Ngày 12/06/2009:
STT | Nhân viên sx | Bắt đầu in | Kết thúc in | Số giờ thực tế sx | Bắt đầu máy ngưng | Kết thúc máy ngưng | Số giờ máy ngưng | Tỷ lệ thực tế sx |
Số lượng hàng in |
Số m2 hàng in(m2) |
01 | Phạm Văn Đức |
6h 11h |
7h30 13h |
3.5 |
7h30 13h |
11h 18h |
8.5 |
29% |
6300b/12sp 4200b/10sp |
86 |
02 | Nguyễn Đặng Trường |
18h |
22h |
4 |
22h |
24h |
2 |
67% |
10.500 b/sp |
97 |
03 | Nguyễn Hoàng Hùng |
1h10 |
6h |
4.9 |
0h |
1h10 |
1.1 |
82% |
10.500 b/2sp |
80 |
Thông kê tỷ lệ bình quân sx thực tế của máy 5 màu |
59% |
|||||||||
Số lượng sản phầm bình quân trên một ca |
37.275 sp/ca | |||||||||
Số m2 hàng in bình quân trong 1 ca |
66 m2/ca |
Trung nghĩ phép, Đức tăng ca thế Trung
Kim Nhựt