Ngày: | 19-05-2016 |
Trách nhiệm ghi (nhân viên tiếp thị): TÊN: | Nguyễn Hưởng |
Trách nhiệm duyệt (trưởng phòng): TÊN: | Nguyễn Văn Tâm |
Mã số phiếu TT: | 160519 – 004 |
Chi tiết cần thiết |
Ghi |
Tên khách hàng | Dược và Vật Tư Thú Y |
Tên hàng | DTY – Mỡ Kẽm Oxyd |
Ngày đặt | 19-05-2016 |
Ngày yêu cầu giao | 27-05-2016 |
Ngày đồng ý giao | 27-05-2016 |
Ngày thật giao | |
Ghi loại nguyên vật liệu (NVL):Giấy | PVC đục | PVC trong | Xi | Loại khác | | Decal giấy |
Mã số NCC và NVL | LTC – SEMI COAT PA GW** |
Chiều rộng khổ in (mm) | 120 |
Chiều dài khổ in (mm) | 25 |
Số màu ghép [1-4] | 0 |
Số màu đơn [0-5] | 4 |
Thiết kế (Sáng tạo | Vẽ lại theo mẫu | Sửa file ) | File cũ |
Ghi loại loại máy dùng:[5 màu | 2 màu | In lụa lớn | In lụa nhỏ | 4 màu ] | Flexo 5 màu |
Ghi loại Ép nhũ[Không | Bạc | Vàng | Đỏ | Đen | Khác] | Không |
Cán màng[Không | BK trong suốt | BK thường | Khác] | Không |
Cán UV [Không | UV mờ | UV bóng ] | UV bóng |
Giao [tờ | cuộn (ghi chú rõ nhu cầu cuộn) ] | Giao cuộn |
Số lượng | 50,000 sp |
GHI CHÚ NHU CẦU ĐẶC BIỆT KHÁC:- Màu sắc như đã sản xuất- Tiếp thị duyệt mẫu,
– Hướng quấn cuộn: dạng 02, – Số lượng 3,500sp/cuộn – Số lượng được +5% |
Đã cập nhật PHI.
Qui trình in đề nghị: in máy Flexo, file cũ, dao bế cũ.
1. In: Cam pha + Đỏ pha + Đen + UV bóng (sử dụng bảng móc UV ở vị trí đóng date).
2. Bế, chia cuộn theo thành phẩm theo yêu cầu.
* Thông tin NVL
1.Decal:
-Loại vật tư: LTC – SEMI COAT PA GW**
-Khổ đề nghị: 98mm
-Bước in đề nghị: 248mm/6sp.
-Dài đề nghị: 2.170 + 109 = 2.279 m ( 9.188 bước in)
TRONG ĐÓ GỒM:
-SL in: 50.000 sp / 6 sp + 5% được giao => 8.750 bước * 0.248 = 2.170 m
-Khấu hao 5%: 2.625 sp / 6 sp => 438 bước * 0.248 = 109 m.
*Chuẩn bị NVL:
1.Decal:
-Đặt mới: LTC – SEMI COAT PA GW**
+ Khổ: 98mm
+ Dài: 2.000 m
-Tồn kho: LTC – SEMI COAT PA GW**
+ Khổ: 98mm ( chia từ khổ 120 mm )
+ Dài: 470 m
* Trạng thái hợp đồng: có
* Trạng thái tài chính:
– Công nợ trong hạn: có
– Công nợ ngoài hạn: 0
* Trạng thái đơn đặt hàng: có
Đã kiểm tra.
*Giao NVL cho sx:
1.Decal:
– Từ NCC: LTC – SEMI COAT PA GW**
+ Khổ: 98 mm
+ Số met: 1.000 m x 2 cuộn = 2.000 m
+ Số cuộn: 02
-Tồn kho: LTC – SEMI COAT PA GW**
+ Khổ: 120 mm ( chia thành khổ 98 mm )
+ Số met: 470 m
+ Số cuộn: 01
*NVL thu hồi sau sx:
1.Decal: LTC – SEMI COAT PA GW**
-Tổng SL giao sx: 2.470 m
-SL thu hồi về kho: 170 m – 10 m ( đầu cuối cuộn ) = 160 m ( khổ 120 mm )
-SL sx thực tế: 2.300 m => 9.274 bước => 55.644 sp
Số PGH: 160506
Ngày GH: 31/05/2016
SL: 53.000 sp.
KIỂM NGÀY:30/05/2016
– Khách hàng đăt: 50.000 sp.
– VP cung cấp:2.300 m /248mm/9.274b/6 sp=55.644 sp.
TỔNG SỐ LƯỢNG NHẬN THỰC TẾ TỪ SX : 55.644 sp.
TỔNG SỐ LƯỢNG ĐẠT:53.100 sp (Giao: 53.000 sp) + KH: 100 sp (0.18%)
TỔNG SỐ LƯỢNG KHÔNG ĐẠT :2.544 sp (4.57%)=105m.
* SỐ LƯỢNG HƯ BÊN IN:486 sp (0.87%)=20m=> A.Hiền vỗ bài.
* SỐ LƯỢNG HƯ BÊN BẾ :2.058 sp(3.70%)=85m=> A.Phát lên dao 2 lần + hư đầu cuối cuộn+ bế lệch do 2 khổ giấy+mất sp.
– A.Hùng kiểm cuộn.
– A.Hiền chia cuộn.
PSS này đã hoàn thành.