Ngày 11/06/2009:
STT | Nhân viên sx | Bắt đầu in | Kết thúc in | Số giờ thực tế sx | Bắt đầu máy ngưng | Kết thúc máy ngưng | Số giờ máy ngưng | Tỷ lệ thực tế sx |
Số lượng hàng in |
Số m2 hàng in(m2) |
01 | Phạm Văn Đức |
6h 12h 16h15 |
9h 14h 18h |
6.75 |
14h |
16h15 |
2.25 |
75% |
12000b/bộ 6850b/4sp |
326 |
02 | Nguyễn Đặng Trường |
11h30 18h15 21h30 |
12h 19h 24h |
3.75 |
9h 18h 19h |
11h30 18h15 21h30 |
5.25 |
42% |
3650b/4sp 10000b/12sp |
66 |
03 | Nguyễn Hoàng Hùng |
0h |
6h |
6 |
|
|
|
100% |
28.000 b/12sp |
57 |
Thông kê tỷ lệ bình quân sx thực tế của máy 5 màu |
72% |
|||||||||
Số lượng sản phầm bình quân trên một ca |
130.500 sp/ca | |||||||||
Số m2 hàng in bình quân trong 1 ca |
112 m2/ca |
Trung nghĩ phép, Ca 1 Đức tăng ca từ 6h-9h + Trường tăng ca từ 9h-12h
Kim Nhựt