Ngày: | 05-04-2016 |
Trách nhiệm ghi (nhân viên tiếp thị): TÊN: | Nguyễn Hưởng |
Trách nhiệm duyệt (trưởng phòng): TÊN: | Nguyễn Văn Tâm |
Mã số phiếu TT: | 160405 – 006 |
Chi tiết cần thiết |
Ghi |
Tên khách hàng | Dược và Vật Tư Thú Y |
Tên hàng | DTY – Hantox Shampoo 200ml_02 |
Ngày đặt | 05-04-2016 |
Ngày yêu cầu giao | 13-04-2016 |
Ngày đồng ý giao | 13-04-2016 |
Ngày thật giao | |
Ghi loại nguyên vật liệu (NVL):Giấy | PVC đục | PVC trong | Xi | Loại khác | | Decal nhựa đục |
Mã số NCC và NVL | UPM – PP WHITE TC60 RP37 WG65 |
Chiều rộng khổ in (mm) | 125 |
Chiều dài khổ in (mm) | 71 |
Số màu ghép [1-4] | 0 |
Số màu đơn [0-5] | 4 |
Thiết kế (Sáng tạo | Vẽ lại theo mẫu | Sửa file ) | File mới |
Ghi loại loại máy dùng:[5 màu | 2 màu | In lụa lớn | In lụa nhỏ | 4 màu ] | 5 màu |
Ghi loại Ép nhũ[Không | Bạc | Vàng | Đỏ | Đen | Khác] | Không |
Cán màng[Không | BK trong suốt | BK thường | Khác] | Không |
Cán UV [Không | UV mờ | UV bóng ] | UV bóng |
Giao [tờ | cuộn (ghi chú rõ nhu cầu cuộn) ] | Giao tờ |
Số lượng | 10,000 bộ |
GHI CHÚ NHU CẦU ĐẶC BIỆT KHÁC:- Màu sắc như đã sản xuất- Tiếp thị duyệt mẫu,- Số lượng được +5%
– KCS đóng gói không dùng dây thun cột mà dùng decan quấn lại (giống như giao cho Mobil) |
Vấn đề giấy: sử dụng decan UPM – PP WHITE TC60 RP37 WG65.
-Khổ đề nghị: 158mm.
-Bước in đề nghị: 129mm/1 bộ.
* Trạng thái hợp đồng: có
* Trạng thái tài chính:
– Công nợ trong hạn: có
– Công nợ ngoài hạn: có
* Trạng thái đơn đặt hàng: có
* Thông tin NVL
1.Decal:
-Loại vật tư: UPM – PP WHITE TC60 RP37 WG65.
-Khổ đề nghị: 158mm.
-Bước in đề nghị: 129mm/1 bộ.
-Dài đề nghị: 1.355 + 68 = 1.423 m (11.025 bước in)
TRONG ĐÓ GỒM:
-SL in: 10.000 bộ / 1 bộ + 5% được giao =>10.500 bước * 0.129 = 1.355 m
-Khấu hao 5%: 525 bộ / 1 bộ => 525 bước * 0.129 = 68 m.
Đã kiểm tra.
*Chuẩn bị NVL:
1.Decal:
-Đặt mới: UPM – PP WHITE TC60 RP37 WG65.
+ Khổ: 158 mm
+ Dài: 2.000 m
Đã cập nhật PHI.
Qui trình in đề nghị: in máy 5 màu, file mới, dao bế cũ.
1. In: Xanh pha + 4 màu góc + UV bóng.
2. Bế, cắt tờ thành phẩm.
*Giao NVL cho sx:
1.Decal:
– Từ NCC: UPM – PP WHITE TC60 RP37 WG65.
+ Khổ: 158 mm
+ Số met: 1.980 mx 1 cuộn + 1.000 m x 1 cuộn = 2.980 m
+ Số cuộn: 02
-Tồn kho: UPM – PP WHITE TC60 RP37 WG65.
+ Khổ: 158 mm
+ Số met: 100 m
+ Số cuộn: 01
Sử dụng chung : PTT: DTY – Hantox Shampoo 200ml _ màu hồng_01
Ngày 9-4-2016
1.THỜI GIAN RỬA LÔ THAY MÀU:
2. THỜI GIAN BẮT ĐẦU VỆ SINH;
3. THỜI GIAN KẾT THÚC VỆ SINH;
4.THỜI GIAN VỖ BÀIj:
5. THỜI GIAN BẮT ĐẦU In;
6.THỜI GIAN KẾT THÚC IN:
7. TỐC ĐỘ IN TRUNG BÌNH:
8. BƯỚC IN : 88mm
9. SỐ LƯỢNG IN VỖ BÀI TRÊN GIẤY THÀNH PHẨm:240b
10. SỐ LƯỢNG IN THÀNH PHẨM :00—————-6.300b
11.XỬ LÝ SỰ CỐ KHI IN(NẾU CÓ_GHI:
1.THỜI GIAN RỬA LÔ THAY MÀU:
2. THỜI GIAN BẮT ĐẦU VỆ SINH;
3. THỜI GIAN KẾT THÚC VỆ SINH;
4.THỜI GIAN VỖ BÀIj:
5. THỜI GIAN BẮT ĐẦU In;
6.THỜI GIAN KẾT THÚC IN:
7. TỐC ĐỘ IN TRUNG BÌNH:70
8. BƯỚC IN : 158mm
9. SỐ LƯỢNG IN VỖ BÀI TRÊN GIẤY THÀNH PHẨm:
10. SỐ LƯỢNG IN THÀNH PHẨM :00—————-6.300b—–>11.050b
11.XỬ LÝ SỰ CỐ KHI IN(NẾU CÓ_GHI:
*NVL thu hồi sau sx:
1.Decal: UPM – PP WHITE TC60 RP37 WG65.
-Tổng SL giao sx: 3.080 m
-SL thu hồi về kho: 1.624 m
-SL sx thực tế: 1.456 m => 11.290 bước => 11.290 bộ
Số PGH: 160318
Ngày GH: 13/04/2016
SL: 10.750 bộ.
KIỂM NGÀY:11/04 /2016
– Khách hàng đăt: 10.000 bộ.
– VP cung cấp: 1.456m /129mm/11.290b/1 bộ=11.290 bộ.
TỔNG SỐ LƯỢNG NHẬN THỰC TẾ TỪ SX :11.290 bộ.
TỔNG SỐ LƯỢNG ĐẠT:10.781 bộ (Giao:10.750 bộ) + KH: 31 bộ (0.27%).
TỔNG SỐ LƯỢNG KHÔNG ĐẠT :509 bộ (4.51%)=66m.
* SỐ LƯỢNG HƯ BÊN IN:480 bộ (4.25%)=62m.
– Đức vỗ bài+ in lé: 353 bộ (3.13%)=46m.
– A.Hùng in lé :127 bộ (1.12%)=16m.
* SỐ LƯỢNG HƯ BÊN BẾ: 29 bộ (0.26%)=4m=> A.Phát bế mất sp+ phạm sp+dính xương
PTT này đã hoàn thành.