Ngày: | 31-03-2016 |
Trách nhiệm ghi (nhân viên tiếp thị): TÊN: | Nguyễn Hưởng |
Trách nhiệm duyệt (trưởng phòng): TÊN: | Nguyễn Văn Tâm |
Mã số phiếu TT: | 160331 – 001 |
Chi tiết cần thiết |
Ghi |
Tên khách hàng | Dược và Vật Tư Thú Y |
Tên hàng | DTY – Azidin 2,36gam |
Ngày đặt | 31-03-2016 |
Ngày yêu cầu giao | 08-04-2016 |
Ngày đồng ý giao | 08-04-2016 |
Ngày thật giao | |
Ghi loại nguyên vật liệu (NVL):Giấy | PVC đục | PVC trong | Xi | Loại khác | | Decal giấy |
Mã số NCC và NVL | UPM_RAFLACOAT PRIME RP51 WGC5 |
Chiều rộng khổ in (mm) | 85 |
Chiều dài khổ in (mm) | 30 |
Số màu ghép [1-4] | 0 |
Số màu đơn [0-5] | 4 |
Thiết kế (Sáng tạo | Vẽ lại theo mẫu | Sửa file ) | File cũ |
Ghi loại loại máy dùng:[5 màu | 2 màu | In lụa lớn | In lụa nhỏ | 4 màu ] | Flexo 5 màu |
Ghi loại Ép nhũ[Không | Bạc | Vàng | Đỏ | Đen | Khác] | Không |
Cán màng[Không | BK trong suốt | BK thường | Khác] | Không |
Cán UV [Không | UV mờ | UV bóng ] | UV bóng |
Giao [tờ | cuộn (ghi chú rõ nhu cầu cuộn) ] | Giao cuộn |
Số lượng | 30,000 sp |
GHI CHÚ NHU CẦU ĐẶC BIỆT KHÁC:- Màu sắc như đã sản xuất- Tiếp thị duyệt mẫu,- Hướng quấn cuộn: dạng 02 _ 5,000sp/cuôn
– Khách hàng chỉ lấy đúng số lượng – Khuôn bế bo góc 1.5 mm |
Đã cập nhật PHI.
Qui trình in đề nghị: in Flexo, file cũ, dao bế cũ – sử dụng dao bế KDO – Label 20ml_151205.
1. In: Vàng pha + Đỏ pha + Đen + UV bóng (sử dụng bảng UV có móc ở vị trí đóng date).
2. Bế, chia cuộn thành phẩm theo yêu cầu.
* Thông tin NVL
1.Decal:
-Loại vật tư: UPM_RAFLACOAT PRIME RP51 WGC5
-Khổ đề nghị: 146mm
-Bước in đề nghị: 267mm/12sp.
-Dài đề nghị: 668 + 33 = 701 m (2.625 bước in)
TRONG ĐÓ GỒM:
-SL in: 30.000 sp / 12 sp => 2.500 bước * 0.267 = 668 m
-Khấu hao 5%: 1.500 sp / 12 sp =>125 bước * 0.267 =33 m.
* Trạng thái hợp đồng: có
* Trạng thái tài chính:
– Công nợ trong hạn: có
– Công nợ ngoài hạn: có
* Trạng thái đơn đặt hàng: có.
*Chuẩn bị NVL:
1.Decal:
-Tồn kho: UPM_RAFLACOAT PRIME RP51 WGC5
+ Khổ: 146 mm
+ Dài: 540 m
-Tồn kho: UPM_RAFLACOAT PRIME RP51 WGC5
+ Khổ: 152 mm
+ Dài: 666 m
*Giao NVL:
1.Decal:
-Tồn kho: UPM_RAFLACOAT PRIME RP51 WGC5
+ Khổ: 146 mm
+ Dài: 540 m
+ Số cuộn : 01
-Tồn kho: UPM_RAFLACOAT PRIME RP51 WGC5
+ Khổ: 152 mm
+ Dài: 666 m
+ Số cuộn : 01
Đã kiểm tra.
*NVL thu hồi sau sx:
1.Decal: UPM_RAFLACOAT PRIME RP51 WGC5
-Tổng SL giao sx: 1.206 m
-SL thu hồi về kho: 496 m – 6 m ( đầu cuối cuộn ) = 490 m
-SL sx thực tế: 710 m => 2.659 bước => 31.908 sp
KIỂM NGÀY:30/03 /2016
– Khách hàng đăt: 30.000 sp.
– VP cung cấp:710 m /267mm/2.659b/12 sp=31.908 sp.
TỔNG SỐ LƯỢNG NHẬN THỰC TẾ TỪ SX :31.908 sp.
TỔNG SỐ LƯỢNG ĐẠT:31.620 sp (Giao: 31.600 sp)+ KH: 20 sp (0.06%).
TỔNG SỐ LƯỢNG KHÔNG ĐẠT :288 sp (0.90%)=6m.
* SỐ LƯỢNG HƯ BÊN IN:288 sp (0.90%)=6m.=> A.Hiền vỗ bài.
* SỐ LƯỢNG HƯ BÊN BẾ: Không hư.
– Mong kiểm cuộn.
– A.Phát chia cuộn.
PSS này đã hoàn thành.
Số PGH: 160318
Ngày GH: 13/04/2016
SL: 31.600 sp.