Ngày 08/06/2009:
STT | Nhân viên sx | Bắt đầu bế | Kết thúc bế | Số giờ thực tế sx | Bắt đầu máy ngưng | Kết thúc máy ngưng | Số giờ máy ngưng | Tỷ lệ thực tế sx | Số lượng hàng bế |
Số m hang bề ra (m2) |
01 |
Huỳnh Phú Trứ |
|
|
|
|
|
|
|
|
– |
02 |
Lâm Thanh Phong |
12h |
17h30 |
5.5 |
17h30 |
18h |
0.5 |
92% |
20.200 b/12sp |
459 |
03 |
Nguyễn Tuấn Khanh |
20h |
24h |
4 |
18h |
20h |
2 |
67% |
5.000 b/2bộ |
216 |
04 |
Huỳnh Ngọc Tuấn |
0h |
6h |
6 |
|
|
|
100% |
7.500 b/2bộ |
324 |
Thồng kê tỷ lệ bình quân máy bế P.5 màu |
65% |
|||||||||
Số lượng bình quân bế trong một ca |
73.100 sp/ca |
|||||||||
Số m2 hàng bế bình quân trong 1 ca |
250 m2/ca |
Trứ không báo cáo
Kim Nhựt