Ngày 09/06/2009:
STT | Nhân viên sx | Bắt đầu bế | Kết thúc bế | Số giờ thực tế sx | Bắt đầu máy ngưng | Kết thúc máy ngưng | Số giờ máy ngưng | Tỷ lệ thực tế sx | Số lượng hàng bế |
Số m hang bề ra (m2) |
01 |
Huỳnh Phú Trứ |
6h |
8h40 |
2.6 |
8h40 |
12h |
3.4 |
43% |
5.000 b/2bộ |
216 |
02 |
Lâm Thanh Phong |
12h 17h15 |
16h 18h |
4.75 |
16h |
17h15 |
1.25 |
79% |
11.000 b/2sp |
175 |
03 |
Nguyễn Tuấn Khanh |
18h |
24h |
6 |
|
|
|
100% |
17.700 b/2sp |
281 |
04 |
Huỳnh Ngọc Tuấn |
0h |
6h |
6 |
|
|
|
100% |
11.300 b/2sp |
179 |
Thồng kê tỷ lệ bình quân máy bế P.5 màu |
81% |
|||||||||
Số lượng bình quân bế trong một ca |
25.000 sp/ca |
|||||||||
Số m2 hàng bế bình quân trong 1 ca |
213 m2/ca |
Kim Nhựt