Ngày: | 18-03-2016 |
Trách nhiệm ghi (nhân viên tiếp thị): TÊN: | Võ Ngọc Thanh Phương |
Trách nhiệm duyệt (trưởng phòng): TÊN: | Nguyễn Văn Tâm |
Mã số phiếu TT: | 160318 – 002 |
Chi tiết cần thiết |
Ghi |
Tên khách hàng | ĐẠI VIỆT HƯƠNG |
Tên hàng | ĐVH – Sữa tắm E100 Hoa Hồng 800ml_XK_02_MT |
Ngày đặt | 18-03-2016 |
Ngày yêu cầu giao | 29-03-2016 |
Ngày đồng ý giao | 29-03-2016 |
Ngày thật giao | |
Ghi loại nguyên vật liệu (NVL):Giấy | PVC đục | PVC trong | Xi | Loại khác | | Decal nhựa trong |
Mã số NCC và NVL | Avery / BW0062 |
Chiều rộng khổ in (mm) | 70 |
Chiều dài khổ in (mm) | 170 |
Số màu ghép [1-4] | 5 |
Số màu đơn [0-5] | |
Thiết kế (Sáng tạo | Vẽ lại theo mẫu | Sửa file ) | File cũ |
Ghi loại loại máy dùng:[5 màu | 2 màu | In lụa lớn | In lụa nhỏ | 4 màu ] | 5 mầu |
Ghi loại Ép nhũ[Không | Bạc | Vàng | Đỏ | Đen | Khác] | Không |
Cán màng[Không | BK trong suốt | BK thường | Khác] | Không |
Cán UV [Không | UV mờ | UV bóng ] | UV bóng |
Giao [tờ | cuộn (ghi chú rõ nhu cầu cuộn) ] | Giao cuộn |
Số lượng | 20,000 SP |
GHI CHÚ NHU CẦU ĐẶC BIỆT KHÁC:- Màu sắc như đã sản xuất,- Tiếp thị duyệt mẫu- Hướng ra cuộn : MT: dạng 2, MS : dạng 1- Số lượng nhãn/ cuộn: 3,000 sp
– Số lượng được +3% |
QLý, Dăng xuất
Key Pages
Post by dates
Filter By Category
Tám (8) phản hồi mới nhất
- TVSon trong PTT: DTY – Vắc xin Tembusu 1000 liều
- NVTam trong PTT: INV – Nhãn 3000562 – BB TP TH Con Gà Lá Dứa 200g (50gx4) – (NC)_01
- TNAnh trong PTT: INV – Nhãn 3000562 – BB TP TH Con Gà Lá Dứa 200g (50gx4) – (NC)_01
- TNAnh trong PTT: INV – Nhãn 3000276 – BB Thập Cẩm_780g – (NC)_02
- TNAnh trong PTT: INV – Nhãn 3000066 – BB Đặc Biệt_780g – (NC)_02
- TNAnh trong PTT: INV – Nhãn 3000562 – BB TP TH Con Gà Lá Dứa 200g (50gx4) – (NC)_01
- TNAnh trong PTT: INV – Nhãn 3000276 – BB Thập Cẩm_780g – (NC)_02
- TNAnh trong PTT: INV – Nhãn 3000066 – BB Đặc Biệt_780g – (NC)_02
Đã cập nhật PHi.
Qui trình in đề nghị: in máy 5 màu, file cũ, dao bế cũ (sử dụng chung dao bế với ĐVH – Sữa tắm E100 dê 800ml_XK_01, link: https://dn2net.uk/?p=45079).
1. In:
Lần 1: Lót trắng + 4 màu góc.
Lần 2: Xanh pha + UV bóng.
2. Bế, quấn cuộn thành phẩm theo yêu cầu.
Lưu ý: CHỈ IN NHÃN TRƯỚC .
* Thông tin NVL
1.Decal:
-Loại vật tư: Avery / BW0062
-Khổ đề nghị: 183mm
-Bước in đề nghị: 75mm/1sp
-Dài đề nghị: 1.545 + 77 = 1.622 m (21.630 bước in)
TRONG ĐÓ GỒM:
-SL in: 20.000 sp / 1sp + 3% được giao =>20.600sp/ 1 sp => 20.600 bước * 0.075 = 1.545 m
-Khấu hao 5%: 1.030 sp / 1sp =>1.030 bước *0.075 = 77 m.
*Chuẩn bị NVL:
1.Decal:
-Đặt mới: Avery / BW0062
+ Khổ: 183 mm
+ Dài: 2.000 m
* Trạng thái hợp đồng: có
* Trạng thái tài chính:
– Công nợ trong hạn: có
– Công nợ ngoài hạn: có
* Trạng thái đơn đặt hàng: có.
*Giao NVL:
1.Decal:
-Đặt mới: Avery / BW0062
+ Khổ: 183 mm
+ Dài: 2.000 m
+ Số cuộn : 01
Đã kiểm tra.
Ngày30-3-2016
1.THỜI GIAN RỬA LÔ THAY MÀU:
2. THỜI GIAN BẮT ĐẦU VỆ SINH;
3. THỜI GIAN KẾT THÚC VỆ SINH;
4.THỜI GIAN VỖ BÀIj:
5. THỜI GIAN BẮT ĐẦU In;
6.THỜI GIAN KẾT THÚC IN:
7. TỐC ĐỘ IN TRUNG BÌNH:
8. BƯỚC IN : 75mm
9. SỐ LƯỢNG IN VỖ BÀI TRÊN GIẤY THÀNH PHẨm:200b
10. SỐ LƯỢNG IN THÀNH PHẨM :00———15.000———-20.000[Thắng]—–21.700b[Lần 1 máy 5 màu]
11.XỬ LÝ SỰ CỐ KHI IN(NẾU CÓ_GHI:
*NVL thu hồi sau sx:
1.Decal: Avery / BW0062
-Tổng SL giao sx: 2.000 m
-SL thu hồi về kho: 357 m
-SL sx thực tế: 1.643 m => 21.900 bước => 21.900 sp
Ngày1-4-2016
1.THỜI GIAN RỬA LÔ THAY MÀU:
2. THỜI GIAN BẮT ĐẦU VỆ SINH;
3. THỜI GIAN KẾT THÚC VỆ SINH;
4.THỜI GIAN VỖ BÀIj:
5. THỜI GIAN BẮT ĐẦU In;
6.THỜI GIAN KẾT THÚC IN:
7. TỐC ĐỘ IN TRUNG BÌNH:
8. BƯỚC IN : 75mm
9. SỐ LƯỢNG IN VỖ BÀI TRÊN GIẤY THÀNH PHẨm:
10. SỐ LƯỢNG IN THÀNH PHẨM :00———21.700b[Lần 2 máy 5 màu]
11.XỬ LÝ SỰ CỐ KHI IN(NẾU CÓ_GHI:
THỜI GIAN BẮT ĐẦU:
2. THỜI GIAN KẾT THÚC:
3. SỐ LƯỢNG SẢN PHẨM TRƯỚC KHI KIỂM (ĐỌC COMMENT CỦA NHÂN VIÊN BẾ , XÁC ĐỊNH SỐ LƯỢNG KIỂM HÀNG):
4. SỐ LƯỢNG ĐÃ KIỂM: 4 cuộn.
5. SỐ LƯỢNG CHƯA KIỂM CÒN LẠI:
6. SỐ LƯỢNG KHÔNG ĐẠT: 150sp
7. CÁC LỖI PHÁT HIỆN TRONG QUÁ TRÌNH KIỂM HÀNG:
a. LỖI DO UV (ghi cụ thể số lượng hư của từng nhân viên):
b. LỖI DO IN (ghi cụ thể số lượng hư của từng nhân viên): in lé 70sp
c. LỖI DO BẾ (ghi cụ thể số lượng hư của từng nhân viên): bế mắt con + nhân sp 80
8. TÊN NHÂN VIÊN IN: đức
9. TÊN NHÂN VIÊN BẾ: Hàng’ ; anh phát
Số PGH: 160311
Ngày GH: 05/04/2016
SL: 21.400 sp.
KIỂM NGÀY:05/04/2016
– Khách hàng đăt: 20.000 sp.
– VP cung cấp:1.643m /75mm/21.900b/1 sp=21.900 sp.
TỔNG SỐ LƯỢNG NHẬN THỰC TẾ TỪ SX : 21.900 sp.
TỔNG SỐ LƯỢNG ĐẠT:21.466 sp (Giao:21.400 sp) + KH: 66 sp (0.30%)
TỔNG SỐ LƯỢNG KHÔNG ĐẠT :434 sp (1.98%)=32m.
* SỐ LƯỢNG HƯ BÊN IN:270 sp (1.23%)=20m.=> Đức+Thắng vỗ bài+ in lé.
* SỐ LƯỢNG HƯ BÊN BẾ :80 sp(0.37%)=6m=> A.Phát bế mất sp.
* HAO HỤT IN + BẾ + CHIA CUỘN : 84 sp (0.38%)=6m.
– Mong kiểm cuộn.
– A.Phát chia cuộn.
PSS này đã hoàn thành.