Ngày 12/06/2009:
STT | Nhân viên sx | Bắt đầu bế | Kết thúc bế | Số giờ thực tế sx | Bắt đầu máy ngưng | Kết thúc máy ngưng | Số giờ máy ngưng | Tỷ lệ thực tế sx | Số lượng hàng bế |
Số m hang bề ra (m2) |
01 |
Huỳnh Phú Trứ |
6h |
7h |
1 |
7h |
12h |
5 |
17% |
1.700 b/2bộ |
74 |
02 |
Lâm Thanh Phong |
12h |
18h |
6 |
|
|
|
100% |
10.500 b/2sp |
94 |
03 |
Nguyễn Tuấn Khanh |
18h |
24h |
6 |
|
|
|
100% |
9.900 b/2sp |
89 |
04 |
Huỳnh Ngọc Tuấn |
1h15 3h45 |
2h30 6h |
3.5 |
0h 2h30 |
1h15 3h45 |
2.5 |
58% |
5000b/10sp 11000b/12sp |
110 |
Thồng kê tỷ lệ bình quân máy bế P.5 màu |
69% |
|||||||||
Số lượng bình quân bế trong một ca |
57.400 sp/ca |
|||||||||
Số m2 hàng bế bình quân trong 1 ca |
92 m2/ca |
Kim Nhựt