Ngày: | 12-04-2016 |
Trách nhiệm ghi (nhân viên tiếp thị): TÊN: | Nguyễn Hưởng |
Trách nhiệm duyệt (trưởng phòng): TÊN: | Nguyễn Văn Tâm |
Mã số phiếu TT: | 160412 – 004 |
Chi tiết cần thiết |
Ghi |
Tên khách hàng | CTY Lạc Lê |
Tên hàng | LLE – Lesgo Anh Đào_03 |
Ngày đặt | 12-04-2016 |
Ngày yêu cầu giao | 22-04-2016 |
Ngày đồng ý giao | 22-04-2016 |
Ngày thật giao | |
Ghi loại nguyên vật liệu (NVL):Giấy | PVC đục | PVC trong | Xi | Loại khác | | MT: Nhựa đục_BW 0147MS: Nhựa trong_BW 0062 |
Mã số NCC và NVL | Avery |
Chiều rộng khổ in (mm) | 40 |
Chiều dài khổ in (mm) | 70.5 |
Số màu ghép [1-4] | 4 |
Số màu đơn [0-5] | 1 |
Thiết kế (Sáng tạo | Vẽ lại theo mẫu | Sửa file ) | File cũ |
Ghi loại loại máy dùng:[5 màu | 2 màu | In lụa lớn | In lụa nhỏ | 4 màu ] | 5 mầu |
Ghi loại Ép nhũ[Không | Bạc | Vàng | Đỏ | Đen | Khác] | Không |
Cán màng[Không | BK trong suốt | BK thường | Khác] | Không |
Cán UV [Không | UV mờ | UV bóng ] | UV bóng |
Giao [tờ | cuộn (ghi chú rõ nhu cầu cuộn) ] | Giao cuộn |
Số lượng | 15,000 bộ |
GHI CHÚ NHU CẦU ĐẶC BIỆT KHÁC:- Màu sắc như đã SX– Tiếp thị duyệt mẫu – -Số lượng sp/cuộn : 5,000sp/cuộn-Hướng quấn cuộn: MT + MS: dạng 01. Lõi giấy phải bằng với nhãn thành phẩm không được ngắn hơn
– Mã vạch: ………106 |
Đã cập nhật PHI.
Qui trình in đề nghị: in máy 5 màu, nhãn trước và sau khác NVL, nhãn trước file cũ, dao bế cũ.
1. Mặt trước – Decal nhựa đục: 1 màu pha (chữ Lesgo – sử dụng phim bảng của loại LLE – Lesgo Nho_01) + 4 màu góc + cán UV bóng.
2. Mặt sau – Decal trong: lót trắng+ 1 màu đen + 1 màu pha (chữ lesgo) + CÁN UV BÓNG.
3. Bế -> kiểm tra thành phẩm.
4. Chia cuộn, quấn cuộn theo yêu cầu.
Thông tin NVL
1.Decal:
MẶT TRƯỚC
-Loại vật tư: Nhựa đục_BW 0147
-Khổ đề nghị: 164mm
-Bước in đề nghị: 88mm/4sp
-Dài đề nghị: 330 +17 = 347 m (3.938 bước in)
TRONG ĐÓ GỒM:
-SL in: 15,000 sp / 4sp =>3.750 bước x 0.088 = 330 m
-Khấu hao 5%: 750 sp / 4sp => 188 bước x 0.088 = 17 m
MẶT SAU
-Loại vật tư: Nhựa trong_BW 0062
-Khổ đề nghị: 164mm
-Bước in đề nghị: 88mm/4sp
-Dài đề nghị: 330 +17 = 347 m (3.938 bước in)
TRONG ĐÓ GỒM:
-SL in: 15,000 sp / 4sp =>3.750 bước x 0.088 = 330 m
-Khấu hao 5%: 750 sp / 4sp => 188 bước x 0.088 = 17 m
*Chuẩn bị NVL:
1.Decal:
-Tồn kho: Nhựa đục_BW 0147
+ Khổ: 164 mm
+ Dài: 1.470 m
-Tồn kho: Nhựa trong_BW 0062
+ Khổ: 183 mm ( chia thành khổ 164 mm)
+ Dài: 350 m
+ Khổ: 171 mm ( chia thành khổ 164 mm)
+ Dài: 370 m
Đã kiểm tra.
* Trạng thái hợp đồng: có
* Trạng thái tài chính:
– Công nợ trong hạn: có
– Công nợ ngoài hạn: 0
* Trạng thái đơn đặt hàng: có
*Giao NVL cho sx:
1.Decal:
-Tồn kho: Nhựa đục_BW 0147
+ Khổ: 164 mm
+ Số met: 1.470 m
+ Số cuộn: 01
-Tồn kho: Nhựa trong_BW 0062
+ Khổ 164 mm
+ Số met: 720 m
+ Số cuộn: 01
Sử dụng chung : LLE – Lesgo Cam_04
1.THỜI GIAN RỬA LÔ THAY MÀU:
2. THỜI GIAN BẮT ĐẦU VỆ SINH;
3. THỜI GIAN KẾT THÚC VỆ SINH;
4.THỜI GIAN VỖ BÀIj:
5. THỜI GIAN BẮT ĐẦU In;
6.THỜI GIAN KẾT THÚC IN:
7. TỐC ĐỘ IN TRUNG BÌNH:70
8. BƯỚC IN : 88mm
9. SỐ LƯỢNG IN VỖ BÀI TRÊN GIẤY THÀNH PHẨm:100b
10. SỐ LƯỢNG IN THÀNH PHẨM :4050b (MS)
1.THỜI GIAN RỬA LÔ THAY MÀU:
2. THỜI GIAN BẮT ĐẦU VỆ SINH;
3. THỜI GIAN KẾT THÚC VỆ SINH;
4.THỜI GIAN VỖ BÀIj:
5. THỜI GIAN BẮT ĐẦU In;
6.THỜI GIAN KẾT THÚC IN:
7. TỐC ĐỘ IN TRUNG BÌNH:60
8. BƯỚC IN : 88mm
9. SỐ LƯỢNG IN VỖ BÀI TRÊN GIẤY THÀNH PHẨm:300b
10. SỐ LƯỢNG IN THÀNH PHẨM :00————4050b[MT—-A.Hùng kết thúc]
*NVL thu hồi sau sx:
1. Mặt trước :
*.Decal: Nhựa đục_BW 0147
-Tổng SL giao sx: 1.089 m
-SL thu hồi về kho: 706 m
-SL sx thực tế: 383 m => 4.350 bước => 17.400 sp
2. Mặt sau :
*.Decal: Nhựa trong_BW 0062
-Tổng SL giao sx: 380 m
-SL thu hồi về kho: 15 m
-SL sx thực tế: 365 m => 4.150 bước => 16.600 sp
KIỂM NGÀY:23/04/2016
– Khách hàng đăt: 15.000 bộ. NhãnTrước
– VP cung cấp:383 m /88mm/4.350b/4 sp=17.400 sp.
TỔNG SỐ LƯỢNG NHẬN THỰC TẾ TỪ SX :17.400 sp.
TỔNG SỐ LƯỢNG ĐẠT:16.060 sp (Giao: 15.900 sp) + KH: 160 sp (0.92%).
TỔNG SỐ LƯỢNG KHÔNG ĐẠT :1.340 sp(7.70%)=29m.
* SỐ LƯỢNG HƯ BÊN IN:1.340 sp(7.70%)=29m.=> Đức vỗ bài++ in hư.
* SỐ LƯỢNG HƯ BÊN BẾ :Không hư.
– Mong kiểm cuộn.
– A,Hùng chia cuộn.
KIỂM NGÀY:23/04/2016
– Khách hàng đăt: 15.000 bộ. Nhãn Sau
– VP cung cấp:365 m /88mm/4.150b/4 sp=16.600 sp.
TỔNG SỐ LƯỢNG NHẬN THỰC TẾ TỪ SX :16.600 sp.
TỔNG SỐ LƯỢNG ĐẠT:15.900 sp (Giao: 15.900 sp) .
TỔNG SỐ LƯỢNG KHÔNG ĐẠT :700 sp(4.21%)=15m.
* SỐ LƯỢNG HƯ BÊN IN:520 sp(3.13%)=11m.=> A.Hùng vỗ bài++ in hư.
* SỐ LƯỢNG HƯ BÊN BẾ :180 sp (1.08%)=4m=> A.Phát bế lệch+mất sp.
– Mong kiểm cuộn.
– A,Hùng chia cuộn.
PSS này đã hoàn thành.
Số PGH: 160402
Ngày GH: 26/04/2016
SL: 15.900 bộ.