Ngày: | 09-05-2016 |
Trách nhiệm ghi (nhân viên tiếp thị): TÊN: | Nguyễn Hưởng |
Trách nhiệm duyệt (trưởng phòng): TÊN: | Nguyễn Văn Tâm |
Mã số phiếu TT: | 160509 – 002 |
Chi tiết cần thiết |
Ghi |
Tên khách hàng | Dược và Vật Tư Thú Y |
Tên hàng | DTY – Hanalgin C 100ml_XK_Irac_01 |
Ngày đặt | 09-05-2016 |
Ngày yêu cầu giao | 16-05-2016 |
Ngày đồng ý giao | 16-05-2016 |
Ngày thật giao | |
Ghi loại nguyên vật liệu (NVL):Giấy | PVC đục | PVC trong | Xi | Loại khác | | Decal giấy |
Mã số NCC và NVL | LTC – SEMI COAT PA GW** |
Chiều rộng khổ in (mm) | 125 |
Chiều dài khổ in (mm) | 50 |
Số màu ghép [1-4] | 0 |
Số màu đơn [0-5] | 4 |
Thiết kế (Sáng tạo | Vẽ lại theo mẫu | Sửa file ) | File mới |
Ghi loại loại máy dùng:[5 màu | 2 màu | In lụa lớn | In lụa nhỏ | 4 màu ] | Flexo 5 mầu |
Ghi loại Ép nhũ[Không | Bạc | Vàng | Đỏ | Đen | Khác] | Không |
Cán màng[Không | BK trong suốt | BK thường | Khác] | Không |
Cán UV [Không | UV mờ | UV bóng ] | UV bóng |
Giao [tờ | cuộn (ghi chú rõ nhu cầu cuộn) ] | Giao cuộn |
Số lượng | 5,000 sp |
GHI CHÚ NHU CẦU ĐẶC BIỆT KHÁC:- Màu sắc như đã sản xuất- Tiếp thị duyệt mẫu,
– Hướng quấn cuộn: dạng 02 – Số lượng nhãn/ cuộn : 3.500 sp/ cuộn – Khách chỉ lấy đúng số lượng |
Vấn đề giấy: sử dụng decan LTC – SEMI COAT PA GW**.
1. Khổ đề nghị: 118mm.
2. Bước in đề nghị: 267mm/4sp.
* Trạng thái hợp đồng: có
* Trạng thái tài chính:
– Công nợ trong hạn: có
– Công nợ ngoài hạn: 0
* Trạng thái đơn đặt hàng: có
Đã cập nhật PHI.
Qui trình in đề nghị: in máy Flexo, file mới (thay đổi nội dung bảng đen), dao bế cũ -sử dụng dao bế KDO – Label 100ml_151205.
1. In: Xanh pha + Đỏ pha + Đen + UV bóng (bảng có móc vị trí đóng date).
2. Bế, chia cuộn theo yêu cầu.
Sử dụng trục in 84 răng.
* Thông tin NVL
1.Decal:
-Loại vật tư: LTC – SEMI COAT PA GW**.
-Khổ đề nghị: 118mm.
-Bước in đề nghị: 267mm/4sp.
-Dài đề nghị: 334 + 17 = 351 m ( 1.313 bước in)
TRONG ĐÓ GỒM:
-SL in: 5.000 sp / 4sp =>1.250 bước * 0.267 = 334 m
-Khấu hao 5%: 250 sp / 4 sp => 63 bước * 0.267 = 17 m.
*Chuẩn bị NVL:
1.Decal:
-Đặt mới: LTC – SEMI COAT PA GW**.
+ Khổ: 118 mm
+ Dài: 1.000 m
Đã kiểm tra.
Giao NVL SX :
1.Decal:
-Đặt mới: LTC – SEMI COAT PA GW**.
+ Khổ: 118 mm
+ Dài: 1.000 m x 2 cuộn = 2.000 m
+ Số cuộn : 02
** Sử dụng chung : PTT: DTY – Hanmectin-100 100ml_XK_Irac_01
PTT: DTY – Selenvit E 100ml_XK_Irac_01
PTT: DTY – Hanstapen 100ml_XK_Irac_01
PTT: DTY – Diclofenac 2.5% 100ml_XK_Irac_01
PTT: DTY – Multivit – forte 100ml_XK_Irac_01
PTT: DTY – Analgin 30% 100ml_XK_Irac_01
PTT: DTY – Dexa Tiêm 100ml_XK_Irac_01
*NVL thu hồi sau sx:
1.Decal: LTC – SEMI COAT PA GW**.
-Tổng SL giao sx: 2.000 m + 120 m ( tồn ) = 2.120 m
-SL thu hồi về kho: 1.740 m
-SL sx thực tế: 380 m => 1.423 bước => 5.692 sp
Số PGH: 160422
Ngày GH: 17/05/2016
SL: 5.200 sp.
KIỂM NGÀY:16/05/2016
– Khách hàng đăt: 5.000 sp.
– VP cung cấp:380 m /267mm/1.423b/4sp=5.692 sp.
TỔNG SỐ LƯỢNG NHẬN THỰC TẾ TỪ SX :5.692 sp.
TỔNG SỐ LƯỢNG ĐẠT:5.266 sp (Giao: 5.200 sp) + KH:66 sp (1.16%).
TỔNG SỐ LƯỢNG KHÔNG ĐẠT :426 sp (7.48%)=28m.
* SỐ LƯỢNG HƯ BÊN IN+BẾ:426 sp (7.48%)=28m.=> A.Hiền vỗ bài.
– A.Hùng kiểm cuộn.
– A.Phát chia cuộn.
PSS này đã hoàn thành.