bế |
Số m hang bề ra (m2) |
01 |
Huỳnh Ngọc Tuấn |
6h 11h15 |
10h 12h |
4.75 |
10h |
11h15 |
1.25 |
79% |
10100b/2sp 4000b/12sp |
261 |
02 |
Huỳnh Phú Trứ |
12h |
18h |
6 |
|
|
|
100% |
26.000 b/12sp |
140 |
03 |
Lâm Thanh Phong |
19h |
24h |
5 |
18h |
19h |
1 |
83% |
15.000 b/2bộ |
483 |
04 |
Nguyễn Tuấn Khanh |
0h |
6h |
6 |
|
|
|
100% |
10.500 b/2bộ |
338 |
Thồng kê tỷ lệ bình quân máy bế P.5 màu |
91% |
|||||||||
Số lượng bình quân bế trong một ca |
120.550 sp/ca |
|||||||||
Số m2 hàng bế bình quân trong 1 ca |
306 m2/ca |
Kim Nhựt