NHÂN SỰ PHÒNG MÁY 5 MÀU |
||||
T. 2 -> T.7
15/6/2009 -> 20/6/2009 |
Ca 1
6g -> 12g 13g -> 14g |
Ca 2
12g->18g 19g ->20g |
Ca 3
18g -> 24g |
Ca 4
0g -> 6g |
Hùng | Máy 2 màu
Chụp bảng Chuẩn bị |
5 màu
2 màu |
||
Trung | 5 màu | Máy 2 màu
Chụp bảng Chuẩn bị |
||
Đức | Máy 2 màu
Máy 5 màu |
|
5 màu |
|
Trường |
Máy 4 màu |
5 màu |
|
|
A.Tuấn | Kiểm + quấn cuộn
( 7g30 -> 17g ) |
|
||
Mong | Nghỉ phép | |||
Phong |
Máy bế |
Máy bế |
||
N. Tuấn | Học 5 màu |
Máy bế |
Máy bế | |
Khanh | Máy bế |
Máy bế Máy 4 màu |
||
Trứ |
Máy bế |
Phụ 5 màu |
||
Kỷ | Máy 5 màu
Chụp bảng |
Phụ 5 màu | ||
Yến | Kiểm hàng
( 7g30->17g ) |
|||
Chú thích : |
|
QLý, Dăng xuất
Key Pages
Post by dates
Filter By Category
Tám (8) phản hồi mới nhất
- NVTam trong PTT: INV – Nhãn 3000562 – BB TP TH Con Gà Lá Dứa 200g (50gx4) – (NC)_01
- TNAnh trong PTT: INV – Nhãn 3000562 – BB TP TH Con Gà Lá Dứa 200g (50gx4) – (NC)_01
- TNAnh trong PTT: INV – Nhãn 3000276 – BB Thập Cẩm_780g – (NC)_02
- TNAnh trong PTT: INV – Nhãn 3000066 – BB Đặc Biệt_780g – (NC)_02
- TNAnh trong PTT: INV – Nhãn 3000562 – BB TP TH Con Gà Lá Dứa 200g (50gx4) – (NC)_01
- TNAnh trong PTT: INV – Nhãn 3000276 – BB Thập Cẩm_780g – (NC)_02
- TNAnh trong PTT: INV – Nhãn 3000066 – BB Đặc Biệt_780g – (NC)_02
- KimThu trong MSPTT: Mã số PTT_2025
Ngày 15/6/2009
Trung làm ca 3 ( Trung xin đổi ca ,lý do giải quyết việc gia đình )
Hùng làm ca 1
A.Tuấn nghỉ 1/2 ngày 15/6/2009 ( buổi chiều ) , lý do tái khám.
Ghi chú : A.Tuấn phải ghi đơn xin phép bổ sung.
A.Tuấn xin nghỉ phép 1/2 ngày 16/6/2009 ( buổi chiều ) , lý do tái khám