Ngày 11/06/2009:
STT | Nhân viên sx | Bắt đầu bế | Kết thúc bế | Số giờ thực tế sx | Bắt đầu máy ngưng | Kết thúc máy ngưng | Số giờ máy ngưng | Tỷ lệ thực tế sx | Số lượng hàng bế |
Số m hang bề ra (m2) |
01 |
Huỳnh Phú Trứ |
6h |
12h |
6 |
|
|
|
100% |
5000 b/2bộ |
216 |
02 |
Lâm Thanh Phong |
12h |
18h |
6 |
|
|
|
100% |
6.800 b/2bộ |
294 |
03 |
Nguyễn Tuấn Khanh |
18h |
24h |
6 |
|
|
|
100% |
10.000 b/2bộ |
432 |
04 |
Huỳnh Ngọc Tuấn |
0h |
6h |
6 |
|
|
|
100% |
11.000 b/2bộ |
476 |
Thồng kê tỷ lệ bình quân máy bế P.5 màu |
100% |
|||||||||
Số lượng bình quân bế trong một ca |
32.800sp/ca |
|||||||||
Số m2 hàng bế bình quân trong 1 ca |
355 m2/ca |
Kim Nhựt