Ngày 13/06/2009:
STT | Nhân viên sx | Bắt đầu bế | Kết thúc bế | Số giờ thực tế sx | Bắt đầu máy ngưng | Kết thúc máy ngưng | Số giờ máy ngưng | Tỷ lệ thực tế sx | Số lượng hàng bế |
Số m hang bề ra (m2) |
01 |
Huỳnh Phú Trứ |
6h |
9h |
3 |
|
|
|
100% |
13.000 b/12sp |
26 |
02 |
Lâm Thanh Phong |
12h 13h30 16h |
12h30 15h20 17h30 |
3.9 |
12h30 15h20 17h30 |
13h30 16h 18h |
2.1 |
65% |
1400b/12sp 10750b/2sp |
159 |
03 |
Nguyễn Tuấn Khanh |
9h 19h |
12h 24h |
8 |
18h |
19h |
1 |
89% |
19000b/12sp 9200b/bộ |
171 |
04 |
Huỳnh Ngọc Tuấn |
2h50 |
5h30 |
2.7 |
0h 5h30 |
2h50 6h |
3.3 |
45% |
5.500 b/bộ |
58 |
Thồng kê tỷ lệ bình quân máy bế P.5 màu |
75% |
|||||||||
Số lượng bình quân bế trong một ca |
112.925 sp/ca |
|||||||||
Số m2 hàng bế bình quân trong 1 ca |
104 m2/ca |
Kim Nhựt