Ngày 08/06/2009:
STT | Nhân viên sx | Bắt đầu in | Kết thúc in | Số giờ thực tế sx | Bắt đầu máy ngưng | Kết thúc máy ngưng | Số giờ máy ngưng | Tỷ lệ thực tế sx |
Số lượng hàng in |
Số m2 hàng in(m2) |
01 | Phạm Văn Đức |
8h |
12h |
4 |
6h |
8h |
2 |
67% |
12.000 b/3sp |
157 |
02 | Nguyễn Thành Trung |
12h 14h30 16h30 |
14h 14h45 18h |
3.75 |
14h 14h45 |
14h30 16h30 |
2.25 |
63% |
5500b/3sp 2700b/2sp |
115 |
03 | Nguyễn Đặng Trường |
18h |
24h |
6 |
|
|
|
100% |
8.500 b/2sp |
135 |
04 | Nguyễn Hoàng Hùng |
0h 4h10 |
3h30 6h |
5.4 |
3h30 |
4h10 |
0.6 |
90% |
6300b/2sp 4200b/12sp |
195 |
Thông kê tỷ lệ bình quân sx thực tế của máy 5 màu |
80% |
|||||||||
Số lượng sản phầm bình quân trên một ca |
34.475 sp/ca | |||||||||
Số m2 hàng in bình quân trong 1 ca |
150 m2/ca |
Kim Nhựt