| Ngày: | 11-03-2016 |
| Trách nhiệm ghi (nhân viên tiếp thị): TÊN: | Võ Ngọc Thanh Phương |
| Trách nhiệm duyệt (trưởng phòng): TÊN: | Nguyễn Văn Tâm |
| Mã số phiếu TT: | 160311 – 003 |
|
Chi tiết cần thiết |
Ghi |
| Tên khách hàng | Dược và Vật Tư Thú Y |
| Tên hàng | DTY – Natri Chlorid đẳng trương 0.9% 100ml_01 |
| Ngày đặt | 11-03-2016 |
| Ngày yêu cầu giao | 21-03-2016 |
| Ngày đồng ý giao | 21-03-2016 |
| Ngày thật giao | |
| Ghi loại nguyên vật liệu (NVL):Giấy | PVC đục | PVC trong | Xi | Loại khác | | Decal giấy |
| Mã số NCC và NVL | UPM _RAFLACOAT PRIME RP51 WGC5 |
| Chiều rộng khổ in (mm) | 125 |
| Chiều dài khổ in (mm) | 50 |
| Số màu ghép [1-4] | 0 |
| Số màu đơn [0-5] | 4 |
| Thiết kế (Sáng tạo | Vẽ lại theo mẫu | Sửa file ) | File cũ |
| Ghi loại loại máy dùng:[5 màu | 2 màu | In lụa lớn | In lụa nhỏ | 4 màu ] | Flexo 5 màu |
| Ghi loại Ép nhũ[Không | Bạc | Vàng | Đỏ | Đen | Khác] | Không |
| Cán màng[Không | BK trong suốt | BK thường | Khác] | Không |
| Cán UV [Không | UV mờ | UV bóng ] | UV bóng |
| Giao [tờ | cuộn (ghi chú rõ nhu cầu cuộn) ] | Giao cuộn |
| Số lượng | 100,000 sp |
| GHI CHÚ NHU CẦU ĐẶC BIỆT KHÁC:- Màu sắc như đã sả xuất -Tiếp thị duyệt mẫu, – Hướng quấn cuộn: dạng 02,-Số lượng 3,500sp/cuộn -Khuôn bế bo góc 2mm – Số lượng được +5% | |
Đã cập nhật PHI.
Qui trình in đề nghị: in máy Flexo, file cũ, dao bế cũ.
1. In: Xanh pha + Đỏ pha + Đen + UV bóng (bảng có móc vị trí đóng date).
2. Bế, chia cuộn thành phẩm theo yêu cầu.
Sử dụng trục in 84 răng.
Lưu ý: Bế bằng dao bế KDO – Label 100ml_151205.
* Thông tin NVL
1.Decal:
-Loại vật tư: UPM _RAFLACOAT PRIME RP51 WGC5
-Khổ đề nghị: 118mm.
-Bước in đề nghị: 267mm/4sp.
-Dài đề nghị: 7.009 + 70= 7.079 m (26.513 bước in)
TRONG ĐÓ GỒM:
-SL in: 100.000 sp /4 sp + 5% được giao =>26.250 bước * 0.267 = 7.009 m
-Khấu hao 1%: 1.050 sp /4 sp => 263 bước * 0.267 = 70 m.
* Trạng thái hợp đồng: có
* Trạng thái tài chính:
– Công nợ trong hạn: có
– Công nợ ngoài hạn: 0
* Trạng thái đơn đặt hàng: có.
*Chuẩn bị NVL:
1.Decal:
-Đặt mới: UPM _RAFLACOAT PRIME RP51 WGC5</b.
+ Khổ: 118 mm
+ Dài: 8.000 m
Đã kiểm tra.
*Giao NVL cho sx:
1.Decal:
– Từ NCC: UPM _RAFLACOAT PRIME RP51 WGC5
+ Khổ: 118 mm
+ Số met: 1960 m x 3 cuộn + 1.950 m x 1 cuộn
+ Số cuộn: 04
-Tồn kho: UPM _RAFLACOAT PRIME RP51 WGC5
+ Khổ: 118 mm
+ Số met: 760 m
+ Số cuộn: 01
Sử dụng chung : PTT: DTY – Han – Clamox 100ml_01
*NVL thu hồi sau sx:
1.Decal: UPM_RAFLACOAT PRIME RP51 WGC5
-Tổng SL giao sx: 8.590 m
-SL thu hồi về kho: 1.460 m
-SL sx thực tế: 7.130 m => 26.704 bước => 106.816 sp
KIỂM NGÀY:15/03 /2016
– Khách hàng đăt: 100.000 sp.
– VP cung cấp:7.130 m /267mm/26.704b/4 sp=106.816 sp.
TỔNG SỐ LƯỢNG NHẬN THỰC TẾ TỪ SX : 106.816 sp.
TỔNG SỐ LƯỢNG ĐẠT:106.200 sp (Giao: 106.200 sp) .
TỔNG SỐ LƯỢNG KHÔNG ĐẠT :616 sp (0.58%)=41m.
* SỐ LƯỢNG HƯ BÊN IN+BẾ:616 sp (0.58%)=41m=> A.Hiền in+bế hư.
– Mong kiểm cuộn.
– A.Phát chia cuộn.
Số PGH: 160225
Ngày GH: 22/03/2016
SL: 106.200 sp.
PSS này đã hoàn thành.