Ngày 09/06/2009
STT | Nhân viên sx | Bắt đầu in | Kết thúc in | Số giờ thực tế sx | Bắt đầu máy ngưng | Kết thúc máy ngưng | Số giờ máy ngưng | Tỷ lệ thực tế sx |
Số lượng hàng in |
Số m2 hàng in(m2) |
01 | Phạm Văn Đức |
6h |
10h20 |
4.4 |
10h20 |
12h |
1.6 |
73% |
9.800 b/12sp |
222 |
02 | Nguyễn Thành Trung |
12h30 |
16h |
3.5 |
12h 16h |
12h30 18h |
2.5 |
58% |
7.200 b/2sp |
114 |
03 | Nguyễn Đặng Trường |
18h |
24h |
6 |
|
|
|
100% |
7.600 b/2sp |
121 |
04 | Nguyễn Hoàng Hùng |
0h 2h10 |
1h 6h |
4.8 |
1h |
2h10 |
1.2 |
80% |
11.000 b/2sp |
86 |
Thông kê tỷ lệ bình quân sx thực tế của máy 5 màu |
80% |
|||||||||
Số lượng sản phầm bình quân trên một ca |
42.300 sp/ca | |||||||||
Số m2 hàng in bình quân trong 1 ca |
136 m2/ca |
Kim Nhựt